Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+revive+a+play

  • 1 revive

    /ri'vaiv/ * ngoại động từ - làm sống lại, làm tỉnh lại - đem diễn lại =to revive a play+ đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã có sửa đổi đôi chút) - nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo) - làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại =to revive one's hopes+ khơi lại mối hy vọng - làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...) * nội động từ - sống lại, tỉnh lại - phấn khởi lại, hào hứng lại - khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi =to feel one's hopes reviring+ cảm thấy hy vọng trở lại - lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)

    English-Vietnamese dictionary > revive

  • 2 das Stück

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stück

См. также в других словарях:

  • Play for Today — was a British television anthology drama series, produced by the BBC and transmitted on BBC1 from 1970 to 1984. Over three hundred original plays, most between an hour and ninety minutes in length, were transmitted during the fourteen year period …   Wikipedia

  • revive — [ri vīv′] vi., vt. revived, reviving [ME reviven < OFr revivre < L revivere < re , again + vivere, to live: see BIO ] 1. to come or bring back to life or consciousness; resuscitate 2. to come or bring back to a healthy, vigorous, or… …   English World dictionary

  • revive — re|vive [ rı vaıv ] verb ** ▸ 1 make (someone) become conscious again ▸ 2 succeed again ▸ 3 perform play again ▸ 4 feel something again ▸ 5 make someone feel better 1. ) transitive to make someone become conscious or alive again: Attempts to… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • play — I n. stage presentation 1) to present, produce, put on, stage; revive; write a play 2) to perform; rehearse a play 3) to review a play 4) to criticize, pan (colloq.) a play 5) a miracle; morality; mystery; nativity; one act; passion play 6) a… …   Combinatory dictionary

  • revive */*/ — UK [rɪˈvaɪv] / US verb Word forms revive : present tense I/you/we/they revive he/she/it revives present participle reviving past tense revived past participle revived 1) a) [transitive] to make someone become conscious or alive again Attempts to… …   English dictionary

  • revive — 01. The festival was originally canceled about five years ago, but has been [revived] this summer, and seems to be doing well. 02. The patient had a heart attack, and couldn t be [revived]. 03. The [revival] of peace talks has brought new hope… …   Grammatical examples in English

  • revive — re|vive [rıˈvaıv] v [Date: 1400 1500; : Old French; Origin: revivre, from Latin revivere to live again ] 1.) [T] to bring something back after it has not been used or has not existed for a period of time ▪ Local people have decided to revive this …   Dictionary of contemporary English

  • revive — [[t]rɪva͟ɪv[/t]] revives, reviving, revived 1) V ERG When something such as the economy, a business, a trend, or a feeling is revived or when it revives, it becomes active, popular, or successful again. [V n] ...an attempt to revive the British… …   English dictionary

  • revive — revivable, adj. revivability, n. revivably, adv. reviver, n. revivingly, adv. /ri vuyv /, v., revived, reviving. v.t. 1. to activate, set in motion, or take up again; renew: to revive old feuds. 2. to restore to life or consciousness: We revived… …   Universalium

  • revive — [c]/rəˈvaɪv / (say ruh vuyv) verb (revived, reviving) –verb (t) 1. to set going or in activity again: to revive old feuds. 2. to make operative or valid again. 3. to bring back into notice, use, or currency: to revive a subject of discussion. 4.… …  

  • revive — re•vive [[t]rɪˈvaɪv[/t]] v. vived, viv•ing 1) to activate, set in motion, or take up again; renew 2) med to restore to life or consciousness 3) to put on or show (an old play or motion picture) again 4) to make operative or valid again 5) to… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»