Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+stay+with+it

  • 1 wohnen

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to house} đón tiếp ở nhà, cho ở, cho trọ, chưa trong nhà, cất vào kho, lùa vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, đặt vào vị trí chắc chắn, hạ, lắp vào ổ mộng, trú - {to inhabit} sống ở &) - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tent} che lều, làm rạp cho, cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều, đặt nút gạc, nhồi gạc = wohnen [in] {to live [at]; to reside [in,at]}+ = wohnen [bei] {to put up [with]}+ = wohnen [in,bei] {to room [at,with]}+ = wohnen bei {to stay with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wohnen

  • 2 logieren [bei]

    - {to lodge [with]} cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho, chứa đựng, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to stay [with]} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > logieren [bei]

  • 3 aufhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to impede} làm trở ngại - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn trở, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = aufhalten (Tür) {to keep open}+ = aufhalten (hielt auf,aufgehalten) {to delay; to hold up; to stop up}+ = sich aufhalten {to linger; to reside; to sojourn; to stay; to tarry}+ = jemanden aufhalten {to put the kybosh on someone}+ = laß dich nicht aufhalten {don't let me keep you}+ = sich über etwas aufhalten {to find fault with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhalten

  • 4 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 5 behind

    /bi'haind/ * phó từ - sau, ở đằng sau =to stay behind+ ở lại đằng sau =to fall behind+ rớt lại đằng sau =to look behind+ nhìn lại đằng sau - chậm, trễ =to be behind with (in) one's work+ chậm trễ trong công việc =to be behind with (in) one's payments+ thanh toán chậm * giới từ - sau, ở đằng sau =behind the door+ đằng sau cửa =to do something behind someone's back+ làm cái gì sau lưng ai =behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật =behind time+ chậm giờ, muộn, trễ - kém =he is behind other boys of his class+ nó kém những trẻ khác cùng lớp !behind the times - cũ rích, cổ lỗ !to go behind someone's words - tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai * danh từ - (thông tục) mông đít

    English-Vietnamese dictionary > behind

  • 6 der Wind

    - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu = am Wind (Marine) {by the wind}+ = der heftige Wind {snorter}+ = mit dem Wind (Marine) {before the wind; down the wind}+ = unter dem Wind {alee}+ = unter dem Wind (Marine) {down the wind}+ = von Wind umtost {blown}+ = der Wind springt um {the wind hauls around}+ = der stürmische Wind {fresh gale}+ = der schneidende Wind {bitter wind}+ = Wind bekommen von {to get scent of; to get wind of}+ = an den Wind gehen (Marine) {to haul to the wind}+ = den Wind abfangen (Marine) {to blanket}+ = der veränderliche Wind {variable}+ = in den Wind bringen (Marine) {to stay}+ = in den Wind schlagen {to set at nought}+ = ein schneidender Wind {a nipping wind}+ = von etwas Wind bekommen {to get wind of something}+ = nahe an den Wind bringen {to luff}+ = die Fahne nach dem Wind drehen {to jump on the bandwagon}+ = von einer Sache Wind bekommen {to get wind of a thing}+ = den Mantel nach dem Wind hängen {to go with the tide; to temporize}+ = eine Warnung in den Wind schlagen {to throw a warning to the winds}+ = seinen Mantel nach dem Wind hängen {to trim one's sails to the wind}+ = Ein leichter Wind ist aufgekommen. {A breeze has sprung up.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wind

  • 7 übernachten

    - {to roost} đậu để ngủ, ngủ, cho ngủ trọ = übernachten [bei] {stay the night [with]}+ = auswärts übernachten {to lodge out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übernachten

  • 8 background

    /'bækgraund/ * danh từ - phía sau - nền =a dress with red sports on a white background+ áo nền trắng chấm đỏ - tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng - kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm - (điện ảnh), radiô nhạc nền !to keep (stay, be) in the background - tránh mặt

    English-Vietnamese dictionary > background

  • 9 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 10 welcome

    /'welk m/ * tính từ - được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh =a welcome guest+ một người khách được tiếp đ i ân cần =to make someone welcome+ đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh =to be welcome+ cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do =you are welcome to my bicycle+ anh cứ việc dùng xe đạp của tôi =you are welcome to go with them or to stay at home+ anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự

    English-Vietnamese dictionary > welcome

См. также в других словарях:

  • Stay with Me — may refer to:* Stay with Me (Regina Belle album) * Stay with Me (Erasure song) * Stay with Me (Faces song) * Stay with Me (Danity Kane song) * Stay with Me (Brass Bed) , a song by Josh Gracin * Stay with Me (DeBarge song), a song by DeBarge from… …   Wikipedia

  • Stay with Me (canción de Erasure) — «Stay with Me» Sencillo de Erasure del álbum Erasure Lado B True Love Wars Formato Disco de vinilo de 12 CD cassette Género(s) synthpop …   Wikipedia Español

  • stay with — ˌstay ˈwith [transitive] [present tense I/you/we/they stay with he/she/it stays with present participle staying with past tense …   Useful english dictionary

  • Stay with me — Single par Kumi Kōda extrait de l’album Trick Face A Stay with Me Face B Winter Bell Sortie 24 décembre 2008 …   Wikipédia en Français

  • Stay With Me Tonight (сингл) — «Stay With Me Tonight» Сингл группы Tohoshinki Выпущен …   Википедия

  • Stay with Me Tonight — «Stay with Me Tonight» Сингл группы …   Википедия

  • Stay with Me — «Stay With Me» Sencillo de Alexander Klaws del álbum Take Your Chance Formato CD Maxi y Video Grabación 2003 Género(s) Pop Duración 3:3 …   Wikipedia Español

  • Stay with me — «On and on (Stay with me)» Сингл группы Akcent Выпущен …   Википедия

  • Stay With Esther — (Париж,Франция) Категория отеля: Адрес: Different Location in Paris 18, 18 й округ …   Каталог отелей

  • Stay With Me Guest House — (Чиангмай,Таиланд) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 4 Thapae 6, C …   Каталог отелей

  • Stay with the Hollies — Album par The Hollies Sortie janvier 1964 Enregistrement 1963 Genre rock Producteur Ron Richards Label …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»