Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

to+speed+down

  • 101 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) accelerare

    English-Italian dictionary > pick up speed

  • 102 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) in Fahrt kommen

    English-german dictionary > pick up speed

  • 103 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) nabrać szybkości

    English-Polish dictionary > pick up speed

  • 104 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) palielināt ātrumu

    English-Latvian dictionary > pick up speed

  • 105 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) padidinti greitį

    English-Lithuanian dictionary > pick up speed

  • 106 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) öka farten

    English-Swedish dictionary > pick up speed

  • 107 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) a prinde viteză

    English-Romanian dictionary > pick up speed

  • 108 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) αυξάνω ταχύτητα

    English-Greek dictionary > pick up speed

  • 109 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) nabrat rychlost

    English-Czech dictionary > pick up speed

  • 110 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) nabrať rýchlosť

    English-Slovak dictionary > pick up speed

  • 111 to gain up speed

    to gain/to put up/to gather/to pick up (to maintain, to change, to lose, to reduce, to slow down/to slacken) speed набирать (поддерживать, изменять, терять, уменьшать, замедлять) скорость

    English-Russian combinatory dictionary > to gain up speed

  • 112 pick up speed

    to go faster; to accelerate:

    The car picked up speed as it ran down the hill.

    يُسْرِع، يَنْدَفِعُ بِسُرْعَه

    Arabic-English dictionary > pick up speed

  • 113 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) prendre de la vitesse

    English-French dictionary > pick up speed

  • 114 pick up speed

    (to go faster; to accelerate: The car picked up speed as it ran down the hill.) pegar velocidade

    English-Portuguese (Brazil) dictionary > pick up speed

  • 115 gear down

    English-Russian big polytechnic dictionary > gear down

  • 116 touch-down

    1. посадочный
    2. касание

    English-Russian big polytechnic dictionary > touch-down

  • 117 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 118 step-down gear

    1) Военный термин: (speed) замедляющая передача
    3) Машиностроение: редуктор
    4) Нефтепромысловый: понижающая передача

    Универсальный англо-русский словарь > step-down gear

  • 119 the cyclist scorched down the road

    Общая лексика: (at a dangerous speed) велосипедист пронёсся по дороге (с опасной скоростью)

    Универсальный англо-русский словарь > the cyclist scorched down the road

  • 120 high-speed storage

    English-Russian base dictionary > high-speed storage

См. также в других словарях:

  • Speed bump — A speed bump (in British English a speed hump, road hump or sleeping policeman) is a velocity reducing feature of road design to slow traffic or reduce through traffic. A speed bump is a bump in a roadway with heights typically ranging between 3… …   Wikipedia

  • down — down1 W1S1 [daun] adv, prep, adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(to a lower position)¦ 2¦(in a lower place)¦ 3¦(to lie/sit)¦ 4¦(along)¦ 5¦(south)¦ 6¦(somewhere local)¦ 7¦(river)¦ 8¦(fastened to a surface)¦ 9¦(less)¦ 10¦(losing)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • down — down1 W1S1 [daun] adv, prep, adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(to a lower position)¦ 2¦(in a lower place)¦ 3¦(to lie/sit)¦ 4¦(along)¦ 5¦(south)¦ 6¦(somewhere local)¦ 7¦(river)¦ 8¦(fastened to a surface)¦ 9¦(less)¦ 10¦(losing)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • down — 1 /daUn/ adverb 1 from above towards a lower place or position: David bent down to tie his shoelace. | The sun beat down on their heads all day long. 2 at a lower place or position than usual: You can t cross here, the bridge is down. 3 at or… …   Longman dictionary of contemporary English

  • Speed cushion — Speed cushions are traffic calming devices designed as several small speed humps installed across the width of the road with spaces between them. They are generally installed in a series across a roadway resembling a split speed hump. The design… …   Wikipedia

  • Speed (card game) — Speed is a card game in which each player tries to get rid of his or her cards. Dealing five cards to form a hand, and fifteen cards facedown to form a drawing pile. A stack of five cards is then placed facedown on each side between the players,… …   Wikipedia

  • Down in Mississippi (Up to No Good) — Single by Sugarland from the album Twice the Speed of Life Released March 13, 2006 Format Airplay, music download …   Wikipedia

  • Speed Queen (album 1982) — Speed Queen Album par Speed Queen Sortie 1982 Enregistrement Avril 1982 Basing Street Studios, Londres Durée 37:47 Genre Hard rock Producteur …   Wikipédia en Français

  • speed hump — (SPEED hump) n. A low ridge that runs across a street and that is designed to slow down cars. A speed hump is a longer, flatter version of a speed bump. Example Citation: New York City, prepare for the speed hump. A hump, not to be confused,… …   New words

  • Down (film) — Down Directed by Dick Maas Produced by Laurens Geels Written by Dick Maas …   Wikipedia

  • Speed limits in Australia — range from 10 km/h (5 mph) Shared Zones to 130 km/h (80 mph). Speed limit signage is in km/h since metrication on 1 July 1974. All speed limits (with the sole exception of the South Australian school and roadworks zones which are signposted at 25 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»