Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+rig+up

  • 1 rig

    /rig/ * danh từ - (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền) - cách ăn mặc =to be in full rig+ (thông tục) mặc quần áo sang trọng =in working rig+ mặc quần áo đi làm - (kỹ thuật) thiết bị * ngoại động từ - (hàng hải) trang bị cho tàu thuyền - lắp ráp (máy bay) - (+ out) mặc =he was rigged out in his Sunday best+ anh ta mặc quần áo diện nhất của mình - (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh) =to rig up a puppet administration+ (nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn * nội động từ - (hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết * danh từ - con thú đực (ngựa, bò...) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót * danh từ - sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm - (thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán * ngoại động từ - lừa đảo, gian lận =to rig an election+ tổ chức một cuộc bầu cử gian lận =to rig the market+ dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo

    English-Vietnamese dictionary > rig

  • 2 origan

    /'ɔrigən/ Cách viết khác: (origanum) /ɔ'rigənəm/ * danh từ - (thực vật học) cây kinh giới dại

    English-Vietnamese dictionary > origan

  • 3 origanum

    /'ɔrigən/ Cách viết khác: (origanum) /ɔ'rigənəm/ * danh từ - (thực vật học) cây kinh giới dại

    English-Vietnamese dictionary > origanum

  • 4 rigger

    /'rigə/ * danh từ - (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm - người lắp ráp máy bay - (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác) - người lừa đảo; người gian lận - người mua vét hàng hoá để đầu cơ - người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán

    English-Vietnamese dictionary > rigger

  • 5 rigorism

    /'rigərizm/ * danh từ - tính nghiêm khắc, tính khắc khe - chủ nghĩa khắc khổ

    English-Vietnamese dictionary > rigorism

  • 6 rigorous

    /'rigərəs/ * tính từ - nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt - khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu) =rigorous climate+ khí hậu khắc nghiệt - khắc khổ (đời sống) - chính xác =rigorous scientific method+ phương pháp khoa học chính xác

    English-Vietnamese dictionary > rigorous

  • 7 rigour

    /'rigə/ * danh từ - tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt - tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu) - tính khắc khổ (đời sống) - tính chính xác (phương pháp...) - (số nhiều) những biện pháp khắt khe - sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn

    English-Vietnamese dictionary > rigour

  • 8 rogorist

    /'rigərist/ * danh từ - người theo chủ nghĩa khắc khổ

    English-Vietnamese dictionary > rogorist

  • 9 twist

    v. Ntswj; rig
    n. Kev ntswj; kev rig

    English-Hmong dictionary > twist

  • 10 twisted

    v. Tau rig; tau ntswj
    adj. Raug rig; raug ntswj

    English-Hmong dictionary > twisted

  • 11 twisting

    v. Tab tom rig; tab tom ntswj
    n. Kev tab tom rig; kev tab tom ntswj

    English-Hmong dictionary > twisting

  • 12 twists

    v. Ntswj; rig
    n. Ntau kev ntswj; ntau kev rig

    English-Hmong dictionary > twists

  • 13 coil

    v. Rig xov tooj
    n. Kauj xov tooj

    English-Hmong dictionary > coil

  • 14 coiled

    v. Tau rig xov tooj

    English-Hmong dictionary > coiled

  • 15 coiling

    v. Tab tom rig xov tooj

    English-Hmong dictionary > coiling

  • 16 coils

    v. Rig xov tooj
    n. Ntau kauj xov tooj

    English-Hmong dictionary > coils

  • 17 air-exhauster

    /'eərig,zɔ:stə/ * danh từ - (kỹ thuật) cái quạt đầy gió

    English-Vietnamese dictionary > air-exhauster

  • 18 outrigger

    /'aut,rigə/ * danh từ - xà nách - (kiến trúc) rầm chìa - ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa) - móc chèo

    English-Vietnamese dictionary > outrigger

  • 19 overexert

    /'ouvərig'zə:t/ * ngoại động từ - bắt gắng quá sức

    English-Vietnamese dictionary > overexert

  • 20 overexertion

    /'ouvərig'zə:ʃn/ * danh từ - sự gắng quá sức

    English-Vietnamese dictionary > overexertion

См. также в других словарях:

  • Ṛig vedá — Saltar a navegación, búsqueda El Rig vedá es un antiguo texto sagrado de la India, escrito en sánscrito. Ejemplar del Rig vedá escrito en idioma sánscrito en letra devanágari …   Wikipedia Español

  • Ríg (Norse god) — Ríg or Rígr is the name applied to a Norse god described as old and wise, mighty and strong in the Eddic poem Rígthula (Old Norse Rígsþula Song of Ríg). The prose introduction tells that Ríg is another name for Heimdall, who is moreover called… …   Wikipedia

  • Ríg — Saltar a navegación, búsqueda Ríg. Ríg es un Æsir en la mitología nórdica descrito como viejo y sabio, poderoso y fuerte en el poema éddico Rígthula (nórdico antiguo Rígþula Canción de Ríg). Rig vagó a través del mundo y dio vida …   Wikipedia Español

  • Rig-Veda — Rig Véda Articles principaux : Védisme et Véda. Manuscrit du Rig Véda en devanāgarī (début du XIXe siècle) Le ऋग्वेद Rig Véda[1] est d abord un Véda …   Wikipédia en Français

  • Rig-veda — Rig Véda Articles principaux : Védisme et Véda. Manuscrit du Rig Véda en devanāgarī (début du XIXe siècle) Le ऋग्वेद Rig Véda[1] est d abord un Véda …   Wikipédia en Français

  • Rig Veda — Rig Véda Articles principaux : Védisme et Véda. Manuscrit du Rig Véda en devanāgarī (début du XIXe siècle) Le ऋग्वेद Rig Véda[1] est d abord un Véda …   Wikipédia en Français

  • Rig — may refer to:* Rig (band), a musical group of the early 1970s *Rig, Afghanistan * Rig, the configuration of sails and other rigging on a sailing vessel * Rigging, in computer animation, grouping the elements of parts such as limbs in a 3D model * …   Wikipedia

  • Rig — Ríg Dans la mythologie nordique, Ríg est le nom que prit le dieu Heimdall pour se dissimuler, lorsqu il partit pour Midgard où il créa les trois classes d humains : Les serfs, Thrall qu il créa lors de son premier voyage à Midgard; les… …   Wikipédia en Français

  • rig — /rig/, v., rigged, rigging, n. v.t. 1. Chiefly Naut. a. to put in proper order for working or use. b. to fit (a ship, mast, etc.) with the necessary shrouds, stays, etc. c. to fit (shrouds, stays, sails, etc.) to the mast, yard, or the like. 2.… …   Universalium

  • rig — Ⅰ. rig [1] ► VERB (rigged, rigging) 1) provide (a boat) with sails and rigging. 2) assemble and adjust (the equipment of a sailing boat, aircraft, etc.) in readiness for operation. 3) (often rig up) set up (a device or structure), typically in a… …   English terms dictionary

  • Rig — Rig, v. t. [imp. & p. p. {Rigged}; p. pr. & vb. n. {Rigging}.] [Norweg. rigga to bind, particularly, to wrap round, rig; cf. AS. wr[=i]han to cover.] 1. To furnish with apparatus or gear; to fit with tackling. [1913 Webster] 2. To dress; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»