Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+sail+in

  • 1 sail

    /seil/ * danh từ - buồm =to hoist a sail+ kéo buồm lên - tàu, thuyền =a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc =sail ho!+ tàu kia rồi! - bản hứng gió (ở cánh cối xay gió) - quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ) - chuyến đi bằng thuyền buồm !to make sail - (xem) make !to set sail - (xem) set !to take in sail - cuốn buồm lại - (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng !to take the wind out of someone's sails - (xem) wind * nội động từ - chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu) - đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi) - bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...) - đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...) * ngoại động từ - đi trên, chạy trên (biển...) =he had sailed the sea for many years+ anh ta đã đi biển nhiều năm - điều khiển, lái (thuyền buồm) !to sail into - (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái - tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ !to sail close (near) the wind - (xem) wind

    English-Vietnamese dictionary > sail

  • 2 sail

    v. Nquam; nquam nkoj
    n. Daim ntaub cua nkoj

    English-Hmong dictionary > sail

  • 3 sail-arm

    /'seilɑ:m/ * danh từ - cánh cối xay gió

    English-Vietnamese dictionary > sail-arm

  • 4 sail-cloth

    /'seilklɔθ/ * danh từ - vải làm buồm

    English-Vietnamese dictionary > sail-cloth

  • 5 sail-fish

    /'seilfiʃ/ * danh từ - (động vật học) cá cờ

    English-Vietnamese dictionary > sail-fish

  • 6 studding-sail

    /'stʌdiɳseil/ Cách viết khác: (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ -sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ * danh từ - (hàng hải) buồm phụ

    English-Vietnamese dictionary > studding-sail

  • 7 royal sail

    /'rɔiəl'seil/ * danh từ - (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)

    English-Vietnamese dictionary > royal sail

  • 8 storm-sail

    /'stɔ:mseil/ * danh từ - (hàng hải) buồm đi bão

    English-Vietnamese dictionary > storm-sail

  • 9 asylum

    /ə'sailəm/ * danh từ - viện cứu tế =orphan asylum+ viện cứu tế trẻ mồ côi =asylum for the aged+ viện an dưỡng cho người già - nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum) - nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu =to offord asylum to someone+ cho ai nương náu

    English-Vietnamese dictionary > asylum

  • 10 silencer

    /'sailənsə/ * danh từ - (kỹ thuật) bộ giảm âm - (âm nhạc) cái chặn tiếng

    English-Vietnamese dictionary > silencer

  • 11 silent

    /'sailənt/ * tính từ - không nói, ít nói, làm thinh =the report is silent on that point+ bản báo cáo không nói gì về điểm đó =a silent man+ người ít nói =to keep silent+ cứ làm thinh - yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng =silent night+ đêm thanh vắng - câm, không nói =silentletter+ chữ câm =silent film+ phim câm

    English-Vietnamese dictionary > silent

  • 12 silently

    /'sailəntli/ * phó từ - yên lặng, âm thầm

    English-Vietnamese dictionary > silently

  • 13 stylobate

    /'sailəgrɑ:f/ * danh từ - (kiến trúc) nến đỡ hàng cột

    English-Vietnamese dictionary > stylobate

  • 14 xylophone

    /'sailəfoun/ * danh từ - (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm

    English-Vietnamese dictionary > xylophone

  • 15 boat

    /bout/ * danh từ - tàu thuyền =to take a boat for...+ đáp tàu đi... - đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...) !to be in the same boat - cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ !to sail in the same boat - (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung !to sail one's own boat - (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình * nội động từ - đi chơi bằng thuyền - đi tàu, đi thuyền * ngoại động từ - chở bằng tàu, chở bằng thuyền

    English-Vietnamese dictionary > boat

  • 16 crowd

    /kraud/ * danh từ - đám đông =to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông - (the crowd) quần chúng - (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh - đống, vô số =a crowd of papers+ đống giấy - crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm !he might pass in the crowd - anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói * nội động từ - xúm lại, tụ tập, đổ xô đến =to crowd round someone+ xúm quanh ai - (+ into, through) len vào, chen vào, len qua - (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi * ngoại động từ - làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét - tụ tập, tập hợp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy =to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì - (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương) !to crowd into - ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào !to crowd out - ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra - đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông) =to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông !to crowd (on) sail - (hàng hải) gương hết (thảy) buồm

    English-Vietnamese dictionary > crowd

  • 17 river

    /'rivə/ * danh từ - dòng sông =to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông =to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông - dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng =a river of blood+ máu chảy lai láng - (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết =to cross the river+ qua sông; (nghĩa bóng) chết - (định ngữ) (thuộc) sông =river port+ cảng sông !to sell down river - (xem) sell

    English-Vietnamese dictionary > river

  • 18 stuns'l

    /'stʌdiɳseil/ Cách viết khác: (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ -sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ * danh từ - (hàng hải) buồm phụ

    English-Vietnamese dictionary > stuns'l

  • 19 stunsail

    /'stʌdiɳseil/ Cách viết khác: (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ -sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/ * danh từ - (hàng hải) buồm phụ

