Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+roll+by

  • 1 MAZ ab!

    - {roll VTR!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > MAZ ab!

  • 2 das Wälzen

    - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wälzen

  • 3 die Anwesenheitsliste

    - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anwesenheitsliste

  • 4 sich kugeln

    - {to roll about; to roll over}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich kugeln

  • 5 die Liste

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai - {listing} sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách - {register} sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die amtliche Liste {roll}+ = die schwarze Liste {black list}+ = die Nummer einer Liste {item}+ = eine Liste aufstellen {to draw up a list}+ = er steht auf der Liste {he is on the list}+ = in eine Liste eintragen {to enter in a list; to list; to prick in}+ = Namen in eine Liste eintragen {to enter names on a list}+ = jemanden auf die schwarze Liste setzen {to blacklist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liste

  • 6 ausrollen

    - {to unroll} mở ra, tri ra = ausrollen (Teig) {to roll out}+ = ausrollen (Metalle) {to roll}+ = ausrollen (Fahrzeug) {to coast}+ = ausrollen (Flugzeug) {to taxi to standstill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrollen

  • 7 abwälzen

    - {to roll away}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwälzen

  • 8 widerhallen

    - {to resonate} vang âm, dội tiếng, cộng hưởng - {to reverberate} dội lại, vang lại, phản chiếu, phản xạ, có ảnh hưởng dội lại, tác động đến, nảy lại = widerhallen [von] {to echo [with]; to re-echo [with]; to resound [with]; to ring (rang,rung) [with,of]}+ = widerhallen (Schall) {to roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerhallen

  • 9 Hände weg!

    - {hands off!} = Hände hoch! {hands up!}+ = die Hände falten {to clasp one's hands}+ = die feuchten Hände {clammy hands}+ = sich die Hände waschen {to clean one's hands}+ = in die Hände klatschen {to clap}+ = zwei linke Hände haben {to be all thumbs; to be hamfisted}+ = in unrechte Hände kommen {to get into wrong hands}+ = Er hat zwei linke Hände. {His fingers are all thumbs.}+ = sich die Hände abwischen {to wipe one's hands}+ = das Herz in die Hände nehmen {Pluck up your courage}+ = sich die Hände abtrocknen {to dry one's hands}+ = mir sind die Hände gebunden {my hands are tied}+ = sich gegenseitig in die Hände arbeiten {to log-roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hände weg!

  • 10 die Aktiengesellschaft

    - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {incorporation} sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể = die Aktie nach Umwandlung in eine Aktiengesellschaft {roll-up share}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aktiengesellschaft

  • 11 wälzen

    - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to trundle} làm cho lăn, đẩy = wälzen (Bücher) {to pore over}+ = sich wälzen {to trundle; to wallow; to welter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wälzen

  • 12 im Gelde schwimmen

    - {to roll in money}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Gelde schwimmen

  • 13 umwälzen

    - {to circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền - {to revolutionize} làm cho nổi lên làm cách mạng, cách mạng hoá - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh = etwas umwälzen {to roll something over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umwälzen

  • 14 abrollen

    - {to unroll} mở ra, tri ra = abrollen (Sport) {to roll over}+ = abrollen (Draht) {to uncoil}+ = abrollen (Geschehen) {to pass}+ = abrollen (Luftfahrt) {to taxi}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abrollen

  • 15 versammeln

    - {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp - {to congregate} tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp - {to convoke} triệu tập, đòi đến, mời đến - {to gather} tụ họp lại, hái, lượm, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to muster} tập họp, tập trung = sich versammeln {to assemble; to convene; to forgather; to meet (met,met); to roll up}+ = sich versammeln [um] {to rally [round,to]}+ = wieder versammeln {to reassemble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versammeln

  • 16 der Schnörkel

    - {flourish} sự trang trí bay bướm, nét trang trí hoa mỹ, nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ, sự vận động tu từ, sự vung, hồi kèn, nét hoa mỹ, đoạn nhạc đệm tuỳ ứng, nhạc dạo tuỳ ứng - sự thịnh vượng, sự phồn thịnh = der Schnörkel (Architektur) {roll; scroll}+ = der Schnörkel (beim Schreiben) {twirl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnörkel

  • 17 die Roulade

    - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {galantine} giò = die Roulade (Gebäck) {jolly roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Roulade

