Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+snatch

  • 1 snatch

    /'snætʃ/ * danh từ - cái nắm lấy, cái vồ lấy =to make a snatch at something+ vồ lấy cái gì - (số nhiều) đoạn, khúc =to overhear snatches of conversation+ nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện - thời gian ngắn, một lúc, một lát =a snatch of sleep+ giấc ngủ chợp đi một lát =to work by snatches+ làm việc bữa đực bữa cái; làm việc theo hứng (thích thì làm, không thích thì thôi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt cóc * động từ - nắm lấy, giật lấy, vồ lấy, chộp lấy, bắt lấy, tranh thủ (làm gì) =to snatch an opportunity+ nắm lấy thời cơ =to snatch a quick meal+ tranh thủ ăn nhanh =to snatch victory out of defeat+ dành lấy thắng lợi từ thế thất bại =to snatch at an offer+ chộp lấy một lời đề nghị =to snatch something out of somebody's hand+ giật lấy vật gì trên tay ai, nẫng tay trên ai =to snatch a half-hour's repose+ tranh thủ nghỉ nửa tiếng =to snatch someone from the jaws of death+ cứu thoát ai khỏi nhanh vuốt của tử thần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt cóc

    English-Vietnamese dictionary > snatch

  • 2 death

    /deθ/ * danh từ - sự chết; cái chết =natural death+ sự chết tự nhiên =a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử =to be st death's door+ sắp chết, kề miệng lỗ =to be in the jaws of death+ trong tay thần chết =wounded to death+ bị tử thương =tired to death+ mệt chết được =to put to death+ giết =to catch one's death of cold+ cảm lạnh chết =this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất =death penalty+ án tử hình =death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ - sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt =the death of one's hopes+ sự tiêu tan hy vọng =the death of one's plants+ sự tan vỡ kế hoạch !to be death on... - (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...) - yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...) !to be in at the death - được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo) - (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc =better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục !to cling (hold on) like grim death - bám không rời, bám chặt - bám một cách tuyệt vọng !death is the grand leveller - (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai !death pays all debts !death quits all scores !death squares all accounts - chết là hết nợ !to meet one's death - (xem) meet !to snatch someone from the jaws of death - (xem) snatch !sudden death - cái chết bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền !to tickle to death - làm chết cười !to the death - cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng =to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản

    English-Vietnamese dictionary > death

  • 3 kiss

    /kis/ * danh từ - cái hôn - sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn) - kẹo bi đường !to snatch (steal) a kiss - hôn trộm !stolen kisses are sweet - (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon * ngoại động từ - hôn - (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió) =the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát - chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn) !to kiss away tears - hôn để làm cho nín khóc !to hiss and be friends - làm lành hoà giải với nhau !to kiss the book - hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ !to kiss the dust - tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ - bị giết !to kiss good-bue - hôn tạm biệt, hôn chia tay !to kiss the ground - phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...) - (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục !to kiss one's hand to someone - vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai !to kiss hands (the hand) - hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...) !to kiss the rod - nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình

    English-Vietnamese dictionary > kiss

  • 4 nap

    /næp/ * danh từ - giấc ngủ chợp, giấc trưa =to take (have) a nap+ đánh một giấc ngủ trưa =to snatch (steal) a nap+ a nap ngủ chợp đi một lát * nội động từ - ngủ chợp một lát, ngủ trưa !to be caught napping - bị bất ngờ !to catch someone napping - bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai * danh từ - dệt tuyết * ngoại động từ - (nghành dệt) làm cho lên tuyết * danh từ - lối chơi bài napôlêông - sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá !to go up - (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)

    English-Vietnamese dictionary > nap

См. также в других словарях:

  • Snatch : Tu braques ou tu raques — Snatch : Tu braques ou tu raques Données clés Titre original Snatch Réalisation Guy Ritchie Scénario Guy Ritchie Acteurs principaux Jason Statham Stephen Graham Brad Pitt Dennis Farina Al …   Wikipédia en Français

  • Snatch — Título Cerdos y diamantes / Snatch: Cerdos y diamantes Ficha técnica Dirección Guy Ritchie Dirección artística Julie Philpott …   Wikipedia Español

  • Snatch — Tu braques ou tu raques Snatch : Tu braques ou tu raques Titre original Snatch Réalisation Guy Ritchie Acteurs principaux Jason Statham Brad Pitt Benicio del Toro Alan Ford Scénario Guy Ritchie Durée 1h43 Sortie …   Wikipédia en Français

  • Snatch - Tu braques ou tu raques — Snatch : Tu braques ou tu raques Snatch : Tu braques ou tu raques Titre original Snatch Réalisation Guy Ritchie Acteurs principaux Jason Statham Brad Pitt Benicio del Toro Alan Ford Scénario Guy Ritchie Durée 1h43 Sortie …   Wikipédia en Français

  • Snatch – Tu braques ou tu raques — Snatch : Tu braques ou tu raques Snatch : Tu braques ou tu raques Titre original Snatch Réalisation Guy Ritchie Acteurs principaux Jason Statham Brad Pitt Benicio del Toro Alan Ford Scénario Guy Ritchie Durée 1h43 Sortie …   Wikipédia en Français

  • Snatch — may mean: * Snatch (sexual slang), a term for the vagina. * Snatch (film), a British gangster movie by director Guy Ritchie. * Snatch theft, grab and run theft from a motorcycle, in Malaysia. * Snatch , the name of the first chapter of Snatcher …   Wikipedia

  • snatch squad — noun 1. A group of policemen, etc who force a sudden quick passage into eg a disorderly or rioting crowd in order to arrest troublemakers or ringleaders 2. A swift, organized sally by a group of people in order to seize something • • • Main Entry …   Useful english dictionary

  • snatch at — To try to snatch or seize • • • Main Entry: ↑snatch * * * snatch at [phrasal verb] snatch at (something) : to grab or try to grab (something) quickly or eagerly chaotic city streets where thieves snatch at tourists wallets often used figuratively …   Useful english dictionary

  • Snatch — Snatch, v. t. [imp. & p. p. {Snatched}; p. pr. & vb. n. {Snatching}.] [OE. snachen, snechen; akin to D. snakken to gasp, to long (for), to desire. Cf. {Snack}, n., {Sneck}.] 1. To take or seize hastily, abruptly, or without permission or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Snatch and the Poontangs — is an album of sexually oriented blues songs released in 1969. The album features bandleader Johnny Otis on piano and drums, his son guitar player Shuggie Otis and vocalist Delmar Mighty Mouth Evans as The Hawk , Prince Wunnerful , and The Mouth …   Wikipedia

  • Snatch — Snatch, v. i. To attempt to seize something suddenly; to catch; often with at; as, to snatch at a rope. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»