Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+shift+oneself

  • 1 shift

    /ʃift/ * danh từ - sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên =shift of crops+ sự luân canh =the shifts and changes of life+ sự thăng trầm của cuộc sống - ca, kíp =to work in shift+ làm theo ca - mưu mẹo, phương kế - lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi - (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng - (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm - (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô) - (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá) - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo - (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ !to be at one's last shift - cùng đường !to live on shifts - sống một cách ám muội !to make [a] shift to - tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì) !to make shift without something - đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì * động từ - đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay =to shift one's lodging+ thay đổi chỗ ở =to shift the scene+ thay cảnh (trên sân khấu) =wind shifts round to the East+ gió chuyển hướng về phía đông - ((thường) + off) trút bỏ, trút lên =to shift off the responsibility+ trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai) - dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống - (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi - sang (số) (ô tô) =our new car shifts automatically+ chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động - (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo !to shift one's ground - thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận) !to shift for oneself - tự xoay xở lấy !to shift and prevaricate - nói quanh co lẩn tránh

    English-Vietnamese dictionary > shift

  • 2 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

  • 3 umstellen

    - {to invert} lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược, lộn trong ra ngoài, đảo, nghịch chuyển, đã nghịch chuyển - {to reconvert} làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại, đổi lại, biến đổi lại - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng = umstellen [auf] {to change [to]}+ = umstellen (Militär) {to surround}+ = sich umstellen [auf] {to adapt oneself [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umstellen

  • 4 sich vom Halse schaffen

    - {to shift off} = aus vollem Halse lachen {to laugh outright}+ = aus vollem Halse schreien {to scream at the top of one's voice}+ = einen Frosch im Halse haben {to have a frog in one's throat}+ = es blieb mir im Halse stecken {it stuck in my throat}+ = sich jemanden vom Halse halten {to keep someone out of one's hair}+ = sich etwas auf den Halse laden {to saddle oneself with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich vom Halse schaffen

  • 5 einstellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài - gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = einstellen [auf] {to tune [to]}+ = einstellen (Jura) {to suspend}+ = einstellen (Radio) {to switch on}+ = einstellen (Sender) {to dial}+ = einstellen (Fabrik) {to close down; to shut down}+ = einstellen (Arbeit) {to stop work}+ = einstellen (Technik) {to attune}+ = einstellen (Zahlung) {to stop; to suspend}+ = einstellen (Verfahren) {to stay}+ = einstellen (Photographie) {to focus}+ = einstellen (Arbeitskräfte) {to put in}+ = neu einstellen {to refocus; to reset (reset,reset)+ = sich einstellen {to come up}+ = wieder einstellen {to reengage}+ = richtig einstellen {to focus}+ = unscharf einstellen {to blur}+ = jemanden einstellen {to sign on; to sign up}+ = sich auf jemanden einstellen {to adapt oneself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstellen

См. также в других словарях:

  • shift oneself — move or rouse oneself. → shift …   English new terms dictionary

  • shift oneself — Verb. A request to move oneself. Used in imper. E.g. Will you shift yourself so I can vacuum the lounge. Informal …   English slang and colloquialisms

  • shift — ► VERB 1) move or change from one position to another. 2) Brit. informal move quickly. 3) (shift oneself) Brit. informal move or rouse oneself. 4) Brit. remove (a stain). 5) informal sell (goods) quickly or in large quantities. 6) …   English terms dictionary

  • shift — [ʃɪft] verb 1》 move or change or cause to move or change from one position to another.     ↘move one s body slightly due to discomfort. 2》 change the emphasis, direction, or focus of: she s shifting the blame on to me. 3》 Brit. informal move… …   English new terms dictionary

  • shift for oneself — {v. phr.} To live or act independently with no help, guidance or protection from others; take care of yourself. * /Mrs. McCarthy was forced to shift for herself after her husband died./ …   Dictionary of American idioms

  • shift for oneself — {v. phr.} To live or act independently with no help, guidance or protection from others; take care of yourself. * /Mrs. McCarthy was forced to shift for herself after her husband died./ …   Dictionary of American idioms

  • shift for oneself — ► shift for oneself manage alone as best one can. Main Entry: ↑shift …   English terms dictionary

  • shift — [shift] vt. [ME schiften < OE sciftan, to divide, separate < IE * skeib > SHIP] 1. to move or transfer from one person, place, or position to another [to shift the blame] 2. to replace by another or others; change or exchange 3. to… …   English World dictionary

  • shift — I n. change 1) to bring about, produce a shift in 2) (ling.) a consonant; functional; vowel shift work period 3) a day; eight hour; night; split; swing shift (she works the night shift; to work an eight hour shift) transmission 4) an automatic;… …   Combinatory dictionary

  • shift for oneself — COPE, manage, survive, make it, fend for oneself, take care of oneself, make do, get by/along, scrape by/along, muddle through; stand on one s own two feet; informal make out. → shift * * * shift for oneself To depend on one s own resources • • • …   Useful english dictionary

  • shift — shiftingly, adv. shiftingness, n. /shift/, v.t. 1. to put (something) aside and replace it by another or others; change or exchange: to shift friends; to shift ideas. 2. to transfer from one place, position, person, etc., to another: to shift the …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»