Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+rush+through

  • 1 erledigen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, thu xếp ngăn nắp, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt - được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} đem lại - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to finish} kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng - làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = sich erledigen {to be settled}+ = schnell erledigen {to despatch; to dispatch; to knock off; to polish off; to run over}+ = noch zu erledigen {pending}+ = schnell erledigen (Auftrag) {to rush through}+ = im voraus erledigen {to foreclose}+ = etwas spielend erledigen {to take something in one's stride}+ = etwas umgehend erledigen {to do something immediately}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erledigen

  • 2 brausen

    - {to bellow} - {to bluster} thổi ào ào, đập ầm ầm, hăm doạ ầm ỹ, quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to effervesce} sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi - {to fizzle} xèo xèo, xì xì - {to roar} gầm, rống lên, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm = brausen [durch] {to thrill [through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brausen

  • 3 drängen

    - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to pitchfork} hất bằng chĩa, + into) đẩy, tống - {to prompt} xúi giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to push} xô, đẩy, húc, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to thrust (thrust,thrust) ấn mạnh, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, chui, len, đâm một nhát - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = drängen [auf] {to press [for]}+ = sich drängen {to crowd out; to crush; to hustle; to press; to scrimmage; to shoulder; to squash; to squeeze; to swarm}+ = sich drängen [nach] {to be keen [on]}+ = sich drängen [um jemanden] {to crowd [around someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drängen

См. также в других словарях:

  • rush through — ˌrush ˈthrough [transitive] [present tense I/you/we/they rush through he/she/it rushes through present participle rushing through past tense …   Useful english dictionary

  • rush through — index hasten Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • rush through — phrasal verb [transitive] Word forms rush through : present tense I/you/we/they rush through he/she/it rushes through present participle rushing through past tense rushed through past participle rushed through to deal with official or legal… …   English dictionary

  • rush through — phr verb Rush through is used with these nouns as the subject: ↑pain, ↑wind Rush through is used with these nouns as the object: ↑bill, ↑vein …   Collocations dictionary

  • rush through — PHRASAL VERB If you rush something through, you deal with it quickly so that it is ready in a shorter time than usual. [V P n (not pron)] The government rushed through legislation aimed at Mafia leaders... [V n P] They rushed the burial through… …   English dictionary

  • rush through legislation — pass laws quickly due to time constraints …   English contemporary dictionary

  • Rush — в Милане, Италия, 2004 год …   Википедия

  • Rush in Rio — Live album by Rush Released October 21, 2003 Recorded November 23, 2002 at Mara …   Wikipedia

  • Rush (альбом Rush) — Rush Студийный альбом Rush Дата выпуска …   Википедия

  • rush — rush1 W3S2 [rʌʃ] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(move quickly)¦ 2 rush to do something 3¦(do something too quickly)¦ 4¦(take/send urgently)¦ 5¦(make somebody hurry)¦ 6¦(liquid)¦ 7¦(blood)¦ 8¦(attack)¦ 9¦(american universities)¦ 10¦(a …   Dictionary of contemporary English

  • Rush (Rush album) — This article is about the album by Rush. For the soundtrack by Eric Clapton, see Rush (soundtrack). For the album by Dean Geyer, see Rush (Dean Geyer album). Rush …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»