Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+squeeze+(through)

  • 1 squeeze

    /skwi:z/ * danh từ - sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo =to give somebody a squeeze of the hand+ siết chặt tay người nào - sự ôm chặt =to give somebody a squeeze+ ôm chặt ai vào lòng - đám đông; sự chen chúc =it was a tight squeeze+ đông quá - sự hạn chế, sự bắt buộc - sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp) - sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu - (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play) * ngoại động từ - ép, vắt, nén, siết chặt =to squeeze a lemon+ vắt chanh =to squeeze somebody's hand+ siết chặt tay ai - chen, ẩn, nhét =to squeeze oneself into a carriage+ chen vào một toa xe =to squeeze a shirt into a suitcase+ ấn chiếc sơ mi vào cái va li - tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn - thúc ép, gây áp lực - nặn ra, ép ra, cố rặn ra =to squeeze a tear+ rặn khóc - in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp) * nội động từ - ép, vắt, nén - ((thường) + in, out, through...) chen lấn =to squeeze through the crowd+ chen qua đám đông

    English-Vietnamese dictionary > squeeze

  • 2 der Druck

    - {compression} sự ép, sự nén, sự cô lại, sự cô đọng, sự giảm bớt, sự độn, sự lèn, sự đầm - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {letterpress} phần chữ - {oppression} sự đàn áp, sự áp bức - {oppressiveness} tính chất đàn áp, tính chất áp bức, sự ngột ngạt, sự đè nặng, sự nặng trĩu - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {press} sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc, đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép, máy ép, máy nén bàn là, máy in orinting press) - nhà máy in, thuật in, sự in, báo chí, tủ đóng vào tường, tủ đứng nhiều ngăn, sự căng hết, sự bắt lính - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự ép buộc, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {printing} nghề ấn loát - {squeeze} sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play) - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự - {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sự đè gãy - {type} kiểu mẫu, kiểu, đại diện điển hình - {wring} sự vặn, sự siết chặt - {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen, móc chung, mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng = im Druck {in press}+ = Druck ausüben {to press}+ = in Druck gehen {to go to the press}+ = in Druck geben {to print}+ = Druck ausüben auf {to exert pressure on; to put pressure on}+ = im Druck erschienen {in print}+ = vom Druck entlasten {to decompress}+ = den Druck überwachen {to see through the press}+ = der autographische Druck {autography}+ = einem Druck aussetzen {to stress}+ = auf jemanden Druck ausüben {to exert pressure on someone}+ = jemanden unter Druck setzen {to put the screw on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Druck

  • 3 auspressen

    - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to squash} nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén, chen - {to squeeze} vắt, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to sweat (sweat,sweat) đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra, làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động, sợ hãi, hối hận, chảy, toát, làm đổ mồ hôi, làm ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi - ốp làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, bóc lột, ủ, hàn, tra tấn để bắt khai - {to wring (wrung,wrung) vặn, vò xé, làm cho quặn đau, làm đau khổ, moi ra, rút ra = auspressen [aus] {to express [from,out of]}+ = auspressen (Saft) {to crush out}+ = auspressen (Technik) {to extrude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auspressen

  • 4 quetschen

    - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại - {to contuse} làm giập - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, gấp nếp, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to jam} ép chặt, kẹp chặt, + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt, làm tắc nghẽn, làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại, chêm, chèn, phá, làm nhiễu, bị chêm chặt, mắc kẹt, bị ép chặt, bị xếp chật ních - bị nhồi chặt, ứng tác, ứng tấu - {to mash} ngâm vào nước nóng, trộn để nấu, nghiền, bóp nát, làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quetschen

  • 5 quälen

    - {to agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở, quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn &, cố gắng, tuyệt vọng - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to bully} bắt nạt, áp bức, khủng bố - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to excruciate} dằn vặt, rầy khổ - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harrow} bừa, làm tổn thương - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to martyr} hành hình vì đạo, đoạ đày - {to obsess} ám ảnh - {to pain} đau nhức, đau đớn - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, làm khổ, làm rung chuyển, nặn, bóp - cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to struggle} đấu tranh, chống lại, vùng vẫy, vật lộn, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua - {to torture} tra khảo, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng, làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp - {to worry} lo, nhay = quälen [mit] {to torment [with]}+ = quälen (Durst) {to pinch}+ = sich quälen {to agonize}+ = sich quälen [mit] {to suffer [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälen

  • 6 drücken

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drücken

  • 7 ausquetschen

    - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to wring (wrung,wrung) vặn, bóp, vò xé, làm cho quặn đau, làm đau khổ, moi ra, rút ra = jemanden ausquetschen {to pump someone out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausquetschen

  • 8 kneifen

    (kniff,gekniffen) - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to pinch} vấu, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, ăn cắp, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to tweak} vặn = kneifen (kniff,gekniffen) [vor] {to dodge [something]; to shirk [something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kneifen

