Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+shut+down

  • 1 shut down

    v. Kaw; nres; tuag

    English-Hmong dictionary > shut down

  • 2 shut-down

    /'ʃʌt,daun/ * danh từ - sự đóng cửa thôi kinh doanh

    English-Vietnamese dictionary > shut-down

  • 3 shut

    /ʃʌt/ * động từ - đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm =to shut a door+ đóng cửa =to shut a book+ gập sách =to shut one's mouth+ ngậm miệng lại, câm miệng =to shut one's eyes+ nhắm mắt - kẹp, chẹt !to shut down - kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế !to shut in - giam, nhốt - bao, bao bọc, che !to shut off - khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện) - ngăn cách ra; tách ra khỏi !to shut out - không cho vào =to shut somebody out+ không cho ai vào - loại trừ (khả năng) !to shut to - đóng chặt !to shut up - đóng chặt, khoá chặt - giam, nhốt - cất, giấu (của) - huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai !to shut the door upon something - không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì !to shut one's ears (one's eyes) to something - bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì !to shut up shop - (xem) shop !shut up! - câm mồm!

    English-Vietnamese dictionary > shut

  • 4 mouth

    /mauθ - mauð/ - mauð/ * danh từ, số nhiều mouths /mauðz/ - mồm, miệng, mõm =by mouth+ bằng miệng, bằng lời nói - miệng ăn =a useless mouth+ một miệng ăn vô dụng - cửa (hang, sông, lò...) - sự nhăn mặt, sự nhăn nhó =to make mouths; to makem a wry mouth+ nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng) !to be down in the mouth - (xem) down !to give mouth - sủa; cắn (chó) !to laugh on the wrong side of one's mouth - (xem) laugh !to make one's mouth water - (xem) water !to put speech into another's mouth - để cho ai nói cái gì !to put words into someone's mouth - mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói !to take the words out of someone's mouth - nói đúng những lời mà người ta định nói !none of your mouth, please! - xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa! !shut upur mouth - câm mồn đi! bịt cái mõm lại! * ngoại động từ - nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu - ăn đớp * nội động từ - nói to; nói cường điệu; kêu la - nhăn nhó, nhăn mặt

    English-Vietnamese dictionary > mouth

  • 5 close

    /klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+ vải dệt mau =a close thicket+ bụi rậm - che đậy, bí mật, giấu giếm, kín =to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật - dè dặt, kín đáo =a very close man+ người rất kín đáo - hà tiện, bủn xỉn =to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền - gần, thân, sát =a close friend+ bạn thân =a close translation+ bản dịch sát =a close resemblance+ sự giống hệt =close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà - chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =a close argument+ lý lẽ chặt chẽ =close attention+ sự chú ý cẩn thận =a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng - hạn chế, cấm =close scholarship+ học bổng hạn chế =close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...) - gay go, ngang nhau, ngang sức =a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức =a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu !close call - (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng !close shave - sự cạo nhẵn - sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết !to fight in close order - sát cánh vào nhau mà chiến đấu * phó từ - kín =close shut+ đóng kín - ẩn, kín đáo, giấu giếm =to keep (lie) close+ ẩn mình - gần, sát, ngắn =there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người =to cut one's hair close+ cạo trọc lóc !close to !close by - gần, ở gần !close upon - gần, suýt soát * danh từ - khu đất có rào =to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai - sân trường - sân trong (nhà thờ) * danh từ - sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối =the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh =day reaches its close+ trời đã tối - sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà - (âm nhạc) kết !to bring to a close - kết thúc, chấm dứt !to draw to a close - (xem) draw * ngoại động từ - đóng, khép =to close the door+ đóng cửa - làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau =close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! - kết thúc, chấm dứt, làm xong =to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết =to close a speech+ kết thúc bài nói * nội động từ - đóng, khép =shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ =this door closes easily+ cửa này dễ khép - kết thúc, chấm dứt =his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước !to close about - bao bọc, bao quanh !to close down - đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) - trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...) !to close in - tới gần =evening is closing in+ bóng chiều buông xuống - ngắn dần !the days are closing in - ngày ngắn dần - rào quanh, bao quanh (một miếng đất) - (quân sự) tiến sát để tấn công !to close up - khít lại, sát lại gần nhau - (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ - bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) - đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương) !to close with - đến sát gần, dịch lại gần =left close!+ (quân sự) dịch sang trái! =right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > close

См. также в других словарях:

  • Shut Down Volume 2 — Álbum de The Beach Boys Publicación 23 de marzo de 1964 Grabación 1 de enero a 20 de febrero del 1965 Género(s) Surf Rock …   Wikipedia Español

  • Shut Down Volume 2 — Studio album by The Beach Boys Released March 2, 1964 …   Wikipedia

  • Shut Down Volume 2 — Shut Down Volume 2 …   Википедия

  • Shut Down Vol. 2 — Studioalbum von The Beach Boys Veröffentlichung 23. März 1964 Label Capitol Records …   Deutsch Wikipedia

  • Shut Down Volume 2 — Album par The Beach Boys Sortie 23 mars 1964 Enregistrement janvier février 1964 Durée 27:05 Genre Surf music …   Wikipédia en Français

  • Shut Down (canción) — «Shut Down» Canción de The Beach Boys álbum Surfin USA Publicación 4 de marzo, 1963 Graba …   Wikipedia Español

  • shut|down — shut down or shut|down «SHUHT DOWN», noun. a shutting down; closing of a factory, mine, or the like, for a time: »The permanent shut down was caused by an increase in use of oil and other domestic fuels (Wall Street Journal) …   Useful english dictionary

  • shut-down — or shut|down «SHUHT DOWN», noun. a shutting down; closing of a factory, mine, or the like, for a time: »The permanent shut down was caused by an increase in use of oil and other domestic fuels (Wall Street Journal) …   Useful english dictionary

  • shut down — index close (terminate), conclude (complete), discontinue (abandon), shut Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • shut down — ► shut down cease business or operation. Main Entry: ↑shut …   English terms dictionary

  • Shut down —   [engl.], herunterfahren (Booten) …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»