Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+sell+on

  • 1 sell

    /sel/ * danh từ - (thực vật học) sự làm thất vọng =what a sell!+ thật là thất vọng!, thật là chán quá! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa * động từ sold - bán (hàng hoá); chuyên bán =goods that sell well+ hàng hoá bán chạy =to sell like wildfire; to sell like hot cakes+ bán chạy như tôm tươi =to sell second books+ chuyên bán sách cũ - phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm) =to sell one's honour+ bán rẻ danh dự =to sell one's country+ bán nước - (từ lóng) làm cho thất vọng =sold again!+ thật là chán quá! - quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì =to sell a new drug+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới =to sell the public on a new drug+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới =to be sold on something+ thích thú cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa !to sell off - bán xon !to sell out - bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo !to sell up - bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản) !to sell down the river - phản bội, phản dân hại nước !to sell one's life dearly - giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh

    English-Vietnamese dictionary > sell

  • 2 sell

    v. Muag khoom

    English-Hmong dictionary > sell

  • 3 sell-out

    /'selaut/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo - sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi - buổi biểu diễn bán hết vé - sự phản bội

    English-Vietnamese dictionary > sell-out

  • 4 sold

    /sel/ * danh từ - (thực vật học) sự làm thất vọng =what a sell!+ thật là thất vọng!, thật là chán quá! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa * động từ sold - bán (hàng hoá); chuyên bán =goods that sell well+ hàng hoá bán chạy =to sell like wildfire; to sell like hot cakes+ bán chạy như tôm tươi =to sell second books+ chuyên bán sách cũ - phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm) =to sell one's honour+ bán rẻ danh dự =to sell one's country+ bán nước - (từ lóng) làm cho thất vọng =sold again!+ thật là chán quá! - quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì =to sell a new drug+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới =to sell the public on a new drug+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới =to be sold on something+ thích thú cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa !to sell off - bán xon !to sell out - bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo !to sell up - bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản) !to sell down the river - phản bội, phản dân hại nước !to sell one's life dearly - giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh

    English-Vietnamese dictionary > sold

  • 5 verkaufen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to market} bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ - {to sell (sold,sold) chuyên bán, phản bội, bán rẻ, làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho biết giá trị của cái gì, làm cho thích muốn cái gì, đánh lừa, lừa - {to trade} buôn bán, trao đổi mậu dịch - {to vend} công bố = zu verkaufen {for sale}+ = sich verkaufen {to prostitute oneself}+ = teuer verkaufen {to sell dear}+ = billig verkaufen {to remain}+ = en gros verkaufen {to wholesale}+ = günstig verkaufen {to sell at a good price}+ = zu teuer verkaufen {to overprice; to oversell}+ = sich verkaufen lassen {to sell up}+ = sich gut verkaufen lassen {to rub off}+ = jemanden für dumm verkaufen {to make a fool of someone}+ = ich kann es nicht billiger verkaufen {I cannot sell it for less}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkaufen

  • 6 der Verlust

    - {bereavement} sự mất, sự tổn thất - {deprivation} sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức - {disadvantage} sự bất lợi, thế bất lợi, sự thiệt hại, mối tổn thất - {forfeiture} sự tước, cái bị mất, cái bị tước, tiền bạc - {leakage} sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ, sự biến mất một cách phi pháp, kẽ hở, lỗ hở, vật lọt qua, vật rỉ ra - {loss} sự thua, sự thất bại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự thiếu, sự vắng - {wastage} sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm, số lượng hao hụt, số lãng phí - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí = der Verlust (Kommerz) {sacrifice}+ = mit Verlust {at a discount; at a loss}+ = Verlust haben {to be in the red}+ = Verlust erleiden {to lose (lost,lost)+ = der vollständige Verlust {dead loss}+ = mit Verlust verkaufen {to sacrifice; to sell at a loss; to sell at a sacrifice}+ = Waren mit Verlust verkaufen {to sell goods at a sacrifice}+ = der Verlust ist nicht wieder gutzumachen {the loss is irreparable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verlust

  • 7 meistbietend

    - {bidding highest} = etwas meistbietend verkaufen {to sell something by auction; to sell something to the highest bidder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > meistbietend