  • 9 schinden

    (schund,geschunden) - {to dragoon} đàn áp, khủng bố, bức hiếp - {to flay} lột da, róc, tước, bóc, phê bình nghiêm khắc, mẳng mỏ thậm tệ - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn = sich schinden {to scrub}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schinden

  • 10 drängen

    - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to pitchfork} hất bằng chĩa, + into) đẩy, tống - {to prompt} xúi giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to push} xô, đẩy, húc, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to thrust (thrust,thrust) ấn mạnh, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, chui, len, đâm một nhát - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = drängen [auf] {to press [for]}+ = sich drängen {to crowd out; to crush; to hustle; to press; to scrimmage; to shoulder; to squash; to squeeze; to swarm}+ = sich drängen [nach] {to be keen [on]}+ = sich drängen [um jemanden] {to crowd [around someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drängen

  • 11 pressen

    - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = pressen (Hut) {to block}+ = pressen [gegen] {to jam [against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pressen

  • 12 klemmen

    - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to jam} ép chặt, kẹp chặt, + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt, làm tắc nghẽn, làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại, chêm, chèn, phá, làm nhiễu, bị chêm chặt, mắc kẹt, bị ép chặt, bị xếp chật ních - bị nhồi chặt, ứng tác, ứng tấu - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn = klemmen (Technik) {to nip}+ = sich hinter etwas klemmen {to put one's shoulder to the wheel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klemmen

  • 13 auswringen

    - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswringen

См. также в других словарях:

  • squeeze through — (Roget s IV) v. Syn. survive, accomplish, get by*, squeak through; see endure 1 , succeed 1 …   English dictionary for students

  • squeeze — [skwēz] vt. squeezed, squeezing [intens. of ME queisen < OE cwysan, to squeeze, dash against, bruise, akin to Goth quistjan, to destroy < IE base * gweye , to overpower > Sans jināti, (he) conquers] 1. to press hard or closely; exert… …   English World dictionary

  • squeeze — I n. (colloq.) hug 1) to give smb. a squeeze misc. 2) in a tight squeeze ( in difficulty ) II v. 1) (C) squeeze some orange juice for me; or: squeeze me some orange juice 2) (d; tr.) to squeeze from, out of (squeeze some tooth paste out of the… …   Combinatory dictionary

  • squeeze — squeeze1 [skwi:z] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(press)¦ 2¦(press out liquid)¦ 3¦(small space)¦ 4 squeeze your eyes shut 5¦(just succeed)¦ 6¦(limit money)¦ Phrasal verbs  squeeze somebody/something<=>in  squeeze something<=>out  squeeze up ▬▬▬▬▬▬▬ …   Dictionary of contemporary English

  • squeeze — [[t]skwi͟ːz[/t]] ♦♦♦ squeezes, squeezing, squeezed 1) VERB If you squeeze something, you press it firmly, usually with your hands. [V n] He squeezed her arm reassuringly... [V n adj] Dip the bread briefly in water, then squeeze it dry. N COUNT:… …   English dictionary

  • squeeze — 01. It was hard for everyone to [squeeze] into the van because there was a bunch of camping equipment in there as well. 02. Sometimes I like to [squeeze] fresh orange juice to drink for breakfast. 03. The mother [squeezed] her young son s hand to …   Grammatical examples in English

  • squeeze — I. verb (squeezed; squeezing) Etymology: alteration of obsolete English quease, from Middle English queysen, from Old English cwȳsan; akin to Icelandic kveisa stomach cramps Date: circa 1601 transitive verb 1. a. to exert pressure especially on… …   New Collegiate Dictionary

  • squeeze — v 1. compress, pinch, tweak, crush, squash, Dial. squish; compact, press together, force together, constrict, constringe, astringe, tighten, contract, condense, concentrate, consolidate; shorten, reduce, retrench, curtail, cut down, cut back, cut …   A Note on the Style of the synonym finder

  • through — through1 W1S1 [θru:] prep, adv ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(door/passage etc)¦ 2¦(cutting/breaking)¦ 3¦(across an area)¦ 4¦(see through something)¦ 5¦(past a place)¦ 6¦(time)¦ 7¦(process/experience)¦ 8¦(competitions)¦ 9¦(because of something)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • Squeeze — (skw[=e]z), v. t. [imp. & p. p. {Squeezed} (skw[=e]zd); p. pr. & vb. n. {Squeezing}.] [OE. queisen, AS. cw[=e]san, cw[=y]san, cw[=i]san, of uncertain origin. The s was probably prefixed through the influence of squash, v.t.] 1. To press between… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Squeeze Theeze Pleeze — is a Portuguese band. They are from Cantanhede and came into the music business in 1996, although the band was formed two years after that.FormationFarinha, one of the guitar players has said“At the beginning, we all had different projects in… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»