Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+sponsor

  • 1 sponsor

    v. Pab cuam nyiaj txiag
    n. Tus niam qhuav txiv qhuav

    English-Hmong dictionary > sponsor

  • 2 sponsor

    /'spɔnsə/ * danh từ - cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu - người bảo đảm - người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)

    English-Vietnamese dictionary > sponsor

  • 3 der Finanzier

    - {sponsor} cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo, hãng thuê quảng cáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Finanzier

  • 4 der Verantwortliche

    - {sponsor} cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo, hãng thuê quảng cáo = der Verantwortliche [für] {executive [in charge of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verantwortliche

  • 5 der Pate

    - {godfather} cha đỡ đầu, người được lấy tên để đặt cho - {sponsor} mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo, hãng thuê quảng cáo = Pate stehen [bei] {to stand godfather [to]}+ = bei einem Kind Pate stehen {to stand sponsor to a child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pate

  • 6 finanzieren

    - {to finance} cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính - {to sponsor} = erneut finanzieren {to refinance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > finanzieren

  • 7 der Bürge

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bailsman} người đứng ra bảo lãnh, người nộp tiền bảo lãnh - {guarantee} sự bảo đảm, sự cam đoan, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guarantor} - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {sponsor} cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người thuê quảng cáo, hãng thuê quảng cáo - {voucher} chứng chỉ, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm - {warranter} người đứng bảo đảm - {warrantor} = der Bürge (Jura) {surety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bürge

  • 8 der Vorschlag

    - {blueprint} - {overture} sự đàm phán, sự thương lượng, số nhiều) lời đề nghị, khúc mở màn - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {proposal} sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {recommendation} sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = der Vorschlag (Musik) {grace note}+ = auf seinen Vorschlag hin {at his suggestion}+ = einen Vorschlag aufgreifen {to seize a proposal}+ = einen Vorschlag befürworten {to sponsor a proposal}+ = auf einen Vorschlag eingehen {to accept a proposal}+ = einen Vorschlag freudig aufnehmen {to jump at a proposal}+ = Sein Vorschlag paßt mir gar nicht. {I don't like his suggestion at all.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorschlag

  • 9 fördern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to aid} - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to develop} trình bày, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết - {to facilitate} làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to further} giúp cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to promote} thăng cấp, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to sponsor} - {to subserve} phục vụ - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = fördern (Bergbau) {to wind up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fördern

  • 10 der Förderer

    - {patron} người bảo trợ, người đỡ đầu, ông chủ, ông bầu, khách hàng quen, thần thành hoàng, thánh bảo hộ patron saint), người được hưởng một chức có lộc - {promoter} người sáng lập, người tham gia sáng lập, người đề xướng, người khởi xướng, chất hoạt hoá - {sponsor} cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo, hãng thuê quảng cáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Förderer

  • 11 protegieren

    - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to sponsor}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > protegieren

  • 12 unterstützen

    - {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to aid} - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to back} lùi, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to befriend} đối xử tốt, đối xử như bạn - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to countenance} khuyến khích, ưng thuận, cho phép - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, cổ vũ, động viên - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, lui tới - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to sponsor} - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu - {to uphold (upheld,upheld) ngước lên, giưng cao, giữ gìn, giữ vững tinh thần = jemanden unterstützen {to back up someone; to stand by someone}+ = geldlich unterstützen {to angel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterstützen

См. также в других словарях:

  • sponsor — [ spɔ̃sɔr; spɔnsɔr ] n. m. • 1954; mot angl. « parrrain » ♦ Anglic. Personne, organisme qui soutient financièrement une entreprise à des fins publicitaires. Recomm. offic. ⇒ commanditaire, parrain, parraineur. Sponsor d un voilier, d un coureur,… …   Encyclopédie Universelle

  • sponsor — spon·sor n 1: a legislator who introduces and supports a legislative proposal (as a bill or amendment) 2: a person who assumes responsibility for some other person (as an immigrant) or thing 3 a: one that securitizes assets b: one that promotes,… …   Law dictionary

  • Sponsor — Научная классификация промежуточные ранги Домен:  …   Википедия

  • sponsor — spónsor s. m., pl. spónsori Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  SPÓNSOR sponsori m. Persoană, organizaţie, firmă etc. care susţine financiar o acţiune, în scop publicitar. /<engl. sponsor Trimis de siveco, 22.08.2004.… …   Dicționar Român

  • Sponsor — Sm Geldgeber, Gönner per. Wortschatz fach. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. sponsor, eigentlich Unterstützer, Pate , dieses aus l. spōnsor Bürge , zu l. spondēre (spōnsum) versprechen, verpflichten .    Ebenso nndl. sponsor, nfrz. sponsor,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • sponsor — n Sponsor, patron, surety, guarantor, backer, angel are comparable when they denote a person who in a greater or less degree accepts responsibility for another person or for a particular venture or undertaking. Sponsor usually implies public… …   New Dictionary of Synonyms

  • Sponsor (disambiguation) — Sponsor or sponsorship may refer to: *Sponsor (commercial) ndash; to support an event, activity, or person. *Sponsor (legislative), a person who introduces a bill in the US Congress. *Sponsor (military, naval ship naming) ndash; a person who… …   Wikipedia

  • Sponsor — or sponsorship may refer to: Sponsor (commercial), supporter of an event, activity, or person Sponsor (legislative), a person who introduces a bill Sponsor (song), a song by Teairra Marí Child sponsorship, form of charitable giving Sponsor of… …   Wikipedia

  • Sponsor — Sponsor: Das Fremdwort bezeichnet einen »Förderer, Geldgeber«, aber auch eine »Person oder Gruppe, die Rundfunk oder Fernsehsendungen (zu Werbezwecken) finanziert«. Es wurde in der Mitte des 20. Jh.s aus gleichbed. engl. sponsor übernommen. Lat.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • sponsor — (n.) 1650s, from L.L. sponsor sponsor in baptism, in Latin a surety, guarantee, from sponsus, pp. of spondere give assurance, promise solemnly (see SPONDEE (Cf. spondee)). Sense of person who pays for a radio (or, after 1947, TV) program is first …   Etymology dictionary

  • sponsor — [spän′sər] n. [L, surety < spondere, to promise solemnly < IE base * spend , to bring a libation, vow > Gr spendein, to promise, spondē, libation] 1. a person or agency that undertakes certain responsibilities in connection with some… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»