Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+record

  • 41 die Urkunde

    - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất - {deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư - {diploma} văn kiện chính thức, văn thư công, bằng cấp, giấy khen, bằng khen - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {documentation} sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu, sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {sheepskin} da cừu, quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết - thuật sáng tác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Urkunde

  • 42 ohne Namen

    - {untitled} = dem Namen nach {nominal}+ = die Namen vorlesen {to call the roll}+ = in meinem Namen {on my behalf}+ = seinen Namen nennen {to give one's name}+ = unter fremdem Namen {incognito}+ = dem Namen nach kennen {to know by name}+ = sich einen Namen machen {to put oneself on record}+ = die Dinge beim Namen nennen {to call a spade a spade}+ = aus zwei Namen bestehend {binominal}+ = seinen Namen ausschreiben {to spell one's name in full}+ = ich kenne ihn dem Namen nach {I know him by name}+ = jemanden nach dem Namen fragen {to ask someone his name}+ = das Kind beim rechten Namen nennen {to call a spade a spade}+ = das Ding beim rechten Namen nennen {to call a spade a spade}+ = darf ich Sie um Ihrem Namen bitten? {may I ask your name, please?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ohne Namen

  • 43 registrieren

    - {to calendar} ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp theo trình tự thời gian - {to file} giũa, gọt giũa, sắp xếp, sắp đặt, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng - {to index} bảng mục lục cho, ghi vào bản mục lục động tính từ quá khứ), cấm lưu hành, chỉ rõ, là dấu hiệu của - {to list} viềm, diềm bằng vải, nhét mép vải, thích, muốn, nghe - {to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích - {to record} thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > registrieren

  • 44 aufzeichnen

    - {to codify} lập điều lệ, soạn luật lệ, soạn thành luật lệ, sự chuyển sang mật mã, hệ thống hoá - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to enrol} tuyển, kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to log} chặt thành từng khúc, ghi vào sổ nhật ký hàng hải, đi được, ghi vào sổ phạt, phạt - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to sketch} phác thảo - {to write (wrote,written) viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = aufzeichnen (schrieb auf,aufgeschrieben) {to write down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufzeichnen

  • 45 eintragen

    - {to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé - {to calendar} ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp theo trình tự thời gian - {to log} chặt thành từng khúc, ghi vào sổ nhật ký hàng hải, đi được, ghi vào sổ phạt, phạt - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn = eintragen (Tabelle) {to table}+ = eintragen (trug ein,eingetragen) {to bring (brought,brought); to enlist; to enter}+ = eintragen (trug ein,eingetragen) (Namen) {to enrol}+ = neu eintragen {to reenter}+ = sich eintragen lassen {to register}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintragen

  • 46 die Aufstellung

    - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định - tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự dựng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {itemization} sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món - {line-up} đội hình, hàng, độ ngũ, sự sắp xếp đội hình - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung - {nomination} sự chỉ định, sự bổ nhiệm, quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử, quyền giới thiệu, quyền đề cử - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng = die Aufstellung (Militär) {order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufstellung

  • 47 der Vorgang

    - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {happening} sự việc xảy ra, chuyện xảy ra, biến cố - {procedure} thủ tục - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm = der Vorgang (Akte) {file; record}+ = bei dem Vorgang {in the process}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorgang

  • 48 das Gedächtnis

    - {memory} sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {recollection} sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại, hồi ức, số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại, hồi ký - {remembrance} sự hồi tưởng, món quà lưu niệm, lời chúc, lời hỏi thăm = Gedächtnis- {commemorative; memorial}+ = das gute Gedächtnis {retentive memory; tenacious memory}+ = zum Gedächtnis an {in memory of}+ = aus dem Gedächtnis {by memory; from memory; without book}+ = im Gedächtnis haften {to stick in one's mind}+ = im Gedächtnis bewahren {to record}+ = im Gedächtnis behalten {to bear in mind}+ = zu jemandes Gedächtnis {in commemoration of}+ = dem Gedächtnis einprägen {to commit to memory}+ = sich ins Gedächtnis rufen {to call to mind}+ = aus dem Gedächtnis schwinden {to fade from one's memory}+ = etwas im Gedächtnis behalten {to keep something in mind}+ = jemandes Gedächtnis entfallen {to slip from someone's memory}+ = er half meinem Gedächtnis nach {he jogged my memory}+ = jemandes Gedächtnis nachhelfen {to jog someone's memory}+ = sich ins Gedächtnis zurückrufen {to call to memory}+ = wenn mich mein Gedächtnis nicht trügt {if my memory serves me right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gedächtnis

  • 49 achievement

    /ə'tʃi:vmənt/ * danh từ - thành tích, thành tựu =to record great achievements+ đạt được những thành tích lớn =a scientific achievement+ một thành tựu khoa học - sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành =the achievement of independence+ sự giành được độc lập - huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)

