Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+shrink

  • 1 shrink

    /ʃriɳk/ * nội động từ shrank /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/ - co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào =this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co =to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình - lùi lại, lùi bước, chùn lại =to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn * ngoại động từ - làm co (vải...) * danh từ - sự co lại

    English-Vietnamese dictionary > shrink

  • 2 shrank

    /ʃriɳk/ * nội động từ shrank /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/ - co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào =this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co =to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình - lùi lại, lùi bước, chùn lại =to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn * ngoại động từ - làm co (vải...) * danh từ - sự co lại

    English-Vietnamese dictionary > shrank

  • 3 shrunk

    /ʃriɳk/ * nội động từ shrank /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/ - co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào =this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co =to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình - lùi lại, lùi bước, chùn lại =to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn * ngoại động từ - làm co (vải...) * danh từ - sự co lại

    English-Vietnamese dictionary > shrunk

  • 4 schrumpfen

    - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to shrink (shrank,shrunk) ngắn lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, quắt lại, quăn lại, héo hon

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrumpfen

  • 5 einschrumpfen

    - {to shrink (shrank,shrunk) co lại, rút lại, ngắn lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschrumpfen

  • 6 welken

    - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to fade} héo đi, tàn đi, nhạt đi, phai đi, mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, truyền hình, tăng thành không rõ nữa, giảm thành không rõ - {to shrink (shrank,shrunk) co lại, rút lại, ngắn lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại, héo hon - {to wilt} làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ, nn lòng, nn chí - {to wither} làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tàn tạ, tiêu tan = welken (Blüte) {to shank off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > welken

  • 7 einlaufen

    - {to enter port} = einlaufen (lief ein,eingelaufen) {to shrink (shrank,shrunk)+ = sich einlaufen (Sport) {to warm up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einlaufen

  • 8 aufziehen

    - {to banter} - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to educate} cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} - {to razz} trêu chòng, chọc ghẹo, chế giễu - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi dạy, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = aufziehen (Uhr) {to wind up}+ = aufziehen (Saite) {to put on}+ = aufziehen (Knoten) {to untie}+ = aufziehen (Truppen) {to march up}+ = aufziehen (Vorhang) {to furl}+ = aufziehen (Gardine) {to draw up}+ = aufziehen (Gewitter) {to come up; to gather}+ = aufziehen (zog auf,aufgezogen) {to mount; to raise}+ = neu aufziehen (Karten) {to remount}+ = warm aufziehen (Technik) {to shrink on}+ = jemanden aufziehen {to pull someone's leg; to twit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufziehen

  • 9 eingehen [auf]

    - {to answer [to]} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả = eingehen (Brief) {to arrive; to come in}+ = eingehen (Vertrag) {to contract}+ = eingehen (Pflanze) {to wither}+ = eingehen (ging ein,eingegangen) {to shrink (shrank,shrunk)+ = auf etwas eingehen (Vorschlag) {to agree to}+ = auf etwas näher eingehen {to look into something more closely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingehen [auf]

  • 10 zurückschrecken

    - {to blench} lùi bước, chùn bước, lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ - {to boggle} chùn lại, do dự, lưỡng lự, ngần ngại, mò mẫm, làm một cách lóng ngóng, nói loanh quanh, nói nước đôi - {to wince} co rúm lại, rụt lại = zurückschrecken [vor] {to crane [at]; to flinch [from]; to recoil [from]; to shrink (shrank,shrunk) [from]; to shy off [at]; to stick (stuck,stuck) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückschrecken

  • 11 schwinden

    (schwand,geschwunden) - {to dwindle} nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá, suy đi - {to evanesce} mờ đi, biến đi - {to fade} héo đi, tàn đi, nhạt đi, phai đi, mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, truyền hình, tăng thành không rõ nữa, giảm thành không rõ - {to shrink (shrank,shrunk) rút lại, ngắn lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to wane} khuyết, xế, giảm, suy yếu, tàn tạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwinden

  • 12 abnehmen

    (nahm ab,abgenommen) - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu - biến cách - {to decrease} - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to dwindle} nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá - {to ebb} rút, xuống - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm yếu đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to purchase} mua, tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to shrink (shrank,shrunk) rút lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng - {to wane} khuyết, suy yếu = abnehmen (nahm ab,abgenommen) [an] {to diminish [in]}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Hut) {to doff; to pull off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Geld) {to charge}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Maschen) {to cast off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Gewicht) {to slim}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Medizin) {to amputate}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Telefon) {to answer}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Stricken) {to narrow}+ = sich abnehmen lassen {to take off}+ = zunehmen und abnehmen {to wax and wane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abnehmen

  • 13 verkürzen

    - {to abbreviate} tóm tắt, viết tắt, rút ngắn lại, ước lược, rút gọn - {to abridge} cô gọn, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, cướp đi - {to foreshorten} vẽ rút gọn lại - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to shrink (shrank,shrunk) co lại, rút lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkürzen

