Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+sign+in

  • 41 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 42 das Abzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abzeichen

  • 43 der Wortstamm

    (Grammatik) - {radical} nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản, căn thức, dấu căn radical sign), gốc, người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, thán từ - {stem} thân, cuống, cọng, chân, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wortstamm

  • 44 aufgeben

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abdicate} từ bỏ, thoái vị, từ ngôi - {to capitulate} đầu hàng là có điều kiện) - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disuse} không dùng đến - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to forgo (forwent,forgone) kiêng - {to forsake (forsook,forsaken) - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to surrender} giao lại, dâng, nộp, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = aufgeben (Rang) {to sink (sank,sunk)+ = aufgeben (Brief) {to post}+ = aufgeben (Sünden) {to remit}+ = aufgeben (Koffer) {to check}+ = aufgeben (Stelle) {to resign}+ = aufgeben (Gepäck) {to book; to register}+ = aufgeben (Aufgabe) {to set (set,set)+ = aufgeben (Stellung) {to vacate}+ = aufgeben (Vorhaben) {to set aside}+ = aufgeben (Gewohnheit) {to slough}+ = aufgeben (Arbeitsstelle) {to chuck up}+ = aufgeben (gab auf,aufegeben) {to deliver up}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) {to abandon; to relinquish; to sign away}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) (Stellung) {to throw up}+ = etwas aufgeben {in part with something; to divest oneself of something; to part with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeben

  • 45 das Symbol

    - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ dùng, đồ vật, đ - {icon} tượng, hình tượng, thần tượng, tượng thánh, thánh tượng - {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {symbol} vật tượng trưng - {type} kiểu mẫu, kiểu, chữ in, đại diện điển hình = ein Symbol sein {to type}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Symbol

  • 46 das Pausenzeichen

    - {rest sign}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pausenzeichen

  • 47 der Klammeraffe

    - {at sign}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klammeraffe

  • 48 die Anzeichen

    - {auspices} = das Anzeichen {appearance; evidence; foretoken; mark; omen; presage; prognostic; sign; suggestion; symptom}+ = das Anzeichen [von] {odour [of]}+ = das Anzeichen [für] {indication [of]}+ = die ersten Anzeichen (Medizin) {premonitory symptoms}+ = das warnende Anzeichen {warning}+ = die warnenden Anzeichen {prognostic symptoms}+ = ein Anzeichen sein von {to bode}+ = das verräterische Anzeichen {telltale}+ = alle Anzeichen sprechen dafür, daß {everything points to the fact that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeichen

  • 49 die Marke

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {label} nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {sign} dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {stamp} tem, con dấu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = Ich klebe die Marke darauf. {I stick on the stamp.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marke

  • 50 das Wurzelzeichen

    (Mathematik) - {radical sign}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wurzelzeichen

  • 51 abtreten

    (Anspruch) - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại = abtreten (trat ab,abgetreten) {to cede; to deliver up; to go out; to relinquish; to resign; to retire; to sign away; to stand down; to surrender; to transfer; to wear out; to wipe off; to yield}+ = abtreten (trat ab,abgetreten) [an] {to convey [to]}+ = abtreten (trat ab,abgetreten) (Theater) {to exit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtreten

  • 52 das Erkennungszeichen

    - {identification sign} = das Erkennungszeichen (Luftfahrt) {roundel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erkennungszeichen

  • 53 das Fragezeichen

    - {mark of interrogation; note of interrogation; point of interrogation; question mark; sign of interrogation} = mit einem Fragezeichen versehen {to query}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fragezeichen

  • 54 verpflichten

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to obligate} bắt buộc, ép buộc - {to oblige} cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp - {to pledge} cầm cố, đợ, thế, hứa, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ - {to tie} buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, rảng buộc, trói buộc, giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài = verpflichten [zu] {to bind (bound,bound) [to]; to sign on [for]}+ = sich verpflichten {to commit oneself; to covenant; to engage}+ = eidlich verpflichten {to swear (swore,sworn)+ = vertraglich verpflichten {to indenture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflichten

  • 55 die Sendung

    - {consignment} sự gửi, sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán - {programme} chương trình, cương lĩnh - {transmission} sự chuyển giao, sự truyền = die Sendung (Post) {mailing}+ = auf Sendung {on air}+ = die Sendung wiederholen {to rebroadcast}+ = das Ende einer Sendung ankündigen (Radio) {to sign off}+ = die kurzfristig ins Programm genommene Sendung {programme inserted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sendung

  • 56 co-signatory

    /'kou'signətəri/ * danh từ - (pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký

    English-Vietnamese dictionary > co-signatory

  • 57 minus

    /'mainəs/ * danh từ - trừ =7 minus 3 (equal to) 4+ 4 trừ 3 còn 4 - (thông tục) thiếu, mất, không còn * tính từ - trừ =the minus sign+ dấu trừ - âm =minus charge+ (vật lý) điện tích âm * danh từ - (toán học) dấu trừ - số âm

