-
1 small
/smɔ:l/ * tính từ - nhỏ, bé, chật =small rain+ mưa nhỏ =small shopkeeper+ tiểu chủ =the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá - nhỏ, yếu =small voice+ giọng nhỏ yếu - nhẹ, loãng =this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ - ít, không nhiều =to have small German+ biết ít tiếng Đức =there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó - nhỏ mọn, không quan trọng =the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống =small matter+ việc không quan trọng - nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ =great and small+ giàu cũng như nghèo - nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường =I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện !to feel (look) small - thấy tủi, thấy nhục nhã !the still small voice - (xem) still * danh từ - phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì) =the small of the back+ chỗ thắt lưng - (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt) - (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là) * phó từ - nhỏ, nhỏ bé =to talk small+ nói nhỏ !to sing small - (xem) sing -
2 sing
/siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca -
3 sang
/siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca -
4 sung
/siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca -
5 klein beigeben
- {to cave in; to climb down; to come down; to eat humble pie; to give in; to sing small}
См. также в других словарях:
sing small — To assume a humble tone • • • Main Entry: ↑sing … Useful english dictionary
sing small — lower the musical key, singer in a lower key … English contemporary dictionary
Sing Buri Province — Sing Buri สิงห์บุรี Province Seal … Wikipedia
Sing the Sorrow — Studio album by AFI Released March 11, 2003 … Wikipedia
Sing for Absolution — «Sing for Absolution» Сингл Muse из альбома Absolution … Википедия
Sing for Absolution — Single par Muse extrait de l’album Absolution Pays Royaume Uni … Wikipédia en Français
Sing — (s[i^]ng), v. i. [imp. {Sung}or {Sang}; p. p. {Sung}; p. pr. & vb. n. {Singing}.] [AS. singan; akin to D. zingen, OS. & OHG. singan, G. singen, Icel. syngja, Sw. sjunga, Dan. synge, Goth. siggwan, and perhaps to E. say, v.t., or cf. Gr. ??? voice … The Collaborative International Dictionary of English
Sing Sing — [siŋ′ siŋ΄] n. [< Du Sintsing < Ossinsing, earlier form of the village name, apparently < a Delaware word meaning “at the small stones”] a penitentiary at Ossining, a village in SE N.Y … English World dictionary
small fry — pl.n., n. ☆ 1. children ☆ 2. people or things regarded as insignificant Sometimes used in sing … English World dictionary
Small Change — Infobox Album Name = Small Change Type = studio Artist = Tom Waits Released = September 1976 Recorded = July 15 1976 – July 29 1976 Genre = Jazz Length = 49:28 Label = Asylum Producer = Bones Howe Reviews = *Allmusic Rating|4.5|5… … Wikipedia
Sing Sing — Coordinates: 41°9′6″N 73°52′8″W / 41.15167°N 73.86889°W / 41.15167; 73.86889 For other uses, see Sing Sing (disam … Wikipedia