Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+sip+(

  • 1 sip

    /sip/ * danh từ - hớp, nhắp, ít =a sip of brandy+ một nhắp rượu mạnh * động từ - uống từng hớp, nhắp (rượu)

    English-Vietnamese dictionary > sip

  • 2 das Nippen

    - {sip} hớp, nhắp, ít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nippen

  • 3 spear side

    /'sipə'said/ * danh từ - bên (họ) nội

    English-Vietnamese dictionary > spear side

  • 4 spearhead

    /'sipəhed/ * danh từ - mũi giáo, mũi mác - tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn * ngoại động từ - chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)

    English-Vietnamese dictionary > spearhead

  • 5 das Schlückchen

    - {nip} của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng, cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi đi, lời nói cay độc, lời nói đay nghiến - cái kìm, cái mỏ cặp - {sip} hớp, nhắp, ít - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách - {sup} hụm, ngụm - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ - {thimbleful} - {tot} một chút xíu, trẻ nhỏ tinny tot), ly nhỏ, tổng cộng, số cộng lại = in Schlückchen trinken {to nip}+ = in kleinen Schlückchen trinken {to sup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlückchen

  • 6 schlürfen

    - {to drink (drank,drunk) uống, uống cạn, tận hưởng, chịu đựng cho đến cùng, uống hết, rượu chè phung phí hết, uống cho đến nỗi, nâng cốc chúc, + up, in) hút, thấm, uống rượu, uống say - nghiện rượu - {to sip} uống từng hớp, nhắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlürfen

  • 7 schlückchenweise trinken

    - {to sip} uống từng hớp, nhắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlückchenweise trinken

  • 8 der Schluck

    - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {draught} sự kéo, sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lò, gió lùa - sự thông gió, cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo draft), hối phiếu - {drink} đồ uống, thức uống, rượu mạnh strong drink), cốc, ly, thói rượu chè, thói nghiện rượu, biển - {lap} vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung, vật phủ, vòng dây, vòng chỉ, vòng chạy, vòng đua, tấm nối half lap), đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng, tiếng vỗ bập bềnh - {quencher} cái để dập tắt, người dập tắt, cái để uống, cái để giải khát a modest quencher) - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách - {swallow} chim nhạn, sự nuốt, miếng, cổ họng - {wet} tình trạng ẩm ướt, mưa, trời mưa, ngụm nước nhấp giọng, cốc rượu, người phn đối sự cấm rượu - {wetting} sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước - {whet} sự mài, miếng khai vị = der Schluck [aus] {pull [at]}+ = der kleine Schluck {sip}+ = der kräftige Schluck {swig}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schluck

  • 9 nippen

    - {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to sup} uống từng hớp, ăn từng thìa, cho ăn cơm tối, ăn cơm tối = nippen [an] {to sip [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nippen

  • 10 trinken

    (trank,getrunken) - {to carouse} chè chén, ăn uống no say - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to drink (drank,drunk) uống, tận hưởng, chịu đựng cho đến cùng, uống hết, rượu chè phung phí hết, uống cho đến nỗi, nâng cốc chúc, + up, in) hút, thấm, uống rượu, uống say, nghiện rượu - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to tipple} nhấp = trinken auf {to toast}+ = viel trinken {to swill}+ = einen trinken {to jollify; to liquor up}+ = etwas trinken {to have a drink}+ = gierig trinken {to mop up; to swill}+ = langsam trinken {to sip}+ = viel und oft trinken {to bib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trinken

  • 11 fissiparous

    /fi'sipərəs/ * tính từ - (sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi

    English-Vietnamese dictionary > fissiparous

  • 12 gossip

    /'gɔsip/ * danh từ, (cũng) gup (Anh-Ỡn) - chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm =a piece of gossip+ câu chuyện tầm phào - người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào - chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí) =a gossip column+ cột nhặt nhạnh * nội động từ - ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào - viết theo lối nói chuyện tầm phào

    English-Vietnamese dictionary > gossip

  • 13 gossiper

    /'gɔsipə/ * danh từ - người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào

    English-Vietnamese dictionary > gossiper

См. также в других словарях:

  • SIP — (англ. Session Initiation Protocol  протокол установления сеанса)  протокол передачи данных, который описывает способ установления и завершения пользовательского интернет сеанса, включающего обмен мультимедийным содержимым (видео и …   Википедия

  • SIP-Client — SIP Telefone sind ein Typ von Telefonen, die auf Voice over IP basieren und dazu das Session Initiation Protocol (SIP) nutzen. Das Gespräch wird dabei in einzelnen Datenpaketen über das Internet versendet. SIP Telefone können als Einzelgerät… …   Deutsch Wikipedia

  • SIP-Endgerät — SIP Telefone sind ein Typ von Telefonen, die auf Voice over IP basieren und dazu das Session Initiation Protocol (SIP) nutzen. Das Gespräch wird dabei in einzelnen Datenpaketen über das Internet versendet. SIP Telefone können als Einzelgerät… …   Deutsch Wikipedia

  • SIP-Telefon — SIP Telefone sind ein Typ von Telefonen, die auf Voice over IP basieren und dazu das Session Initiation Protocol (SIP) nutzen. Das Gespräch wird dabei in einzelnen Datenpaketen über das Internet versendet. SIP Telefone können als Einzelgerät… …   Deutsch Wikipedia

  • SIP-Trunk — SIP Telefone sind ein Typ von Telefonen, die auf Voice over IP basieren und dazu das Session Initiation Protocol (SIP) nutzen. Das Gespräch wird dabei in einzelnen Datenpaketen über das Internet versendet. SIP Telefone können als Einzelgerät… …   Deutsch Wikipedia

  • SIP-User-Client — SIP Telefone sind ein Typ von Telefonen, die auf Voice over IP basieren und dazu das Session Initiation Protocol (SIP) nutzen. Das Gespräch wird dabei in einzelnen Datenpaketen über das Internet versendet. SIP Telefone können als Einzelgerät… …   Deutsch Wikipedia

  • SIP Communicator — Entwickler: Emil Ivov u.a. Aktuelle Version: 1.0 alpha3 (April 2009) Betriebssystem: plattformunabhängig Kategorie: Instant Messaging …   Deutsch Wikipedia

  • SIP Communicator — Написана на Java ОС Linux, Mac OS X …   Википедия

  • SIP Communicator — est une application développée en Java qui permet à ses utilisateurs d établir des conversations audio et vidéo sur Internet via le protocole SIP (Session Initiation Protocol). Elle intègre également des fonctions de messageries instantanée en… …   Wikipédia en Français

  • Sip-communicator — est une application développée en Java qui permet à ses utilisateurs d établir des conversations audio et vidéo sur Internet via le protocole SIP (Session Initiation Protocol). Elle intègre également des fonctions de messageries instantanée en… …   Wikipédia en Français

  • SIP Animation — Saltar a navegación, búsqueda SiP Animation Tipo Compañía Publica (Aunque Disney tiene un porcentaje minoritario) Fundador Haim Saban Jaqueline Tordjman Presidenta Jaquelne Tordjman Fecha de estreno 1977 Sede …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»