Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+scream

  • 1 scream

    /skri:m/ * danh từ - tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi - tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter) - (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười * động từ - kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...) - cười phá lên ((thường) to scream with laughter)

    English-Vietnamese dictionary > scream

  • 2 der Schrei

    - {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên screams of laughter), chuyện tức cười, người làm tức cười - {shout} tiếng kêu, sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc = der Schrei [nach] {call [for]; cry [for]}+ = der laute Schrei {bawl; squall; squeal; yell}+ = der letzte Schrei {all the rage; rage}+ = der grelle Schrei {squawk}+ = der letzte Schrei (Mode) {the latest craze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrei

  • 3 das Gekreisch

    - {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên screams of laughter), chuyện tức cười, người làm tức cười - {shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gekreisch

  • 4 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 5 kreischen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, kêu - {to squawk} - {to squeal} kêu ré lên, phản đối, mách lẻo, hớt, chỉ điểm - {to yell} kêu la, la hét, thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreischen

  • 6 der Witz

    - {gag} vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la, cái bịt miệng, cái khoá miệng &), lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, cái banh miệng, trò khôi hài, lời nói phỉnh, lời nói dối, sự đánh lừa - sự chấm dứt, cái nắp, cái nút - {joke} lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa, chuyện buồn cười, chuyện lố bịch, trường hợp xảy ra buồn cười - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {salt} muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện old salt), salt-marsh - {wit} trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, mưu kế, sự dí dỏm, người hóm hỉnh, người dí dỏm - {witticism} lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị = der alte Witz {chestnut}+ = der verfehlte Witz {witticism}+ = das ist ja ein Witz! {that's an absolute scream!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Witz

  • 7 der Aufschrei

    - {hoot} tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt, tiếng còi - {outcry} sự la thét, tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, sự bán đấu giá - {scream} tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên screams of laughter), chuyện tức cười, người làm tức cười - {shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschrei

  • 8 sich vom Halse schaffen

    - {to shift off} = aus vollem Halse lachen {to laugh outright}+ = aus vollem Halse schreien {to scream at the top of one's voice}+ = einen Frosch im Halse haben {to have a frog in one's throat}+ = es blieb mir im Halse stecken {it stuck in my throat}+ = sich jemanden vom Halse halten {to keep someone out of one's hair}+ = sich etwas auf den Halse laden {to saddle oneself with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich vom Halse schaffen

  • 9 schallend

    - {plangent} vang lên, ngân vang, thảm thiết, than van, nài nỉ - {sounding} nghe kêu, kêu, rỗng = schallend lachen {to scream with laughter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schallend

  • 10 aufschreien

    - {to cry out; to scream out} = aufschreien (schrie auf,aufgeschrieen) {to shriek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschreien

  • 11 der Hals

    - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh - {scrag} người gầy khẳng khiu, súc vật gầy khẳng khiu, cây gầy khẳng khiu, xương sườn súc vật, cổ cừu, có - {throat} họng, cuống họng, lỗ hẹp, cửa, khúc sông hẹp = der steife Hals {crick in the neck}+ = bis an den Hals {up to the chin}+ = mit bloßem Hals {barenecked}+ = den Hals recken {to crane}+ = bleib mir vom Hals! {don't pester me with that!}+ = den Hals einschnüren (Kleidungsstück) {to strangle}+ = sich den Hals verrenken {to crick one's neck}+ = einen langen Hals machen {to crane one's neck}+ = einem Huhn den Hals umdrehen {to wring a chicken's neck}+ = Das hängt mir zum Hals raus. {I'm sick and tired of it.}+ = jemandem den Hals abschneiden {to cut someone's throat}+ = sich die Kehle aus dem Hals schreien {to scream one's head off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hals

  • 12 anschreien

    - {to scream at; to shout at} = jemanden anschreien {to bay at someone; to shout at someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschreien

  • 13 escape

    /is'keip/ * danh từ - sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát - sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế - (kỹ thuật) sự thoát (hơi...) - cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...) !to have a narrow (hairbreadth) escape - suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được * ngoại động từ - trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi =to escape death+ thoát chết =to escape punishment+ thoát khỏi sự trừng phạt - vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...) =a scream escaped his lips+ một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên * nội động từ - trốn thoát, thoát - thoát ra (hơi...) !his name had escaped me - tôi quên bẵng tên anh ta

    English-Vietnamese dictionary > escape

См. также в других словарях:

  • Scream 2 — Theatrical poster Directed by Wes Craven Produced by Cathy Konrad …   Wikipedia

  • Scream (film series) — Scream DVD box set containing the first three films Directed by Wes Craven Produced by …   Wikipedia

  • Scream/Childhood — Scream / Childhood Single by Michael Jackson featuring Janet Jackson from the album HIStory: Past, Present and Future, Book I …   Wikipedia

  • Scream (Chris Cornell album) — Scream Studio album by Chris Cornell Released March 10, 2009 …   Wikipedia

  • Scream (film) — Pour les articles homonymes, voir Scream (homonymie). Scream Titre original Scream Réalisation Wes Craven Acteurs principaux Neve Campbell Courteney Cox …   Wikipédia en Français

  • Scream 2 — Données clés Titre original Scream 2 R …   Wikipédia en Français

  • Scream Award — Scream Awards Cet article fait partie de la série Science fiction La SF à l’écran autre A B C …   Wikipédia en Français

  • Scream 2 (саундтрек) — «Scream 2: Music From The Dimension Motion Picture» и «Scream/Scream 2»  официальные музыкальные альбомы 1997 года, содержащие музыку из фильма «Крик 2». Содержание 1 Саундтрек 2 Инструментальная музыка …   Википедия

  • Scream 3 — Données clés Titre original Scream 3 Ré …   Wikipédia en Français

  • Scream 4 — Título Scream 4 Ficha técnica Dirección Wes Craven Producción Wes Craven Iya Labunka Kevin Williamson …   Wikipedia Español

  • Scream (Tokio Hotel) — Saltar a navegación, búsqueda Tokio Hotel es una banda que saco el álbum Scream (en inglés Grita) recopilación de ocho canciones de Zimmer 483 y cuatro de Schrei en inglés. Publicado en 2007. En los países de habla alemana este álbum fue editado… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»