Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+stare+at+sb

  • 1 stare

    /steə/ * danh từ - sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm - cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm * động từ - nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm =to stare someone out of countenance+ nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng =to stare someone in the face+ nhìn chằm chằm vào mặt ai =to stare at somebody+ nhìn ai chằm chằm =to stare someone into silence+ nhìn chằm chằm bắt ai phải im - rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra =the facts stare us in the face+ sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...) !to stare down - nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa

    English-Vietnamese dictionary > stare

  • 2 stare

    v. Ntsia nruj
    n. Kev khoo

    English-Hmong dictionary > stare

  • 3 fix

    /fiks/ * ngoại động từ - đóng, gắn, lắp, để, đặt =to fix bayonet+ lắp lưỡi lê vào súng =to fix something in one's mind+ ghi sâu một điều gì vào trong óc - tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...) =to fix one's eyes on something+ dồn con mắt vào cái gì =to fix someone's attention+ làm cho ai chú ý - làm đông lại làm đặc lại - hâm (ảnh, màu...); cố định lại - nhìn chằm chằm =to fix someone with an angry stare+ chằm chằm nhìn ai một cách giận dữ - định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp =to fix a date for a meeting+ định ngày họp - ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ) - sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa =to fix a machine+ chữa một cái máy =to fix up one's face+ hoá trang - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp =to fix someone up for the night+ bố trí chỗ ngủ đêm cho ai =to fix someone up with a job+ bố trí sắp xếp công việc cho ai =to fix a breakfast+ dọn bữa ăn sáng =to fix a flight+ bố trí trước một cuộc đấu quyền Anh (cho ai được) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai) * nội động từ - trở nên vững chắc - đồng đặc lại - (+ on, upon) chọn, định =to fix on (upon) a date+ định ngày - đứng vào vị trí * danh từ - tình thế khó khăn =to be in a fix+ ở vào tình thế khó khăn =to get oneself into a bad fix+ lâm vào tình trạng khó khăn túng bấn - sự tìm vị trí; vị trí phát hiện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được !out of fix - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn

    English-Vietnamese dictionary > fix

  • 4 gorgon

    /'gɔ:gən/ * danh từ - nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy lạp) - người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa !a gorgon stare - cái nhìn trừng trừng

    English-Vietnamese dictionary > gorgon

  • 5 stony

    /'stouni/ * tính từ - phủ đá, đầy đá, nhiều đá - cứng như đá - chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm =stony stare+ cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng =stony heart+ trái tim chai đá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi

    English-Vietnamese dictionary > stony

  • 6 vacant

    /'veikənt/ * tính từ - trống, rỗng =a vacant space+ khoảng trống - bỏ không, trống =a vacant room+ căn phòng bỏ không =a vacant seat+ ghế trống - khuyết, thiếu =to apply for a vacant post+ xin vào làm ở chỗ khuyết - rảnh rỗi (thì giờ) =vacant hours+ những giờ rảnh rỗi - trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn) =the vacant mind+ đầu óc trống rỗng =a vacant stare+ cái nhìn lỡ đãng

    English-Vietnamese dictionary > vacant

  • 7 wooden

    /'wudn/ * tính từ - bằng gỗ - (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng =a wooden stare+ cái nhìn đờ đẫn !wooden head - người ngu độn !wooden spoon - (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > wooden

См. также в других словарях:

  • Stare decisis — (Anglo Latin pronunciation: /ˈstɛəri dɨˈsaɪsɨs]) is a legal principle by which judges are obliged to respect the precedents established by prior decisions. The words originate from the phrasing of the principle in the Latin maxim Stare decisis et …   Wikipedia

  • Stare Czarnowo — Stare Czarnowo …   Deutsch Wikipedia

  • stare — [lat. stare, da una radice indoeuropea] (pres. indic. sto /stɔ/ [radd. sint.], stai, sta [radd. sint.], stiamo, state, stanno ; pres. cong. stia [poet. ant. stèa ], stia [poet. ant. stie ], stia [poet. ant. stèa o stie ], stiamo, stiate, stìano… …   Enciclopedia Italiana

  • Stare Kurowo — Stare Kurowo …   Deutsch Wikipedia

  • Stare Mesto u Uherskeho Hradiste — Staré Město …   Deutsch Wikipedia

  • Staré Mesto u Uherského Hradiste — Staré Město …   Deutsch Wikipedia

  • Staré Město — (deutsch Altstadt) ist der Name folgender tschechischer Orte: Prager Altstadt, eine der vier historischen Prager Städte Staré Město pod Sněžníkem (Mährisch Altstadt), Stadt im Okres Šumperk Staré Město pod Landštejnem, Stadt im Okres Jindřichův… …   Deutsch Wikipedia

  • Staré Město u Uherského Hradiště — Staré Město …   Deutsch Wikipedia

  • stare — STÁRE, stări, s.f. 1. Situaţie în care se află cineva sau ceva; mod, fel, chip în care se prezintă cineva sau ceva. ♢ expr. A fi în stare (să...) = a putea, a fi capabil să... (Rar) Faptul de a sta într un anumit fel; poziţie a corpului; postură …   Dicționar Român

  • Staré Město pod Landštejnem — Staré Město pod Landštejnem …   Deutsch Wikipedia

  • Staré Město u Frýdku-Místku — Staré Město …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»