Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+stand+still

  • 1 still

    /stil/ * tính từ - im, yên, tĩnh mịch =to stand still+ đứng im =a still lake+ mặt hồ yên lặng =to be in still meditation+ trầm tư mặc tưởng - làm thinh, nín lặng =to keep a still tongue in one's head+ làm thinh, nín lặng - không sủi bọt (rượu, bia...) !the still small voice - tiếng nói của lương tâm !still waters run deep - (xem) deep * phó từ - vẫn thường, thường, vẫn còn =he is still here+ nó vẫn còn ở đây - tuy nhiên, ấy thế mà =he is old and still he is able+ ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực - hơn nữa =still greater achievements+ những thành tựu to lớn hơn nữa * danh từ - sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch =in the still of night+ trong sự yên tĩnh của ban đêm - bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng) - (thông tục) bức tranh tĩnh vật * ngoại động từ - làm cho yên lặng, làm cho bất động - làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu =to still someone's fear+ làm cho ai bớt sợ * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi =the wind stills+ gió lặng * danh từ - máy cất; máy cất rượu * ngoại động từ - chưng cất; cất (rượu)

    English-Vietnamese dictionary > still

  • 2 stock-still

    /'stɔk'stil/ * tính từ - không nhúc nhích, yên như phỗng =to stand stock-still+ đứng yên không nhúc nhích, đứng như phỗng

    English-Vietnamese dictionary > stock-still

  • 3 ausstehen

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được = ausstehen (fehlen) {to be still pending}+ = ausstehen (Qualen) {to endure; to suffer}+ = ausstehen können {to endure}+ = ich kann ihn nicht ausstehen {I cannot bear him}+ = ich kann sie nicht ausstehen {I can't stand her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstehen

  • 4 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

См. также в других словарях:

  • Stand Still — Stand Still, Look Pretty Saltar a navegación, búsqueda Stand Still, Look Pretty es el álbum debut del dúo estadounidense The Wreckers. El álbum salió al mercado en 2006 conquistando la listas de música Country de Estados Unidos y Reino Unido. Fue …   Wikipedia Español

  • Stand Still, Look Pretty — es el álbum debut del dúo estadounidense The Wreckers. El álbum salió al mercado en 2006 conquistando la listas de música Country de Estados Unidos y Reino Unido. Fue nominado en la categoría Mejor actuación de un dúo country en los codiciados… …   Wikipedia Español

  • Stand Still, Look Pretty — est le premier album de The Wreckers, le duo formé par Michelle Branch et Jessica Harp. Album sorti le 23 mai 2006. Titres Leave the Pieces Way Back Home The Good Kind Tennessee My, Oh My Stand Still, Look Pretty Cigarettes Hard to Love You Lay… …   Wikipédia en Français

  • stand|still — «STAND STIHL», noun, adjective. –n. 1. a complete stop; halt; pause: »All activity about the place had come to a standstill at noontime. SYNONYM(S): cessation, deadlock. 2. a state of being unable to proceed, owing to exhaustion: »[Robert E.] Lee …   Useful english dictionary

  • stand still — index halt, pause, rest (cease from action) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Stand Still, Look Pretty — Infobox Album Name = Stand Still, Look Pretty Type = studio Artist = The Wreckers Released = May 23 2006 (U.S.) Recorded = October 18, 2004 ndash; July 28, 2005 Genre = Country, pop rock Length = 44:37 Label = Maverick Producer = John Leventhal,… …   Wikipedia

  • Stand Still — Infobox Album | Name = Stand Still Type = Live Album Artist = The Stone Roses Released = 1991 Recorded = 1989 Genre = Alternative rock Length = 65:00 Label = Buccaneer Producer = Reviews = Last album = This album = Stand Still (1991) Next album …   Wikipedia

  • Time Stand Still — Infobox Album Name = Time Stand Still Type = Album Artist = The Hooters Released = flagicon|Europe September 14, 2007 flagicon|USA February 5, 2008 Recorded = October 2006 May 2007 Genre = Rock Length = 48:35 Label = flagicon|Europe Neo/Sony BMG… …   Wikipedia

  • stand still — Synonyms and related words: abide, be conservative, be still, coast, do nothing, freeze, keep quiet, leave alone, let alone, let be, lie still, mark time, not breathe, not stir, oppose change, remain, remain motionless, repose, rest, stand, stand …   Moby Thesaurus

  • stand still — verb remain in place; hold still; remain fixed or immobile (Freq. 7) Traffic stood still when the funeral procession passed by • Ant: ↑move • Derivationally related forms: ↑standstill • Hyponyms: ↑freeze …   Useful english dictionary

  • stand-still — n. Stand, stop, interruption, cessation …   New dictionary of synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»