Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+screech

  • 1 screech

    /skri:tʃ/ * danh từ - tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít * động từ - kêu thét lên, rít lên

    English-Vietnamese dictionary > screech

  • 2 screech-owl

    /skri:tʃaul/ * danh từ - (động vật học) cú mèo - (nghĩa bóng) điềm gở

    English-Vietnamese dictionary > screech-owl

  • 3 das Quietschen

    - {screech} tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít - {squeak} tiếng rúc rích, tiếng chít chít, tiếng cọt kẹt, tiếng cót két

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Quietschen

  • 4 das Kreischen

    - {screech} tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít - {shriek} tiếng kêu thét - {squeak} tiếng rúc rích, tiếng chít chít, tiếng cọt kẹt, tiếng cót két

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kreischen

  • 5 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 6 kreischen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, kêu - {to squawk} - {to squeal} kêu ré lên, phản đối, mách lẻo, hớt, chỉ điểm - {to yell} kêu la, la hét, thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreischen

  • 7 pfeifen

    (pfiff,gepfiffen) - {to fife} thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu - {to hiss} huýt gió, kêu xì, huýt sáo chê, xuỵt, nói rít lên - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to pipe} đặt ống dẫn, dẫn bằng ống, thổi còi ra lệnh, thổi còi tập hợp, thổi còi tập họp, hát lanh lảnh, hót lanh lảnh, viền nối, trang trí đường cột thừng, trồng bằng cành giâm - nhìn, trông, thổi còi, rít, thổi vi vu - {to whistle} hót, réo, huýt gió gọi = pfeifen (pfiff,gepfiffen) [auf] {to flout}+ = pfeifen (pfiff,gepfiffen) (Radio) {to sing (sang,sung)+ = pfeifen (pfiff,gepfiffen) (Lokomotive) {to screech}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pfeifen

  • 8 das Geschrei

    - {bellow} tiếng bò rống, tiếng kêu rống lên, tiếng gầm vang - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng ầm ầm, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo, tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa &) - {fuzz} xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn, tóc xù, cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {outcry} sự la thét, tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, sự bán đấu giá - {rant} lời nói huênh hoang rỗng tuếch, bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu - {screaming} - {screech} tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shouting} tiếng reo hò, sự khao, sự thết - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng ho khúc khắc - {yell} sự kêu la, tiếng thét lác, tiếng la hò động viên = das laute Geschrei {blatancy}+ = ein großes Geschrei erheben {to raise a hue and cry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschrei

  • 9 quietschen

    - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to screech} kêu thét lên, rít lên - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, làm kêu cọt kẹt = quietschen (Tür) {to creak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quietschen

См. также в других словарях:

  • Screech owl — Screech owls Eastern Screech Owl, Megascops asio Rufous morph Scientific classification Kingdom …   Wikipedia

  • screech — [ skritʃ ] verb 1. ) intransitive or transitive to make a loud, high, and unpleasant cry, especially when you are upset: SHRIEK: We tried to calm her, but she just screeched more loudly. 2. ) intransitive to make a loud, high, and unpleasant… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Screech — may mean: *Samuel Screech Powers, character played by Dustin Diamond in the NBC television sitcom Saved by the Bell *A mascot for numerable sports teams, including: **Screech (mascot), the Major League Baseball Washington Nationals **the mascot… …   Wikipedia

  • Screech — Screech, n. A harsh, shrill cry, as of one in acute pain or in fright; a shriek; a scream. [1913 Webster] {Screech bird}, or {Screech thrush} (Zo[ o]l.), the fieldfare; so called from its harsh cry before rain. {Screech rain}. {Screech hawk} (Zo[ …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Screech bird — Screech Screech, n. A harsh, shrill cry, as of one in acute pain or in fright; a shriek; a scream. [1913 Webster] {Screech bird}, or {Screech thrush} (Zo[ o]l.), the fieldfare; so called from its harsh cry before rain. {Screech rain}. {Screech… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Screech hawk — Screech Screech, n. A harsh, shrill cry, as of one in acute pain or in fright; a shriek; a scream. [1913 Webster] {Screech bird}, or {Screech thrush} (Zo[ o]l.), the fieldfare; so called from its harsh cry before rain. {Screech rain}. {Screech… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Screech owl — Screech Screech, n. A harsh, shrill cry, as of one in acute pain or in fright; a shriek; a scream. [1913 Webster] {Screech bird}, or {Screech thrush} (Zo[ o]l.), the fieldfare; so called from its harsh cry before rain. {Screech rain}. {Screech… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Screech rain — Screech Screech, n. A harsh, shrill cry, as of one in acute pain or in fright; a shriek; a scream. [1913 Webster] {Screech bird}, or {Screech thrush} (Zo[ o]l.), the fieldfare; so called from its harsh cry before rain. {Screech rain}. {Screech… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Screech thrush — Screech Screech, n. A harsh, shrill cry, as of one in acute pain or in fright; a shriek; a scream. [1913 Webster] {Screech bird}, or {Screech thrush} (Zo[ o]l.), the fieldfare; so called from its harsh cry before rain. {Screech rain}. {Screech… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • screech — [skri:tʃ] v [Date: 1500 1600; Origin: scritch to screech (13 20 centuries), from the sound] 1.) [I and T] to shout loudly in an unpleasant high voice because you are angry, afraid, or excited = ↑shriek, scream ↑scream ▪ Look out! she screeched. ▪ …   Dictionary of contemporary English

  • Screech — (skr[=e]ch), v. i. [imp. & p. p. {Screeched}; p. pr. & vb. n. {Screeching}.] [Also formerly, scritch, OE. skriken, skrichen, schriken, of Scand. origin; cf. Icel. skr[ae]kja to shriek, to screech, skr[imac]kja to titter, Sw. skrika to shriek, Dan …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»