  • 14 zurückhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, kiềm chế, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to detain} ngăn cản, cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to kerb} - {to refrain} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to repress} dẹp, đàn áp, trấn áp - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ = zurückhalten [von] {to restrain [from]; to withhold (withheld,withheld) [from]}+ = zurückhalten (Ärger) {to contain}+ = zurückhalten (Zahlung) {to respite}+ = zurückhalten (hielt zurück,zurückgehalten) {to keep (kept,kept); to retain}+ = sich zurückhalten {to efface oneself; to hang off; to hold one's horses; to shrink away}+ = jemanden zurückhalten {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückhalten

  • 15 zurückschaudern

    - {to shrink back}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückschaudern

  • 16 resolve

    /ri'zɔlv/ * danh từ - quyết tâm, ý kiên quyết =to take a great resolve to shrink from no difficulty+ kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào * động từ - kiên quyết (làm gì) =to be resolved+ kiên quyết - quyết định - giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...) - (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác) =water may be resolved into oxygen and hydrogen+ nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro - tiêu độc, tiêu tan - (âm nhạc) chuyển sang thuận tai - (toán học) giải (bài toán...)

    English-Vietnamese dictionary > resolve

См. также в других словарях:

  • shrink-wrap — ˈshrink wrap noun [uncountable] tight plastic wrapping for goods: • The plastic shrink wrap prevents tampering. shrink wrap verb [transitive] : • The free gift is shrink wrapped and glued to the magazine page. * * * Ⅰ. shrink wrap UK US noun [U]… …   Financial and business terms

  • shrink — [ʆrɪŋk] verb shrank PASTTENSE [ʆræŋk] shrunk PASTPART [ʆrʌŋk] 1. [intransitive] to become smaller in amount, size, or value: • The economy is expected to shrink slightly. • In the past decade, the number of employees h …   Financial and business terms

  • Shrink Rap — may refer to: * Shrink Rap ( Frasier episode) * Shrink Rap ( Las Vegas episode) * Shrink Rap ( Dave the Barbarian ) episode * Shrink Rap (film), a 2003 film starring Linden Ashby * Shrink Rap , a Sunny Randall novel by Robert B. Parker *Shrink… …   Wikipedia

  • shrink-wrapped — UK [ˈʃrɪŋk ˌræpt] US adjective wrapped very tightly in thin clear plastic Thesaurus: packaging and describing packaginghyponym bags and cases for carrying possessionshyponym * * * shrink wrapped /ˈʃrıŋkˌræpt/ adj a shrink wrapped book …   Useful english dictionary

  • Shrink — Shrink, v. i. [imp. {Shrank}or {Shrunk}p. p. {Shrunk} or {Shrunken}, but the latter is now seldom used except as a participial adjective; p. pr. & vb. n. {Shrinking}.] [OE. shrinken, schrinken, AS. scrincan; akin to OD. schrincken, and probably… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shrink-wrap — shrink wrap, shrinkwrap shrink wrap (shr[i^][ng]k r[a^]p), v. t. [imp. & p. p. {shrink wrapped} or {shrink wrapped} (shr[i^][ng]k r[a^]pt); p. pr. & vb. n. {shrink wrapping} or {shrink wrapping}.] to wrap and seal (an object for sale) in a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shrink-wrapped — shrink wrap shrink wrap, shrinkwrap shrink wrap (shr[i^][ng]k r[a^]p), v. t. [imp. & p. p. {shrink wrapped} or {shrink wrapped} (shr[i^][ng]k r[a^]pt); p. pr. & vb. n. {shrink wrapping} or {shrink wrapping}.] to wrap and seal (an object for sale) …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shrink-wrapping — shrink wrap shrink wrap, shrinkwrap shrink wrap (shr[i^][ng]k r[a^]p), v. t. [imp. & p. p. {shrink wrapped} or {shrink wrapped} (shr[i^][ng]k r[a^]pt); p. pr. & vb. n. {shrink wrapping} or {shrink wrapping}.] to wrap and seal (an object for sale) …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shrink — can refer to:* Shrink , a slang term for a mental health professional such as a psychiatrist or psychologist (derived from the word headshrinker ) *Shrinkage (accounting), a retail term for the money lost by undercharged, damaged, or stolen goods …   Wikipedia

  • shrink-wrapped — Ⅰ. shrink wrap UK US noun [U] (also shrink wrapping) ► thin transparent plastic that is tightly wrapped around goods in order to protect them from damage: »The retailer is asking vendors to use less shrink wrap for shipping. Ⅱ. shrink wrap UK US… …   Financial and business terms

  • Shrink — Shrink, v. t. 1. To cause to contract or shrink; as, to shrink finnel by imersing it in boiling water. [1913 Webster] 2. To draw back; to withdraw. [Obs.] [1913 Webster] The Libyc Hammon shrinks his horn. Milton. [1913 Webster] {To shrink on}… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»