    English-Vietnamese dictionary > achievement

  • 50 better

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > better

  • 51 bettor

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > bettor

  • 52 clinical

    /'klinikəl/ * tính từ - (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng =clinical lectures+ bài giảng ở buồng bệnh !clinical record - lịch sử bệnh !clinical thermometer - cái cặp sốt

    English-Vietnamese dictionary > clinical

  • 53 smash

    /smæʃ/ * danh từ - sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng - sự va mạnh, sự đâm mạnh vào =there's a smash on the road+ có tai nạn xe đâm nhau ở đường cái - (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt) - cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn - sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp - rượu mạnh ướp đá - (thực vật học) sự thành công lớn * ngoại động từ - đập tan ra từng mảnh - (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng) - phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch) =to smash a record+ phá một kỷ lục - làm phá sản * nội động từ - vỡ tan ra từng mảnh - va mạnh vào, đâm mạnh vào =car smashes into a tree+ xe ôtô đâm mạnh vào cây - thất bại, phá sản (kế hoạch) - (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả !to smash in - phá mà vào, đột nhập vào =to smash in a door+ phá cửa mà vào !to smash up - đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh * phó từ - sầm một cái =the car ran smash into the tram+ chiếc ô tô đâm đánh sầm một cái vào xe điện

    English-Vietnamese dictionary > smash

  • 54 travel

    /'træveil/ * danh từ - sự đi du lịch; cuộc du hành =to go on a travel+ đi du lịch, du hành - sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...) * nội động từ - đi du lịch; du hành =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to travel light+ đi du lịch mang theo ít hành lý - (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng =he travels in silks+ anh ta đi chào hàng tơ lụa - đi, chạy, di động, chuyển động =light travels faster than sound+ ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động =to travel out of the record+ đi ra ngoài đề - (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc) =his eyes travelled over the street+ anh ta đưa mắt nhìn khắp phố =the news travelled swiftly+ những tin đó lan đi mau lẹ =his thoughts travelled over all that had happened+ óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra * ngoại động từ - đi, du lịch =to travel Europe from end to end+ đi khắp châu Âu =to travel a hundred miles a day+ đi một trăm dặm một ngày - đưa đi xa =to travel the cattle+ đưa vật nuôi đi

    English-Vietnamese dictionary > travel

См. также в других словарях:

  • record — [ r(ə)kɔr ] n. m. • 1882; mot angl., de to record « rappeler, enregistrer », du fr. recorder (vx), rac. cord « cœur » 1 ♦ Exploit sportif qui dépasse ce qui a été fait avant dans le même genre et par la même catégorie de sportifs. Homologuer un… …   Encyclopédie Universelle

  • Record collecting — is the hobby of collecting music. Although the main focus is on vinyl records, all formats of recorded music are collected. Contents 1 History 2 Intended audience 3 Scope of collection 4 Notab …   Wikipedia

  • Record of Lodoss War — ロードス島戦記 Genre Fantasy Original video animation Directed by Akinori Nagaoka Akio Sakai Hiroshi Kawasaki Katsuhisa Yamada Kazunori Mizuno …   Wikipedia

  • Record News — Saltar a navegación, búsqueda Record News Eslogan Record News, jornalismo 24 horas de plantão. Tipo Televisión satelital Propietario Edir Macedo País …   Wikipedia Español

  • Record linkage — (RL) refers to the task of finding entries that refer to the same entity across different data sources (e.g., files, books, websites, databases, etc.). Record linkage is an appropriate technique when you have to join data sets that do not already …   Wikipedia

  • Record Mirror — was a national tabloid consumer weekly pop music newspaper founded by Isadore Green in 1953, [ [http://www.pressgazette.co.uk/story.asp?storyCode=30358 sectioncode=1 Simon Blumenfeld Columnist, author, playwright, theatre critic, editor and… …   Wikipedia

  • Record of lodoss war — (jap. ロードス島戦記 Rōdosu tō senki, wörtlich: Kriegsgeschichte der Insel Lodoss) von Ryō Mizuno von Group SNE ist eine japanische Roman Serie, in der es um den ewig währende Konflikt zwischen Gut und Böse auf der Insel Lodoss geht. Die Serie beruht… …   Deutsch Wikipedia

  • record — re·cord 1 /ri kȯrd/ vt 1: to put in a record 2: to deposit or otherwise cause to be registered in the appropriate office as a record and notice of a title or interest in property record a deed record a mortgage see also recording act …   Law dictionary

  • Record — or The Record may mean:An item or collection of data: * Storage medium that contains data (more specifically audio data) ** Gramophone record (also called phonograph record ), mechanical storage medium ** Compact Disc, optical storage medium *… …   Wikipedia

  • Record producer — A Danish recording session Occupation Names Record Producer Recording Artist …   Wikipedia

  • Record of Lodoss War — (jap. ロードス島戦記 Rōdosu tō senki, wörtlich: Kriegsgeschichte der Insel Lodoss) von Ryō Mizuno von Group SNE ist eine japanische Replay und Roman Serie, in der es um den ewig währenden Konflikt zwischen Gut und Böse auf der Insel Lodoss geht. Die… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»