  • 18 rollen

    - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to collar} tóm, tóm cổ, bắt, chiếm, lây, xoáy, cuôn lại mà nướng, đóng đai, chặn - {to launder} giặt là, có thể giặt là được - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to roll} vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, đi lắc lư - rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to scroll} cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn - {to trill} láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng - {to troll} hát tiếp nhau, câu nhấp - {to trundle} làm cho lăn, đẩy - {to welter} đắm mình trong bùn, nhúng trong, tắm trong, nổi sóng - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = rollen (Wäsche) {to mangle}+ = rollen (Donner) {to growl; to grumble}+ = rollen (Marine) {to toss}+ = rollen (Luftfahrt) {to taxi}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rollen

  • 19 behördlich

    - {magisterial} thầy, quan toà, quyền uy, hách dịch, có uy tín, có thẩm quyền - {official} chính quyền, văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, để làm thuốc, dùng làm thuốc = behördlich senken (Preise) {to roll back}+ = behördlich zulassen {to license}+ = behördlich genehmigt {official authorized}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behördlich

  • 20 herumdrehen

    - {to reverse} đảo ngược, lộn ngược, lộn lại, đảo lộn, cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn, huỷ bỏ, thủ tiêu, đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều, chạy lùi, đổi chiều - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to slew} quay, xoay, vặn = herumdrehen [nach] {to round [towards]}+ = sich herumdrehen {to round up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herumdrehen

См. также в других словарях:

  • Roll of distinguished philatelists — Le Roll of Distinguished Philatelists (RDP, pour « Rôle des philatélistes distingués ») est une récompense philatélique britannique d importance internationale. Sommaire 1 Sélection 2 Historique 3 « Pères de la philatélie » …   Wikipédia en Français

  • roll — [rōl] vi. [ME rollen < OFr roller < VL * rotulare < L rotula: see ROLL the n.] 1. a) to move by turning on an axis or over and over b) to rotate about its axis lengthwise, as a spacecraft in flight 2. a) to move or be mov …   English World dictionary

  • Roll Over Beethoven — Saltar a navegación, búsqueda «Roll Over Beethoven» Sencillo de Chuck Berry Lado B « Drifting Heart » Publicación Mayo de 1956 …   Wikipedia Español

  • Roll cage — Roll bar redirects here. For the suspension component called a roll bar, see sway bar. A roll cage is a specially constructed frame built in or around the cab of a vehicle to protect the occupants from being injured in an accident, particularly… …   Wikipedia

  • Roll — bezeichnet: Personen: Alfred Philippe Roll (1847–1919), französischer Maler Christine Roll (* 1960) deutsche Historikerin Eric Roll, Lord Roll of Ipsden (1907–2005), britischer Wirtschaftswissenschaftler und Bankier Gernot Roll (* 1939),… …   Deutsch Wikipedia

  • roll — ► VERB 1) move by turning over and over on an axis. 2) move forward on wheels or with a smooth, undulating motion. 3) (of a moving ship, aircraft, or vehicle) sway on an axis parallel to the direction of motion. 4) (of a machine or device) begin… …   English terms dictionary

  • Roll — Roll, v. t. [imp. & p. p. {Rolled}; p. pr. & vb. n. {Rolling}.] [OF. roeler, roler, F. rouler, LL. rotulare, fr. L. royulus, rotula, a little wheel, dim. of rota wheel; akin to G. rad, and to Skr. ratha car, chariot. Cf. {Control}, {Roll}, n.,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Roll — Roll, n. [F. r[^o]le a roll (in sense 3), fr. L. rotulus ? little wheel, LL., a roll, dim. of L. rota a wheel. See {Roll}, v., and cf. {R[^o]le}, {Rouleau}, {Roulette}.] 1. The act of rolling, or state of being rolled; as, the roll of a ball; the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Roll call — Roll Roll, n. [F. r[^o]le a roll (in sense 3), fr. L. rotulus ? little wheel, LL., a roll, dim. of L. rota a wheel. See {Roll}, v., and cf. {R[^o]le}, {Rouleau}, {Roulette}.] 1. The act of rolling, or state of being rolled; as, the roll of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Roll forming — Roll forming, also spelled rollforming, is a continuous bending operation in which a long strip of metal (typically coiled steel) is passed through consecutive sets of rolls, or stands, each performing only an incremental part of the bend, until… …   Wikipedia

  • Roll-a-Rounds — are a toy line for toddlers developed and manufactured by Fisher Price. The toys are a relative success and received some big toy awards.Full of colorful surprises, intriguing movement, special touches and fascinating textures, Roll a Rounds are… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»