Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+share

  • 1 share

    /ʃeə/ * danh từ - lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày - phần =share in profits+ phần chia lãi - phần đóng góp =everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình - sự chung vốn; cổ phần =to have a share in...+ có vốn chung ở... !to go shares - chia đều; chịu đều !to want more then one's share - tranh, phần hơn * động từ - chia, phân chia, phân phối, phân cho =to share something with somebody+ chia vật gì với ai =to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi - có phần, có dự phần; tham gia =to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh =we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều =to share someone's opinion+ đồng ý với ai !to share out - chia, phân chia, phân phối

    English-Vietnamese dictionary > share

  • 2 share

    v. Sib qee
    n. Feem qee

    English-Hmong dictionary > share

  • 3 share bone

    /'ʃeə'boun/ * danh từ - danh từ - (giải phẫu) xương mu

    English-Vietnamese dictionary > share bone

  • 4 share-beam

    /'ʃeəbi:m/ * danh từ - cái môn cày

    English-Vietnamese dictionary > share-beam

  • 5 share-list

    /'ʃeəlist/ * danh từ - bảng giá các loại cổ phần

    English-Vietnamese dictionary > share-list

  • 6 share-out

    /'ʃeəaut/ * danh từ - sự chia lãi (tính theo cổ phần) - tiền chơi họ được chia

    English-Vietnamese dictionary > share-out

  • 7 alike

    /ə'laik/ * tính từ - giống, tương tự * phó từ - giống nhau, như nhau, đều nhau =to be dressed alike+ ăn mặc giống nhau =share and share alike+ chia đều

    English-Vietnamese dictionary > alike

  • 8 go without

    - nhịn, chịu thiếu, chịu không có =to go without food+ nhịn ăn, chịu đói !to be gone on somebody - mê ai, phải lòng ai !to go begging - không ai cần đến, không ai cầu đến !to go all lengths - dùng đủ mọi cách !to go all out - rán hết sức, đem hết sức mình !to go a long way - đi xa - có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn - để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...) - tiêu được lâu (tiền...) !to go astray - (xem) astray !to go bail for someone - (xem) bail !to go beyond the veil !to go hence !to go to a better word !to go out of this word !to go heaven !to go to one's account !to go to one's long rest !to go to one's own place !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature !to go to one's last (long) home !to go over to the great majority !to go off the books - chết !to go west - (từ lóng) chết !to go up the flume - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết !to go down hill - xuống dốc (đen & bóng) - suy yếu rất nhanh (sức khoẻ) !to go far - sẽ làm nên, có tiền đồ !to go flop - (xem) flop !to go hard with somebody - làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai !to go hot and cold - lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh - thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi !to go it (lóng) - làm mạnh, làm hăng - sống bừa bâi, sống phóng đãng !to go it alone - làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm !to go off one's head (nut) - mất trí, hoá điên !to go over big - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều !to go one better - trội hơn, vượt hơn (ai) !to go phut - (xem) phut !to go share and share alike - chia đều (với ai) !to go sick - (quân sự) báo cáo ốm !to go to the country - (xem) country !to go to great trouble (expense) - lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức =go to hell (jericho, bath, blazes...)!+ đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi! !to go to seed - (xem) seed !to go to war - dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau !to go to whole length of if !to go to the whole way - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

    English-Vietnamese dictionary > go without

  • 9 half

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > half

  • 10 halves

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > halves

  • 11 lion

    /'laiən/ * danh từ - con sư tử - (thiên văn học) (Lion) cung Sư tử - (số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm =to see the lions+ đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào) - người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc - người gan dạ - (Lion) quốc huy nước Anh =the British Lion+ nước Anh nhân cách hoá !lion in the path (way) - vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng !lion's share - phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh !lion's skin - sự can đảm ngoài mặt !lion of the day - người mà thiên hạ đều chú ý !to rush into the lion's mouth !to put (run) one's head into the lion's mouth - lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết !to twist the lion's tail - chửi (chế giễu) nước Anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > lion

  • 12 preference

    /'prefərəns/ * danh từ - sự thích hơn, sự ưa hơn =preference of A to (over) B+ sự ưa A hơn B - cái được ưa thích hơn - quyền ưu tiên (trả nợ...) =preference share+ cổ phần ưu tiên - (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)

    English-Vietnamese dictionary > preference

  • 13 preferred

    /pri'fə:d/ * tính từ - được thích hơn, được ưa hơn - được ưu đâi, được ưu tiên =preferred share+ cổ phần ưu tiên

