Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+start+a+fight

  • 1 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

См. также в других словарях:

  • start a fight — index attack Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • start a fight — provoke an argument, cause a scuffle …   English contemporary dictionary

  • start something — {v. phr.}, {informal} To make trouble; cause a quarrel or fight. * /John is always starting something./ * /Jack likes to play tricks on the other boys to start something./ Compare: MAKE SOMETHING OF …   Dictionary of American idioms

  • start something — {v. phr.}, {informal} To make trouble; cause a quarrel or fight. * /John is always starting something./ * /Jack likes to play tricks on the other boys to start something./ Compare: MAKE SOMETHING OF …   Dictionary of American idioms

  • start — 1 verb 1 BEGIN DOING STH (I, T) to begin doing something: start doing sth: I ve just started learning German. | We d better start getting dressed soon. | start to do sth: When Tom heard this he started to laugh uncontrollably. | Things started to …   Longman dictionary of contemporary English

  • fight — I n. straggle 1) to pick, provoke, start a fight (he picked a fight with me) 2) to put up, wage a fight (to wage a fight against corruption) 3) to get into a fight (to get into a fight with a neighbor about the property line) 4) a bitter,… …   Combinatory dictionary

  • fight — 1 /faIt/ past tense and past participle fought verb 1 WAR (I, T) to take part in a war or battle: Did your Uncle fight in the last war? | fight sb: Vietnam fought France and then the US over 30 years. (+ against/with): He fought against the… …   Longman dictionary of contemporary English

  • fight */*/*/ — I UK [faɪt] / US verb Word forms fight : present tense I/you/we/they fight he/she/it fights present participle fighting past tense fought UK [fɔːt] / US [fɔt] past participle fought 1) [intransitive/transitive] if people fight, they use guns or… …   English dictionary

  • fight — fight1 W1S1 [faıt] v past tense and past participle fought [fo:t US fo:t] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(war)¦ 2¦(hit people)¦ 3¦(try to do something)¦ 4¦(prevent something)¦ 5¦(compete)¦ 6¦(argue)¦ 7¦(sport)¦ 8¦(emotion)¦ 9¦(law)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • fight — fight1 [ faıt ] (past tense and past participle fought [ fɔt ] ) verb *** ▸ 1 use weapons ▸ 2 hit/kick/bite each other ▸ 3 disagree/argue ▸ 4 try hard to prevent something ▸ 5 try hard to achieve something ▸ 6 try not to show/do something ▸ 7… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • start — start1 W2S2 [sta:t US sta:rt] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(begin doing something)¦ 2¦(begin happening)¦ 3¦(begin in a particular way)¦ 4¦(business/organization)¦ 5¦(job/school)¦ 6¦(car/engine etc)¦ 7¦(begin going somewhere)¦ 8¦(life/profession)¦… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»