-
1 redound
/ri'daund/ * nội động từ - (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại =to redound to somebody advantage+ làm lợi cho ai =to redound to someone's honour+ mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai - dội lại, ảnh hưởng trở lại =these crimes will redound upon their authors+ những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng
Перевод: с английского на вьетнамский
с вьетнамского на английский- С вьетнамского на:
- Английский
- С английского на:
- Все языки
- Вьетнамский
- Испанский
- Русский