Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+spread+to

  • 1 spread

    /spred/ * danh từ - sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra - sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...) - sải cánh (của chim...) - chiều rộng, khoảng rộng - sự sổ ra (của thân thể) =middle-age spread+ sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên - khăn trải (giường, bàn...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn - (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang * ngoại động từ spread - trải, căng, giăng ra, bày ra =to spread a cloth over a table+ trải khăn lên bàn =to spread a banner+ giương cờ, giương biểu ngữ - rải, truyền bá =to spread a rumour+ truyền một tin đồn - kéo dài thời gian (trả tiền...) =to spread the payments on the loan over eighteen months+ kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng - bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn - phết =to spread butter on a slice of bread+ phết bơ lên một lát bánh mì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...) =to spread oneself+ (từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ * nội động từ - trải ra, căng ra =the field spreads out before us+ cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi - truyền đi, lan đi, bay đi =news spread everywhere+ tin truyền đi khắp nơi =fire spreads+ lửa cháy lan - tản ra =the birds flew up and spread+ chim bay lên rồi tản ra !to spread oneself thin - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc

    English-Vietnamese dictionary > spread

  • 2 spread-eagle

    /'spred'i:gl/ * tính từ - có hình con đại bàng giang cánh - huênh hoang, khoác lác - yêu nước rùm beng - huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ * ngoại động từ - nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh) - trải, căng ra =to lie spread-eagled on the sand+ nằm giang người trên bãi cát

    English-Vietnamese dictionary > spread-eagle

  • 3 spread

    v. Nrhab; huam
    n. Chaw khoob

    English-Hmong dictionary > spread

  • 4 spread eagle

    /'spred'i:gl/ * danh từ - hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ) - (thông tục) gà vịt nướng cả con - (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh

    English-Vietnamese dictionary > spread eagle

  • 5 spread-eagleism

    /'spred'i:glizm/ * danh từ - tính huênh hoang khoác lác - sự yêu nước rùm beng - chủ nghĩa xô vanh Mỹ

    English-Vietnamese dictionary > spread-eagleism

  • 6 wing-spread

    /'wi sp n/ Cách viết khác: (wing-spread) /'wi spred/ -spread) /'wi spred/ * danh từ - si cánh

    English-Vietnamese dictionary > wing-spread

  • 7 der Brotaufstrich

    - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brotaufstrich

  • 8 der Streichkäse

    - {spread cheese}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streichkäse

  • 9 ausstreuen

    - {to disseminate} gieo rắc, phổ biến - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to sow (sowed,sown) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to strew (strewed,strewn) vãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstreuen

  • 10 auftragen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to dish} sắp vào đĩa, làm lõm xuống thành lòng đĩa, đánh bại được, dùng mẹo lừa được, áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại, chạy chân trước khoằm vào - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = auftragen (Speisen) {to serve; to serve up}+ = auftragen (Schminke) {to dab}+ = dick auftragen {to lay it on thick}+ = grob auftragen {to daub}+ = stark auftragen {to lay it on with a trowel}+ = jemandem etwas auftragen {to instruct someone to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftragen

  • 11 überziehen

    (überzog,überzogen) - {to coat} mặc áo choàng, phủ, tẩm, bọc, tráng - {to cover} che, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to overrun (overran,overrun) tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to plate} bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát - {to sheathe} bỏ vào bao, tra vào vỏ, gói, đóng bao ngoài, đâm ngập vào thịt, thu - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = überziehen (zog über,überzogen) {to slip over}+ = überziehen (zog über,übergezogen) {to slip on}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Zeit) {to overstay}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Konto) {to overdraw (overdrew,overdrawn)+ = überziehen (überzog,überzogen) (Flugzeug) {to stall}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Zuckerguß) {to frost; to ice}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Oberfläche) {to overlay (overlaid,overlaid)+ = dünn überziehen {to wash}+ = sich überziehen {to fur; to get overcast}+ = jemandem eins überziehen {to cream somebody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überziehen

  • 12 verstreichen

    - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa = verstreichen (Zeit) {to elapse}+ = verstreichen (Termin) {to expire}+ = verstreichen (verstrich,verstrichen) {to lapse; to pass away; to spread (spread,spread); to use up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstreichen

  • 13 beschmieren

    - {to bedaub} vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smirch} làm nhơ bẩn, làm ô uế, làm nhơ nhuốc - {to smudge} làm bẩn, làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to smutch} smudge - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschmieren

  • 14 ausbreiten

    - {to diffuse} truyền, đồn, truyền bá, phổ biến, khuếch tán, tràn, lan - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, tán sắc, tan tác - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to outstretch} kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, rải, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to unfold} mở ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, lộ ra = sich ausbreiten {to branch out; to catch (caught,caught); to propagate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbreiten

