Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+run+foul+(of)

  • 1 foul

    /faul/ * tính từ - hôi hám, hôi thối =a foul smell+ mùi hôi thối - bẩn thỉu, cáu bẩn =a foul pipe+ cái tẩu cáu bẩn - ươn (cá) - xấu, đáng ghét (thời tiết) - xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ =foul motive+ động cơ xấu =foul talk+ chuyện tục tĩu - (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm - nhiễm độc =foul air+ không khí nhiễm độc - nhiều rêu; nhiều hà (đáy tàu) - tắc nghẽn =a foul gun-barrel+ nòng súng bị tắc - rối (dây thừng) - trái luật, gian lận =a foul blow+ cú đấm trái luật =foul game+ trò chơi gian lận - ngược (gió) - (ngành in) nhiều lỗi =a foul copy+ bản in nhiều lỗi !by fair means or foul - (xem) mean * phó từ - trái luật, gian trá, gian lận =to hit foul+ đánh một cú trái luật =to play somebody foul+ chơi xỏ ai; gian trá đối với ai !to fall (go, run) foul of - va phải, đụng phải - (nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với * danh từ - vật bẩn, vật hôi thối - điều xấu - sự đụng, sự chạm, sự va - sự vướng mắc vào nhau, sự rối - cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá...) !through foul and fair - bằng mọi cách * nội động từ - trở nên bẩn, trở nên hôi thối - va chạm, đụng chạm - bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối - chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu * ngoại động từ - làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc - đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì) - làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối !to foul up - (thông tục) làm rối tung !to foul one's nest - làm ô danh gia đình

    English-Vietnamese dictionary > foul

  • 2 run upon

    - nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...) - bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp !to run errands - chạy việc vặt !to run like a lamplighter (like a deer, like a rabbit) - chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết !to try to run before one can walk - chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng !to run counter to something - đi ngược lại cái gì, làm ngược lại với cái gì !to run foul of - (xem) foul !to run in one's head (mind) - xoay lộn trong đầu óc; ám ảnh, vương vấn trong óc !to run high - lên cao (giá cả, thuỷ triều); động mạnh (biển); nổi lên đùng đùng (cơn giận) !to run in the blood - di truyền !to run it close (fine) - còn vừa đủ, còn vừa đúng (tiền...) !to run somebody close (hard) - bám sát ai, đuổi sát ai - là đối thủ đáng gờm của ai !to run low [of] - hết, cạn !to run riot - (xem) riot !to run straight - ngay thẳng, thẳng thắn, chính trực !to run the streets - sống cầu bơ cầu bấc, sống lang thang đầu đường xó chợ !to run wild - mọc bừa bâi, mọc lung tung (cây, cỏ...) - sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom

    English-Vietnamese dictionary > run upon

См. также в других словарях:

  • run foul (or chiefly N. Amer. afoul) of — 1》 Nautical collide or become entangled with. 2》 come into conflict with. → run …   English new terms dictionary

  • run foul of — index collide (clash) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • run foul of — phrasal : to collide with ran foul of a hidden reef : run into conflict with or hostility to run foul of law …   Useful english dictionary

  • To run foul of — Foul Foul (foul), a. [Compar. Fouler ( [ e]r); superl. {Foulest}.] [OE. foul, ful, AS. f[=u]l; akin to D. vuil, G. faul rotten, OHG. f[=u]l, Icel. f[=u]l foul, fetid; Dan. fuul, Sw. ful foul, Goth. f[=u]ls fetid, Lith. puti to be putrid, L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • run foul — v. see run afoul …   Combinatory dictionary

  • Foul — (foul), a. [Compar. Fouler ( [ e]r); superl. {Foulest}.] [OE. foul, ful, AS. f[=u]l; akin to D. vuil, G. faul rotten, OHG. f[=u]l, Icel. f[=u]l foul, fetid; Dan. fuul, Sw. ful foul, Goth. f[=u]ls fetid, Lith. puti to be putrid, L. putere to stink …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Foul anchor — Foul Foul (foul), a. [Compar. Fouler ( [ e]r); superl. {Foulest}.] [OE. foul, ful, AS. f[=u]l; akin to D. vuil, G. faul rotten, OHG. f[=u]l, Icel. f[=u]l foul, fetid; Dan. fuul, Sw. ful foul, Goth. f[=u]ls fetid, Lith. puti to be putrid, L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Foul ball — Foul Foul (foul), a. [Compar. Fouler ( [ e]r); superl. {Foulest}.] [OE. foul, ful, AS. f[=u]l; akin to D. vuil, G. faul rotten, OHG. f[=u]l, Icel. f[=u]l foul, fetid; Dan. fuul, Sw. ful foul, Goth. f[=u]ls fetid, Lith. puti to be putrid, L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Foul ball lines — Foul Foul (foul), a. [Compar. Fouler ( [ e]r); superl. {Foulest}.] [OE. foul, ful, AS. f[=u]l; akin to D. vuil, G. faul rotten, OHG. f[=u]l, Icel. f[=u]l foul, fetid; Dan. fuul, Sw. ful foul, Goth. f[=u]ls fetid, Lith. puti to be putrid, L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Foul berth — Foul Foul (foul), a. [Compar. Fouler ( [ e]r); superl. {Foulest}.] [OE. foul, ful, AS. f[=u]l; akin to D. vuil, G. faul rotten, OHG. f[=u]l, Icel. f[=u]l foul, fetid; Dan. fuul, Sw. ful foul, Goth. f[=u]ls fetid, Lith. puti to be putrid, L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Foul bill — Foul Foul (foul), a. [Compar. Fouler ( [ e]r); superl. {Foulest}.] [OE. foul, ful, AS. f[=u]l; akin to D. vuil, G. faul rotten, OHG. f[=u]l, Icel. f[=u]l foul, fetid; Dan. fuul, Sw. ful foul, Goth. f[=u]ls fetid, Lith. puti to be putrid, L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»