    English-Vietnamese dictionary > preferred

  • 14 ratable

    /'reitəbl/ Cách viết khác: (rateable) /'reitəbl/ * tính từ - có thể đánh giá được - có thể bị đánh thuế địa phương =ratable property+ tài sản có thể bị đánh thuế địa phương - (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ =a ratable share+ phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ

    English-Vietnamese dictionary > ratable

  • 15 rateable

    /'reitəbl/ Cách viết khác: (rateable) /'reitəbl/ * tính từ - có thể đánh giá được - có thể bị đánh thuế địa phương =ratable property+ tài sản có thể bị đánh thuế địa phương - (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ =a ratable share+ phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ

    English-Vietnamese dictionary > rateable

  • 16 view

    /vju:/ * danh từ - sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt =to go out of view+ đi khuất không nhìn thấy được nữa =hidden from view+ bị che khuất =to come in view+ hiện ra trước mắt =to keep in view+ không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến - cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh =this room has a fine view+ ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp =panoramic view of the town+ toàn cảnh của thành phố - dịp được xem, cơ hội được thấy =private view+ cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình - quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn =to form a clear view of the facts+ có cách nhìn rõ ràng các sự việc =to hold advanced views+ có những quan điểm tiên tiến =to share someone's views+ cùng quan điểm với ai =to have opposite views+ có những ý kiến đối lập nhau =point of view+ quan điểm =political view+ chính kiến =in view of+ xét thấy, vì lý do, bởi, vì - dự kiến, ý định =to have something in view+ dự kiến một việc gì =to have other views for+ có những dự kiến khác đối với =with a view to; with the view of+ với ý định =with this in view+ với ý định này - (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ * ngoại động từ - thấy, nhìn, xem, quan sát - nhìn, xét, nghĩ về =to view a matter from one's standpoint+ nhìn vấn đề theo quan điểm của mình

    English-Vietnamese dictionary > view

См. также в других словарях:

  • Share International — Foundation is a spiritual movement founded by Benjamin Creme with its main offices in London, Amsterdam, Tokyo and Los Angeles.[1][2][3] The organization has also been referred to as Tara Center, which was a name used for the Los Angeles office… …   Wikipedia

  • SHARE Israel — (Hebrew: ישראל SHARE) is the Israeli component of the Survey of Health, Ageing and Retirement in Europe. Israel joined the SHARE framework in late 2004, becoming the first country in the Middle East to initiate systematic study of its aging… …   Wikipedia

  • share — n 1: a portion belonging to, due to, or due from an individual a joint tortfeasor is liable for her share of the damages; specif: the part allotted or belonging to one of a number owning together any property or interest the share of a joint… …   Law dictionary

  • SHARE (computing) — SHARE Inc. is a volunteer run user group for IBM mainframe computers that was founded in 1955 by Los Angeles area IBM 701 users. It evolved into a forum for exchanging technical information about programming languages, operating systems, database …   Wikipedia

  • Share (P2P) — Share Entwickler File Sōko (ファイル倉庫, Fairu Sōko, dt. „Dateien Lagerhaus“) Betriebssystem Windows Kategorie Peer to Peer Lizenz Freeware …   Deutsch Wikipedia

  • Share — may refer to:* Sharing (or To Share ); to make joint use of resources (such as food or money), or to give something away * File sharing * Share (Shayyar), a man who writes Urdu poetry * Share (finance), a stock or other security such as a mutual… …   Wikipedia

  • Share Our Wealth — was a movement begun during the Great Depression by Huey Long, a governor and later United States Senator from Louisiana. Huey P. Long s 1934 radio broadcastIn February, 1934, Senator Huey Long announced during a nationwide radio address that he… …   Wikipedia

  • share and share alike — index per capita Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 share and share alike v …   Law dictionary

  • Share — 〈[ ʃɛ:(r)] m. 6〉 Aktie [engl., „Aktie, Anteil“] * * * Share [ʃɛ:ɐ̯ ], der; s, s [engl. share, eigentl. = Teil, Anteil]: engl. Bez. für: Aktie. * * * Share   [ ʃeə; englisch »Anteil«] der, / s …   Universal-Lexikon

  • Share the World/We Are! — «Share the World/We Are!» Сингл TVXQ Выпущен 22 апрель 2009 (2009 04 22) Формат CD, CD+DVD, макси сингл Записан 2009 Жанр …   Википедия

  • share price — ➔ price1 * * * share price UK US noun [C] (also stock price) FINANCE, STOCK MARKET ► the price of a particular company s shares: »The transaction won t happen if the share price on those four days shows an average lower than 41 guilders or higher …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»