-
1 tönen
- {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to clink} làm kêu leng keng, làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng, kêu xủng xẻng - {to din} làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào - {to echo} dội lại, vang lại, lặp lại, lặp lại lời, lặp lại ý kiến, nội động từ, có tiếng dội, làm ám hiệu cho đồng bạn - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to sound} kêu, vang tiếng, nghe như, làm cho kêu, thổi, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò, dò bằng ống thông, thăm dò, lặn xuống đáy - {to tinge} nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ - {to tint} tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch - {to tone} làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, so dây, hoà hợp, ăn nhịp -
2 erklingen
(erklang,erklungen) - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to clang} làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền, kêu lanh lảnh - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to sound} kêu, vang tiếng, nghe như, làm cho kêu, thổi, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò, dò bằng ống thông, thăm dò, lặn xuống đáy = hell erklingen {to ting}+ -
3 läuten
- {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to tinkle} làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng = läuten (Glocke) {to peal; to toll}+ = ich habe etwas läuten hören {I have heard a rumour}+
См. также в других словарях:
ring — [n1] circle; circular object arena, band, brim, circlet, circuit, circus, enclosure, eye, girdle, halo, hoop, loop, ringlet, rink, round; concepts 436,446 ring [n2] group participating together association, band, bloc, bunch, cabal, camp, cartel … New thesaurus
chime — chime1 [chīm] n. [ME chimbe, cimble < OFr < L cymbalum, CYMBAL] 1. a contrivance for striking a bell or set of bells 2. [usually pl.] a) a set of bells tuned to a musical scale b) a similar set of metal tubes, hung vertically and struck… … English World dictionary
Chime-Long Paradise — Chime Long in Chinese word 長隆 Chime Long Paradise is a major amusement park in Panyu District, Guangzhou, Guangdong, China. Opened on April 12, 2006, Chime Long Paradise is the largest amusement park in China and boasts the Tenth Ring Roller… … Wikipedia
Ring toné — Saltar a navegación, búsqueda Ring toné o Ringtoné es el término con el cual se conoce el sonido hecho por un teléfono para indicar la llegada de un mensaje de texto o al recibir una llamada, el término es un anglicismo que aún no ha sido acuñado … Wikipedia Español
Ring — (r[i^]ng), v. t. [imp. {Rang} (r[a^]ng) or {Rung} (r[u^]ng); p. p. {Rung}; p. pr. & vb. n. {Ringing}.] [AS. hringan; akin to Icel. hringja, Sw. ringa, Dan. ringe, OD. ringhen, ringkelen. [root]19.] 1. To cause to sound, especially by striking, as … The Collaborative International Dictionary of English
Ring — Ring, n. 1. A sound; especially, the sound of vibrating metals; as, the ring of a bell. [1913 Webster] 2. Any loud sound; the sound of numerous voices; a sound continued, repeated, or reverberated. [1913 Webster] The ring of acclamations fresh in … The Collaborative International Dictionary of English
chime — [v] ring, peal bell, bong, boom, clang, dong, jingle, knell, sound, strike, tinkle, tintinnabulate, toll; concept 65 … New thesaurus
ring — I (New American Roget s College Thesaurus) v. encircle, girdle, environ, encompass, hem in; toll, chime, clang, peal, tinkle; resound, reverberate, reecho. See sound. n. circlet, circle, annulet, hoop, signet, girdle; machine, gang, clique;… … English dictionary for students
ring — I 1. noun 1) the rings around Saturn Syn: circle, band, loop, hoop, halo, disk 2) she wore a ring Syn: wedding ring, wedding band, band 3) a circus ring … Thesaurus of popular words
chime — chime1 chimer, n. /chuym/, n., v., chimed, chiming. n. 1. an apparatus for striking a bell so as to produce a musical sound, as one at the front door of a house by which visitors announce their presence. 2. Often, chimes. a. a set of bells or of… … Universalium
chime — I. /tʃaɪm / (say chuym) noun 1. a device for striking a bell or bells so as to produce a musical sound: a door chime; the chimes of Big Ben. 2. a set of vertical metal tubes struck with a hammer, as used in the modern orchestra. 3. the sound… …