Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+run+for+cover

  • 1 ground

    /graund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > ground

См. также в других словарях:

  • Run for Cover — Студийный альбом Gary Moore …   Википедия

  • Run for Cover (альбом) — Run for cover  студийный альбом Гэри Мура, вышедший в 1985 году. Альбом содержит заново переделанную песню Empty rooms , выпущенную в качестве сингла (20 я позиция в Великобритании), и песню Out in the Fields , достигшей пятой позиции. В Out …   Википедия

  • Run for Cover — may refer to:* Run for Cover (album) , a 1985 album by Gary Moore, and the title song from that album * Run 4 Cover , a song by Basement Jaxx from Crazy Itch Radio album * Run for Cover , a 2001 song by Sugababes * Run for Cover , a roots reggae… …   Wikipedia

  • Run for cover — Saltar a navegación, búsqueda Run for cover es el tercer single de One Touch, primer álbum de Sugababes. La canción llegó a la posición 13 y vendió 70.000 copias en Reino Unido. Las ventas mundiales del single fueron de 1.800.000 copias y Run For …   Wikipedia Español

  • Run for Cover (Sugababes song) — Infobox Single Name = Run for Cover Artist = Sugababes from Album = One Touch B side = Don t Wanna Wait Released = April 9, 2001 Format = CD single, vinyl single, DVD single, digital download Recorded = London, England Genre = Pop Length = 3:47… …   Wikipedia

  • Run for Cover (album) — Infobox Album | Name = Run For Cover Type = Album Artist = Gary Moore Released = September 1985 Recorded = 1985 Genre = Blues Rock, Hard Rock Length = 45:41 Label = EMI Producer = Andy Johns, Gary Moore, Peter Collins, Beau Hill, Mike Stone… …   Wikipedia

  • run for cover — run for shelter from the elements; escape or get out of a difficult situation …   English contemporary dictionary

  • Run For Cover — …   Википедия

  • Run for Cover —    Voir À l ombre des potences …   Dictionnaire mondial des Films

  • run for — phr verb Run for is used with these nouns as the object: ↑bus, ↑cover, ↑election, ↑exit, ↑mayor, ↑office, ↑presidency, ↑president, ↑seat, ↑shelter, ↑train …   Collocations dictionary

  • run — run1 W1S1 [rʌn] v past tense ran [ræn] past participle run present participle running ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(move quickly using your legs)¦ 2¦(race)¦ 3¦(organize/be in charge of )¦ 4¦(do something/go somewhere quickly)¦ 5¦(buses/trains etc)¦ …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»