Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+scoop+(out)

  • 1 der Gewinn

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {gainings} - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lucre} - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {realization} sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Gewinn (Spiel) {stake}+ = der große Gewinn {scoop}+ = Gewinn bringen {to pay (paid,paid)+ = mit hohem Gewinn {at a high profit}+ = Gewinn einbringen {to be out of the red}+ = der gemeinsame Gewinn (bei Rennwetten) {meloncutting}+ = mit Gewinn verkaufen {to sell to advantage}+ = der unrechtmäßige Gewinn {graft}+ = den ganzen Gewinn einstreichen {to sweep the stakes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewinn

  • 2 schöpfen

    - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to ladle} múc bằng môi - {to scoop} xúc, múc, thu được, vớ, hốt, nhặt được và đăng = schöpfen [aus] {to dip up [from,out of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schöpfen

См. также в других словарях:

  • scoop out — verb 1. hollow out with a scoop (Freq. 1) scoop out a melon • Hypernyms: ↑hollow, ↑hollow out, ↑core out • Verb Frames: Somebody s something S …   Useful english dictionary

  • scoop out — PHRASAL VERB If you scoop out part of something, you remove it using a spoon or other tool. [V P n (not pron)] Cut a marrow in half and scoop out the seeds. [Also V n P] …   English dictionary

  • scoop out — phr verb Scoop out is used with these nouns as the object: ↑flesh …   Collocations dictionary

  • scoop out — 1) Syn: hollow out, gouge out, dig, excavate 2) Syn: remove, take out, spoon out, scrape out …   Synonyms and antonyms dictionary

  • scoop´er — scoop «skoop», noun, verb. –n. 1. a tool like a shovel, but having a short handle and a deep hollow part for dipping out or shoveling up and carrying loose materials: a) a kitchen utensil to take up flour, sugar, and the like. b) a large ladle.… …   Useful english dictionary

  • scoop up — verb take out or up with or as if with a scoop (Freq. 3) scoop the sugar out of the container • Syn: ↑scoop, ↑scoop out, ↑lift out, ↑take up • Derivationally related forms: ↑scoop …   Useful english dictionary

  • scoop — [[t]sku͟ːp[/t]] scoops, scooping, scooped 1) VERB If you scoop a person or thing somewhere, you put your hands or arms under or round them and quickly move them there. [V n prep/adv] Michael knelt next to her and scooped her into his arms. [Also… …   English dictionary

  • scoop — 1. noun 1) a measuring scoop Syn: spoon, ladle, dipper; bailer 2) a scoop of vanilla ice cream Syn: spoonful, ladleful, portion, lump, ball; informal dollop 3) informal …   Thesaurus of popular words

  • scoop — I UK [skuːp] / US [skup] verb [transitive] Word forms scoop : present tense I/you/we/they scoop he/she/it scoops present participle scooping past tense scooped past participle scooped 1) to dig something out or pick it up using something such as… …   English dictionary

  • scoop — scoop1 [ skup ] verb transitive 1. ) to dig something out or pick it up using something such as a spoon or your curved hand: He scooped water from the stream and splashed it on his face. Carefully scoop out the pulp with a small spoon. 2. )… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • scoop — I n. utensil for scooping 1) a coal; flour; grain; ice cream scoop hot news item (colloq.) 2) to get the latest scoop II v. (D; tr.) to scoop out of * * * [skuːp] flour grain ice cream scoop …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»