  • 8 der Absatz

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {heel} gót chân, gót móng, chân sau, gót, đầu cán vĩ, đầu cong, đuôi sống tàu, chân cột buồm, đồ đê tiện, kẻ đáng khinh - {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ, khách hàng, giá thị trường, tình hình thị trường - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {sale} sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía, sự bán xon - {terrace} nền đất cao, chỗ đất đắp cao, mái bằng, sân thượng, sân hiên, dãy nhà, thềm = der Absatz (Treppe) {landing}+ = der Absatz (Typographie) {indentation}+ = Absatz finden für {to market}+ = guten Absatz finden {to find a ready market}+ = reißenden Absatz haben {to sell like hot cakes}+ = schnellen Absatz finden {to have ready sale}+ = reißenden Absatz finden {to sell like hot cakes}+ = auf dem Absatz kehrtmachen {to turn on one's heels}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Absatz

  • 9 abgeben

    (gab ab,abgegeben) - {to cede} nhượng, nhường lại - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to ooze} rỉ ra, phát ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần = abgeben (gab ab,abgegeben) (Garderobe) {to check; to deposit; to sell (sold,sold)+ = sich abgeben {to meddle}+ = sich abgeben [mit] {to bother [about]; to engage [in]}+ = billig abgeben {to bargain away; to sell off}+ = sich abgeben mit {to have to do with; to take to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgeben

  • 10 ausverkaufen

    - {to sell off; to sell out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausverkaufen

  • 11 river

    /'rivə/ * danh từ - dòng sông =to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông =to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông - dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng =a river of blood+ máu chảy lai láng - (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết =to cross the river+ qua sông; (nghĩa bóng) chết - (định ngữ) (thuộc) sông =river port+ cảng sông !to sell down river - (xem) sell

    English-Vietnamese dictionary > river

  • 12 der Schwindel

    - {bogus} - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bubble} bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {dizziness} sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt - {do} chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, phần, sự tiến bộ, sự thành công, đô, của ditto - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nịnh hót - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {giddiness} sự lảo đảo - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {hum} humbug, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng kêu rền, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, mùi khó ngửi, mùi thối - {humbug} trò bịp bợm, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {imposture} sự mạo danh - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {mare} ngựa cái - {moonshine} ánh trăng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, rượu lậu - {phoney} - {phony} - {quackery} thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang - {ramp} dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, thang lên máy bay, bệ tên lửa, sự tăng giá cao quá cao - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, thủ đoạn xảo trá, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ, sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {sell} sự làm thất vọng, vố chơi khăm - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, sự thoái thác, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối - {spoof} - {swindle} sự bịp bợm - {vertigo} = Schwindel- {mock; sham; vertiginous; wild}+ = der dreiste Schwindel {plant}+ = ein glatter Schwindel {a clean shave}+ = den Schwindel aufdecken {to prick the bubbles}+ = von Schwindel ergriffen sein {to swim (swam,swum)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwindel

  • 13 verschieben

    (verschob,verschoben) - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to defer} trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to delay} làm chậm trễ, làm trở ngại, cản trở, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to postpone} đặt ở hàng thứ, coi không quan trọng bằng, lên cơn muộn - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to suspend} treo lơ lửng, đình chỉ, treo giò - {to wait} chờ, đợi, hầu bàn, lùi lại, theo hầu = verschieben (verschob,verschoben) (Waren) {to sell underhand}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Geologie) {to dislocate}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Eisenbahn) {to shunt}+ = sich verschieben {to get out of place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschieben

  • 14 anschmieren

    - {to fob} đánh lừa, lừa dối, lừa bịp, đánh tráo - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng = jemanden anschmieren {to diddle someone; to sell someone a pup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschmieren

  • 15 ablassen

    - {to cease} dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to empty} đổ, dốc, làm cạn, trút, chuyên, chảy vào = ablassen [von] {to forbear (forbore,forborne) [from]}+ = ablassen (Teich) {to sluice}+ = ablassen (Dampf) {to blow off}+ = ablassen [von,zu tun] {to desist [from,from doing]}+ = ablassen [jemandem etwas] {to sell (sold,sold) [something to someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablassen

  • 16 der Gewinn

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {gainings} - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lucre} - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {realization} sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Gewinn (Spiel) {stake}+ = der große Gewinn {scoop}+ = Gewinn bringen {to pay (paid,paid)+ = mit hohem Gewinn {at a high profit}+ = Gewinn einbringen {to be out of the red}+ = der gemeinsame Gewinn (bei Rennwetten) {meloncutting}+ = mit Gewinn verkaufen {to sell to advantage}+ = der unrechtmäßige Gewinn {graft}+ = den ganzen Gewinn einstreichen {to sweep the stakes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewinn

