Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+roar+at

  • 1 das Schreien

    - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên = zum Schreien {screamly funny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schreien

  • 2 lachen

    - {to laugh} cười, cười vui, cười cợt = lachen [über] {to laugh [at]}+ = laut lachen {to chortle; to guffaw; to roar with laughter}+ = leise lachen [über] {to chuckle [at]}+ = sich krumm lachen {to laugh oneself silly}+ = du hast gut lachen! {bully for you!}+ = er hat nichts zu lachen {he hasn't anything to laugh about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lachen

  • 3 rauschen

    - {to bubble} nổi bong bóng, nổi bọt, sôi sùng sục, nổi tăm, đánh lừa, lừa bịp - {to murmur} rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm, than phiền, kêu ca - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên - {to rustle} kêu xào xạc, kêu sột soạt, vội vã, hối hả, làm xào xạc, ăn trộm = rauschen (Bach) {to purl}+ = rauschen (Wasser) {to brawl; to swash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rauschen

  • 4 laut herausschreien

    - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laut herausschreien

  • 5 das Gelächter

    - {guffaw} tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả - {laugh} tiếng cười - {laughing} sự cười, sự cười đùa - {laughter} = das laute Gelächter {broad laugh; shrieks of laughter}+ = das wiehernde Gelächter {horselaugh}+ = das schallende Gelächter {a broad laughter; peal of laughter; roar}+ = das stürmische Gelächter {a gale of laughter}+ = in Gelächter ausbrechen {to burst out laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gelächter

  • 6 die Begeisterung

    - {elation} sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ, niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện - {electrization} sự nhiễm điện - {enthusiasm} sự hăng hái, sự nhiệt tình - {inspiration} sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, sự cuồng bạo, sự ác liệt, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời - thi hứng, cảm xúc mãnh liệt - {rapture} sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly, trạng thái say mê - {verve} nhiệt tình, mãnh lực, sự cao hứng - {zest} điều thú vị, điều vui vẻ, vị ngon, mùi thơm, chất cho vào cho thêm hương vị, sự thích thú, vỏ cam, vỏ chanh = ohne Begeisterung {unenthusiastic}+ = vor Begeisterung toben {to roar with enthusiasm}+ = die nachlassende Begeisterung {disenthusiasm}+ = bei jemandem Begeisterung auslösen {to arouse someone's enthusiasm}+ = jemanden in Begeisterung versetzen {to arouse enthusiasm in someone}+ = bei jemandem Begeisterung erwecken {to arouse enthusiasm in someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begeisterung

  • 7 krachen

    - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to peal} rung, ngân, vang, đánh từng hồi - {to volley} ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt, tuôn ra hàng tràng, đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt = krachen (Geschütz) {to roar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krachen

  • 8 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

  • 9 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 10 das Heulen

    - {blubber} mỡ cá voi, con sứa, nước mắt, sự khóc sưng cả mắt - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên - {yelp} tiếng kêu ăng ẳng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heulen

  • 11 das Toben

    - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên = das Toben (Meer) {rage}+ = das Toben (Wind) {raving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Toben

  • 12 dröhnen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to peal} rung, ngân, vang, đánh từng hồi - {to resound} vang dội, dội lại, vang lên, nêu lên rầm rộ - {to thud} ngã uỵch - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi = dröhnen [von] {to roar [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dröhnen

  • 13 donnern

    - {to fulminate} xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra - {to peal} rung, ngân, vang, đánh từng hồi - {to thunder} nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối, nạt nộ, chửa mắng = donnern (Geschütze) {to roar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > donnern

  • 14 brausen

    - {to bellow} - {to bluster} thổi ào ào, đập ầm ầm, hăm doạ ầm ỹ, quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to effervesce} sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi - {to fizzle} xèo xèo, xì xì - {to roar} gầm, rống lên, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm = brausen [durch] {to thrill [through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brausen

  • 15 das Gebrüll

    - {crying} - {howl} tiếng tru, tiếng hú, tiếng rít, tiếng rú, tiếng gào thét, tiếng la hét - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên - {shout} tiếng kêu, sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebrüll

  • 16 das Getöse

    - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {tumult} sự xôn xao, sự náo động, sự bối rối, sự xáo động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getöse

  • 17 das Dröhnen

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {roar} tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên - {thud} tiếng uỵch, tiếng thịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dröhnen

  • 18 röhren

    (Hirsch) - {to bell} buộc chuông vào, treo chuông vào, kêu, rống - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > röhren

  • 19 toben

    - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to rampage} nổi xung, giận điên lên - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to storm} mạnh, dữ dội, quát tháo, la lối, thét mắng, lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào - {to volley} ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt, tuôn ra hàng tràng, đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt = toben [gegen,über] {to rage [against,at]}+ = toben [über,gegen] {to rave [about,against]}+ = toben (Wind,Wellen) {to bluster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > toben

  • 20 niederschreien

    - {to clamour down; to howl down; to roar down} = jemanden niederschreien {to shout someone down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederschreien

См. также в других словарях:

  • Roar — may refer to :*Roar, a sound produced by certain animals, especially fierce ones like tigers and lions. * Roar , the King s College London student newspaper *Queensland Roar FC, an Australian football club *Roar (film) a film set in Africa and… …   Wikipedia

  • Roar (UK TV series) — Roar is a programme broadcast on CBBC, in the UK, for children. It is about the animals and keepers at Howletts and Port Lympne Wild Animal Parks. In a way, it is almost like a children s version of the BBC programme, Animal Park, filmed at… …   Wikipedia

  • Roar Ljoekelsoey — Roar Ljøkelsøy Voller Name Roar Ljøkelsøy Nation …   Deutsch Wikipedia

  • Roar Ljokelsoy — Roar Ljøkelsøy Voller Name Roar Ljøkelsøy Nation …   Deutsch Wikipedia

  • Roar Ljökelsoy — Roar Ljøkelsøy Voller Name Roar Ljøkelsøy Nation …   Deutsch Wikipedia

  • Roar Ljökelsöy — Roar Ljøkelsøy Voller Name Roar Ljøkelsøy Nation …   Deutsch Wikipedia

  • roar´er — roar «rr, rohr», verb, noun. –v.i. 1. to make a loud, deep sound; make a loud noise: »The lion roared. The bull roared with pain. The wind roared at the windows. SYNONYM(S): bellow, bawl, howl, yell. 2. to laugh loudly or without restraint: »The… …   Useful english dictionary

  • Roar — Roar, n. The sound of roaring. Specifically: (a) The deep, loud cry of a wild beast; as, the roar of a lion. (b) The cry of one in pain, distress, anger, or the like. (c) A loud, continuous, and confused sound; as, the roar of a cannon, of the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Roar — steht für: Roar – Die Löwen sind los (auch Roar – Ein Abenteuer), ein Actionfilm aus dem Jahr 1981 mit Tippi Hedren für englisch to roar = brüllen, röhren Achterbahnen: Roar (Six Flags America) Roar (Six Flags Discovery Kingdom) ROAR ist die… …   Deutsch Wikipedia

  • roar — roar·er; up·roar·i·ous; roar; up·roar; roar·ing·ly; up·roar·i·ous·ly; up·roar·i·ous·ness; …   English syllables

  • Roar (Six Flags Discovery Kingdom) — Roar Standort Six Flags Discovery Kingdom (Vallejo, Kalifornien, USA) Typ Holz − sitzend Antriebsart Kettenlifthill Hersteller Great Coasters International …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»