Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+specialize+in

  • 1 specialize

    /'speʃəlaiz/ Cách viết khác: (specialise) /'speʃəlaiz/ * ngoại động từ - làm thành đặc trưng - thay đổi; hạn chế (ý kiến...) - (sinh vật học) chuyên hoá * nội động từ - trở thành chuyên hoá - chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì) =to specialize in a subject+ chuyên về một vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > specialize

  • 2 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 3 aufführen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật = aufführen (Theater) {to perform; to represent}+ = sich aufführen {to behave}+ = einzeln aufführen {to itemize; to specify}+ = gesondert aufführen {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufführen

  • 4 ausbilden

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, xới bằng máy xới - {to develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - mở, khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to drill} khoan, rèn luyện, luyện tập, gieo thành hàng, trồng thành luống - {to educate} cho ăn học, dạy - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết - {to practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành, tập, tập luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng, bịp, lừa bịp - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ = ausbilden (Militär) {to train}+ = besonders ausbilden [für] {to specialize [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbilden

  • 5 specialise

    /'speʃəlaiz/ Cách viết khác: (specialise) /'speʃəlaiz/ * ngoại động từ - làm thành đặc trưng - thay đổi; hạn chế (ý kiến...) - (sinh vật học) chuyên hoá * nội động từ - trở thành chuyên hoá - chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì) =to specialize in a subject+ chuyên về một vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > specialise

См. также в других словарях:

  • specialize — spe‧cial‧ize [ˈspeʆəlaɪz] also specialise verb [intransitive] COMMERCE to limit all or most of your business to a particular activity: specialize in • The firm specializes in small business manangement. • Individuals …   Financial and business terms

  • specialize — [spesh′əl īz΄] vt. specialized, specializing [Fr spécialiser] 1. to make special, specific, or particular; specify 2. to direct toward or concentrate on a specific end 3. Biol. to adapt (parts or organs) to a special condition, use, or… …   English World dictionary

  • Specialize — Spe cial*ize, v. t. 1. To mention specially; to particularize. [1913 Webster] 2. To apply to some specialty or limited object; to assign to a specific use; as, specialized knowledge. [1913 Webster] 3. (Biol.) To supply with an organ or organs… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • specialize — I verb address oneself to, apply oneself, bound, concentrate on, concern oneself with, dedicate oneself to, devote oneself to, focus attention on, give attention to, limit, narrow, practice exclusively, pursue, qualify, restrict, select, take up …   Law dictionary

  • specialize in — index occupy (engage), practice (engage in) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • specialize — (v.) 1610s, to indicate specially, from SPECIAL (Cf. special) + IZE (Cf. ize). Sense of engage in a special study or line of business is first attested 1881; biological sense is from 1851. Related: Specialized; specializing …   Etymology dictionary

  • specialize — [v] concentrate on specific area be into, develop oneself in, do one’s thing*, go in for, have a weakness for*, limit oneself to, practice, practice exclusively, pursue, study intensively, train, work in; concepts 91,324 Ant. broaden …   New thesaurus

  • specialize — (also specialise) ► VERB 1) concentrate on and become expert in a particular skill or area. 2) make a habit of engaging in a particular activity. 3) (be specialized) Biology (of an organ or part) be adapted or set apart to serve a special… …   English terms dictionary

  • specialize */ — UK [ˈspeʃəlaɪz] / US [ˈspeʃ(ə)lˌaɪz] verb [intransitive] Word forms specialize : present tense I/you/we/they specialize he/she/it specializes present participle specializing past tense specialized past participle specialized a) to be an expert in …   English dictionary

  • specialize — v. (D; intr.) to specialize in * * * [ speʃəlaɪz] (D; intr.) to specialize in …   Combinatory dictionary

  • specialize — spe|cial|ize [ speʃl,aız ] verb intransitive * to be an expert in a particular part of a subject or profession: specialize in: a lawyer who specializes in taxation a. to concentrate your attention and effort on a particular activity, product, etc …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»