    English-Vietnamese dictionary > stunsail

  • 20 wind

    /wind, (thÔ) waind/ * danh từ (th ca) - gió =north wind+ gió bấc =south wind+ gió nam =to run like the wind+ chạy nhanh như gió =the wind rises+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn - phưng gió, phía gió thổi =down the wind+ xuôi gió =in the teeth of wind; up the wind+ ngược gió =into the wind+ về phía gió thổi =off the wind+ chéo gió =to sail before (on) the wind+ căng buồm chạy xuôi gió - (số nhiều) các phưng trời =the four winds of heaven+ bốn phưng trời - (thể dục,thể thao) hi =to lose one's wind+ hết hi =to recover one's wind+ lấy lại hi =to get one's second wind+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua) =sound in wind and limb+ có thể lực tốt - (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh =to get windof the hunter+ đánh hi người đi săn =to get wind of a plot+ nghe phong thanh có một âm mưu - (y học) hi (trong ruột) =to break wind+ đánh rắm =to be troubled wind wind+ đầy hi - (gii phẫu) ức =to hit in the wind+ đánh vào ức - lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch =merely wind+ chỉ là chuyện rỗng tuếch - (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo !to cast (fling, throw) something to the winds - coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì !to get (have) the wind up - (từ lóng) sợ h i !to put the wind up somebody - làm ai sợi h i !to raise the wind - (xem) raise !to sail close to (near) the wind - chạy gần như ngược chiều gió - (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm !to see how the wind blows (lies) !to see which way the wind is blowing - xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao !to take the wind out of someone's sails - nói chặn trước ai; làm chặn trước ai - phỗng mất quyền lợi của ai !there is something in the wind - có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây * ngoại động từ winded - đánh hi =the hounds winded the fox+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo - làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi =to be winded by the long run+ mệt đứt hi vì chạy quá xa - để cho nghỉ lấy hi, để cho thở =to wind one's horse+ cho ngựa nghỉ lấy hi * ngoại động từ winded, wound - thổi =to wind a horn+ thổi tù và * danh từ - vòng (dây) - khúc uốn, khúc lượn (của con sông) * ngoại động từ wound - cuộn, quấn =to wind itself+ cuộn mình lại (con rắn) =to wind [up] wool into a ball+ quấn len thành một cuộn =to wind thread on a reel+ quấn chỉ vào ống - lợn, uốn =the river winds its way to the sea+ con sông lượn khúc chy ra biển =to wind oneself (one's way) into someone's affection+ khéo léo được lòng ai - bọc, choàng =to wind a baby in a shawl+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng - (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay - lên dây (đồng hồ) - (điện học) quấn dây =to wind a transformer+ quấn dây một biến thế * nội động từ - quấn lại, cuộn lại (con rắn...) - quanh co, uốn khúc =the river winds in and out+ con sông quanh co uốn khúc - (kỹ thuật) vênh (tấm ván) !to wind off - tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra !to wind on - quấn (chỉ) vào (ống chỉ) !to wind up - lên dây (đồng hồ, đàn) - quấn (một sợi dây) - gii quyết, thanh toán (công việc... - kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp) !to be wound up to a high pitch - bị đẩy lên một mức cao (cn giận) !to be wound up to a white rage - bị kích động đến mức giận điên lên !to wind someone round one's little finger - xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) !to wind oneself up for an effort - rán sức (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > wind

См. также в других словарях:

  • Sail — Sail, n. [OE. seil, AS. segel, segl; akin to D. zeil, OHG. segal, G. & Sw. segel, Icel. segl, Dan. seil. [root] 153.] 1. An extent of canvas or other fabric by means of which the wind is made serviceable as a power for propelling vessels through… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sail burton — Sail Sail, n. [OE. seil, AS. segel, segl; akin to D. zeil, OHG. segal, G. & Sw. segel, Icel. segl, Dan. seil. [root] 153.] 1. An extent of canvas or other fabric by means of which the wind is made serviceable as a power for propelling vessels… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sail fluke — Sail Sail, n. [OE. seil, AS. segel, segl; akin to D. zeil, OHG. segal, G. & Sw. segel, Icel. segl, Dan. seil. [root] 153.] 1. An extent of canvas or other fabric by means of which the wind is made serviceable as a power for propelling vessels… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sail hook — Sail Sail, n. [OE. seil, AS. segel, segl; akin to D. zeil, OHG. segal, G. & Sw. segel, Icel. segl, Dan. seil. [root] 153.] 1. An extent of canvas or other fabric by means of which the wind is made serviceable as a power for propelling vessels… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sail loft — Sail Sail, n. [OE. seil, AS. segel, segl; akin to D. zeil, OHG. segal, G. & Sw. segel, Icel. segl, Dan. seil. [root] 153.] 1. An extent of canvas or other fabric by means of which the wind is made serviceable as a power for propelling vessels… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sail room — Sail Sail, n. [OE. seil, AS. segel, segl; akin to D. zeil, OHG. segal, G. & Sw. segel, Icel. segl, Dan. seil. [root] 153.] 1. An extent of canvas or other fabric by means of which the wind is made serviceable as a power for propelling vessels… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sail yard — Sail Sail, n. [OE. seil, AS. segel, segl; akin to D. zeil, OHG. segal, G. & Sw. segel, Icel. segl, Dan. seil. [root] 153.] 1. An extent of canvas or other fabric by means of which the wind is made serviceable as a power for propelling vessels… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sail-sous-couzan — Château de Couzan. Administration …   Wikipédia en Français

  • Sail sous couzan — Château de Couzan. Administration …   Wikipédia en Français

  • Saïl Mohamed — (Ameriane ben Amezaine, 1894 1953) fut un anarchiste algérien et pionnier de la lutte anti coloniale. Jacques Prévert lui a dédié un poème. Sommaire 1 Biographie 2 Espagne : guerre civile (1936 1939) 3 D …   Wikipédia en Français

  • SAIL Amsterdam — is a large maritime manifestation that is held every 5 years in Amsterdam, the Netherlands, when tall ships from all over the world visit the city to moor in its Eastern harbour, where people can then admire the ships for four days from the quay… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»