    English-Vietnamese dictionary > minus

  • 58 negative

    /'negətiv/ * tính từ - không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán =to give a negative answers+ trả lời từ chối, trả lời không =negative sentence+ câu phủ định =negative criticism+ sự phê bình tiêu cực =negative evidence+ chứng cớ tiêu cực - (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm =negative pole+ cực âm =negative sign+ dấu âm =negative proof+ bản âm * danh từ - lời từ chối, lời cự tuyệt =the answers is in the negative+ câu trả lời là "không" - quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết - tính tiêu cực =he is a bundle of negatives+ nó mang nặng tính tiêu cực - (toán học) số âm - (điện học) cực âm - (nhiếp ảnh) bản âm - (ngôn ngữ học) từ phủ định * ngoại động từ - phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ =experiments negatived that theory+ thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó - phản đối, chống lại (lời phát biểu) - làm thành vô hiệu

    English-Vietnamese dictionary > negative

  • 59 neon

    /'ni:ən/ * danh từ - nê-ông =neon light+ đèn nê-ông =neon sign+ đèn nê-ông quảng cáo

    English-Vietnamese dictionary > neon

  • 60 pledge

    /pledʤ/ * danh từ - của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố =deposited as a pledge+ để làm của tin =to put something in pledge+ đem cầm cố cái gì =to take something out of pledge+ chuộc cái gì ra - vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng) =a pledge of love+ điều đảm bảo cho tình yêu - sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ - lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh =under pledge of secrecy+ hứa giữ bí mật =to take (sign, keep) the pledge+ cam kết chừa rượu mạnh * ngoại động từ - cầm cố, đợ, thế - hứa, cam kết, nguyện =to pledge one's word; to pledge one's honour+ hứa cam kết =to pledge oneself to secrecy+ hứa giữ bí mật =to pledge to remain all one's life faithful to...+ nguyện suốt đời trung thành với... - uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)

    English-Vietnamese dictionary > pledge

См. также в других словарях:

  • Sign o’ the Times (Album) — Sign o’ the Times Studioalbum von Prince Veröffentlichung 30. März 1987 Label Warner Bros. Records / Paisley Park Records …   Deutsch Wikipedia

  • Sign-off — (or closedown) is the sequence of operations involved when a radio or television station shuts down its transmitters and goes off the air for a predetermined period; generally this occurs during the overnight hours. It is the opposite to a sign… …   Wikipedia

  • Sign-on — (or startup) is the term used to describe the beginning of operations for a television station. It is the opposite to a sign off (or closedown).As with sign offs, sign ons vary from country to country, and from station to station.North AmericaIn… …   Wikipedia

  • Sign of the Cross — • A term applied to various manual acts, liturgical or devotional in character, which have this at least in common: that by the gesture of tracing two lines intersecting at right angles they indicate symbolically the figure of Christ s cross… …   Catholic encyclopedia

  • sign — [sīn] n. [ME signe < OFr < L signum, a mark, token, prob. < base of secare, to cut (see SAW1): orig. sense prob. “incised mark”] 1. something that indicates a fact, quality, etc.; indication; token [black as a sign of mourning] 2. a) a… …   English World dictionary

  • Sign — Sign, n. [F. signe, L. signum; cf. AS. segen, segn, a sign, standard, banner, also fr. L. signum. Cf. {Ensign}, {Resign}, {Seal} a stamp, {Signal}, {Signet}.] That by which anything is made known or represented; that which furnishes evidence; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sign manual — Sign Sign, n. [F. signe, L. signum; cf. AS. segen, segn, a sign, standard, banner, also fr. L. signum. Cf. {Ensign}, {Resign}, {Seal} a stamp, {Signal}, {Signet}.] That by which anything is made known or represented; that which furnishes… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sign — n 1 Sign, mark, token, badge, note, symptom can denote a sensible and usually visible indication by means of which something not outwardly apparent or obvious is made known or revealed. Sign is the most comprehensive of these terms, being… …   New Dictionary of Synonyms

  • Sign language media — are media based on a media system for sign languages. Interfaces in sign language media are built on the complex grammar structure of sign languages. Generally media are built for spoken languages or written languages. Unfortunately those media… …   Wikipedia

  • Sign war — Sign wars are semi official competitions between opposing political campaigns at events and/or locations where campaign visibility is paramount to each side. During a sign war, campaign workers, both staffers and volunteers, seek to have a… …   Wikipedia

  • Sign o' the Times (álbum) — Sign o the Times es un álbum doble del artista Prince, lanzado el 30 de marzo de 1987. Le sigue a Parade (1986), y es el primer álbum en solitario del artista después de la ruptura con su anterior banda, The Revolution. Sign o the Times es el… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»