  • 17 losschlagen

    (schlug los,losgeschlagen) - {to knock off} = losschlagen (schlug los,losgeschlagen) [an] {to sell cheap [to]}+ = losschlagen (schlug los,losgeschlagen) (Militär) {to make a surprise attack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losschlagen

  • 18 etwas verramschen

    - {to sell something dirt cheap}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas verramschen

  • 19 vertreiben

    - {to extrude} đẩy ra, ấn ra, ẩy ra, nhô ra, ló ra = vertreiben (vertrieb,vertrieben) {to banish; to dislodge; to dispel; to displace; to dispossess; to disroot; to drive away; to ferret out; to scare off; to turn out}+ = vertreiben (vertreib,vertrieben) {to hunt}+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) [aus] {to eject [from]; to exile [from]; to expel [from]; to oust [from]}+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) (Zeit) {to beguile}+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) (Waren) {to sell (sold,sold)+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) (Zeitungen) {to distribute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertreiben

  • 20 vorteilhaft

    - {advantageous} có lợi, thuận lợi - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, hứa hẹn tốt, có triển vọng - {profitable} sinh lãi, mang lợi - {useful} dùng được, làm ăn được, cừ, thạo dùng = etwas vorteilhaft verkaufen {to sell something at a profit}+ = es hat sich vorteilhaft für ihn ausgewirkt {he came off well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorteilhaft

См. также в других словарях:

  • sell — W1S1 [sel] v past tense and past participle sold [səuld US sould] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(give something for money)¦ 2¦(make something available)¦ 3¦(make somebody want something)¦ 4¦(be bought)¦ 5 sell like hot cakes 6¦(idea/plan)¦ 7 sell yourself 8 sell… …   Dictionary of contemporary English

  • Sell GmbH — Rechtsform GmbH Gründung 1954 Sitz Herborn …   Deutsch Wikipedia

  • Sell — ist der Familienname folgender Personen: Brian Sell (* 1978), US amerikanischer Leichtathlet Christian Sell (1831–1883), deutscher Maler Colin Sell (* 1948), britischer Pianist Eric Sell (* 1983), namibischer Musiker Friedrich L. Sell (* 1954),… …   Deutsch Wikipedia

  • sell — [sel] vt. sold, selling [ME sellen < OE sellan, to give, offer, akin to Goth saljan, to offer (sacrifice): caus. formation in sense “to cause to take” < IE base * sel , to take, grasp > SALE, Gr helein, to take] 1. to give up, deliver,… …   English World dictionary

  • sell on — To sell (what one has bought) to someone else • • • Main Entry: ↑sell * * * ˌsell ˈon [transitive] [present tense I/you/we/they sell on he/she/it sells o …   Useful english dictionary

  • sell — ► VERB (past and past part. sold) 1) hand over in exchange for money. 2) deal in (goods or property). 3) (of goods) attain sales. 4) (sell out) sell all of one s stock of something. 5) (sell up) sell all of one s proper …   English terms dictionary

  • sell — vb sold, sell·ing vt 1: to transfer ownership of by sale compare barter, convey, give 2: to offer for sale …   Law dictionary

  • sell — O.E. sellan to give, from P.Gmc. *saljanan (Cf. O.N. selja to hand over, deliver, sell; O.Fris. sella, O.H.G. sellen to give, hand over, sell; Goth. saljan to offer a sacrifice ), perhaps a causative form of the root of O.E. sala sale. One of the …   Etymology dictionary

  • Sell — (s[e^]l), v. t. [imp. & p. p. {Sold} (s[=o]ld); p. pr. & vb. n. {Selling}.] [OE. sellen, sillen, AS. sellan, syllan, to give, to deliver; akin to OS. sellian, OFries. sella, OHG. sellen, Icel. selja to hand over, to sell, Sw. s[ a]lja to sell,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sell-off — ˈsell off noun [countable] FINANCE 1. a situation in which many investors sell their bonds, shares etc, often very quickly: • In an otherwise calm market, there were steep sell offs in shares. 2. when a business, company etc is sold to another… …   Financial and business terms

  • sell-out — ˈsell out noun [singular] MARKETING if a product, share offer, event etc is a sell out, it is very successful and lots of people buy it or go there, and no more products, shares, tickets etc are available: • The $200 million five year bonds were… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»