  • 15 übersäen

    - {to reseed} = übersäen [mit] {to spangle [with]; to spread (spread,spread) [with]; to sprinkle [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übersäen

  • 16 übergreifen

    - {to overlap} lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau = übergreifen [in] {to lap [into]}+ = übergreifen [auf] {to infringe [upon]; to spread (spread,spread) [to]; to trench [upon]}+ = übergreifen [in,auf] {to encroach [on,upon]}+ = das übergreifen [auf] {overlap [on]}+ = übergreifen (griff über,übergegriffen) {to impinge}+ = sich übergreifen {to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergreifen

  • 17 aufstreichen

    - {to lay on} = aufstreichen (Brot) {to spread (spread,spread)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstreichen

  • 18 verteilen

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = verteilen [unter] {to distribute [among]; to portion out [to]; to share [among]}+ = verteilen (Karten) {to deal (dealt,dealt)+ = verteilen [an] (Rollen) {to cast (cast,cast) [to]}+ = neu verteilen {to redistribute; to repartition}+ = sich verteilen {to disperse}+ = neu zu verteilen {redistributable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verteilen

  • 19 bedecken

    - {to carpet} trải thảm, lôi ra mắng mỏ, gọi lên mắng - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to occult} che khuất, che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to top} đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh, ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, đo được, cao đến = bedecken [mit] {to cover [with]; to lay (laid,laid) [with]; to pile [with]; to sheet [with]}+ = bedecken [mit,von] {to overrun (overran,overrun) [with]}+ = sich bedecken {to mantle}+ = sich bedecken (Himmel) {to cloud over}+ = völlig bedecken [mit] {to smother [with]}+ = über und über bedecken [mit] {to plaster [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedecken

  • 20 aufspannen

    (Netz) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to stretch} kéo ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ = aufspannen (Schirm) {to put up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufspannen

См. также в других словарях:

  • Spread betting — is any of various types of wagering on the outcome of an event, where the pay off is based on the accuracy of the wager, rather than a simple win or lose outcome, which is known as money line betting. A spread is a range of outcomes, and the bet… …   Wikipedia

  • Spread offense — “Spread offense” may also refer to the four corners offense developed by Dean Smith. The spread offense is an offensive American football scheme that is used at every level of the game including the NFL, CFL, NCAA, NAIA, and high schools across… …   Wikipedia

  • Spread — may refer to: *Statistical dispersion *Spread (food), an edible paste put on other foods *the score difference being wagered on in spread betting *the measure of line inclination in rational trigonometry *Temperature Dewpoint spread, dew point… …   Wikipedia

  • Spread — (spr[e^]d), v. t. [imp. & p. p. {Spread}; p. pr. & vb. n. {Spreading}.] [OE. spreden, AS. spr[ae]dan; akin to D. spreiden, spreijen, LG. spreden, spreen, spreien, G. spreiten, Dan. sprede, Sw. sprida. Cf. {Spray} water flying in drops.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spread — (spr[e^]d), v. t. [imp. & p. p. {Spread}; p. pr. & vb. n. {Spreading}.] [OE. spreden, AS. spr[ae]dan; akin to D. spreiden, spreijen, LG. spreden, spreen, spreien, G. spreiten, Dan. sprede, Sw. sprida. Cf. {Spray} water flying in drops.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spread — vb Spread, circulate, disseminate, diffuse, propagate, radiate can all mean to extend or cause to extend over an area or space. Spread basically implies a drawing or stretching out to the limit {spread a net} {spread a cloth on the ground} {the… …   New Dictionary of Synonyms

  • spread — n 1 a: the difference between any two prices for similar articles the spread between the list price and the market price of an article b: the difference between the highest and lowest prices of a product or security for a given period c: the… …   Law dictionary

  • spread-ea|gle — spread eagle, 1. a representation of an eagle with outspread wings, used as an emblem of the United States and certain other countries. 2. a boastful, self assertive person, especially an American with an excess of national or regional pride. 3.… …   Useful english dictionary

  • spread — [spred] vt. spread, spreading [ME spreden < OE sprædan, akin to Ger spreiten < IE * sprei d , to sprinkle, strew < base * (s)p(h)er , to strew, spray, burst (of buds) > SPRAY1, SPRAWL, SPROUT] 1. to draw out so as to display more… …   English World dictionary

  • Spread — est un mot anglais qui signifie, entre autres, écart. Son utilisation, sur les marchés financiers, sous cette acception, est universelle et très diverse. Sur tous les marchés Bid/Ask, de Bid and Ask spread Calendar spread Expiry spread Sur les… …   Wikipédia en Français

  • Spread Your Wings — « Spread Your Wings » Сингл Queen из альбома News of the World Выпущен 2 февраля, 1978 Формат …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»