Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+record

  • 1 record

    /'rekɔ:d/ * danh từ - (pháp lý) hồ sơ =to be on record+ được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ) =it is on record that...+ trong sử có ghi chép rằng... - biên bản - sự ghi chép - (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách - di tích, đài, bia, vật kỷ niệm - lý lịch =to have a clean record+ có lý lịch trong sạch - (thể dục,thể thao) kỷ lục =to break (beat) a record+ phá kỷ lục =to achieve a record+ lập (đạt) một kỷ lục mới =to hold a record+ giữ một kỷ lục =world record+ kỷ lục thế giới - đĩa hát, đĩa ghi âm - (định ngữ) cao nhất, kỷ lục =a record output+ sản lượng kỷ lục =at record speed+ với một tốc độ cao nhất !to bear record to something - chứng thực (xác nhận) việc gì !to keep to the record - đi đúng vào vấn đề gì !off the record - không chính thức !to travel out of the record - đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d] * ngoại động từ - ghi, ghi chép =to record the proceeding of an assembly+ ghi biên bản hội nghị - thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm) - chỉ =the thermometer records 32 o+ cái đo nhiệt chỉ 32o - (thơ ca) hót khẽ (chim) !to record one's vote - bầu, bỏ phiếu

    English-Vietnamese dictionary > record

  • 2 record film

    /'rekɔ:d'film/ * danh từ - phim tài liệu

    English-Vietnamese dictionary > record film

  • 3 record-holder

    /'rekɔ:d,pleiə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục

    English-Vietnamese dictionary > record-holder

  • 4 record-player

    /'rekɔ:,pleiə/ * danh từ - máy hát, máy quay đĩa

    English-Vietnamese dictionary > record-player

  • 5 case-record

    /'keis,rekɔ:d/ Cách viết khác: (case_history)/keis'histəri/ * danh từ - (y học) lịch sử bệnh - lý lịch (để nghiên cứu...)

    English-Vietnamese dictionary > case-record

  • 6 achievement

    /ə'tʃi:vmənt/ * danh từ - thành tích, thành tựu =to record great achievements+ đạt được những thành tích lớn =a scientific achievement+ một thành tựu khoa học - sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành =the achievement of independence+ sự giành được độc lập - huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)

    English-Vietnamese dictionary > achievement

  • 7 better

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > better

  • 8 bettor

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > bettor

  • 9 clinical

    /'klinikəl/ * tính từ - (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng =clinical lectures+ bài giảng ở buồng bệnh !clinical record - lịch sử bệnh !clinical thermometer - cái cặp sốt

    English-Vietnamese dictionary > clinical

  • 10 smash

    /smæʃ/ * danh từ - sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng - sự va mạnh, sự đâm mạnh vào =there's a smash on the road+ có tai nạn xe đâm nhau ở đường cái - (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt) - cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn - sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp - rượu mạnh ướp đá - (thực vật học) sự thành công lớn * ngoại động từ - đập tan ra từng mảnh - (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng) - phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch) =to smash a record+ phá một kỷ lục - làm phá sản * nội động từ - vỡ tan ra từng mảnh - va mạnh vào, đâm mạnh vào =car smashes into a tree+ xe ôtô đâm mạnh vào cây - thất bại, phá sản (kế hoạch) - (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả !to smash in - phá mà vào, đột nhập vào =to smash in a door+ phá cửa mà vào !to smash up - đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh * phó từ - sầm một cái =the car ran smash into the tram+ chiếc ô tô đâm đánh sầm một cái vào xe điện

    English-Vietnamese dictionary > smash

  • 11 travel

    /'træveil/ * danh từ - sự đi du lịch; cuộc du hành =to go on a travel+ đi du lịch, du hành - sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...) * nội động từ - đi du lịch; du hành =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to travel light+ đi du lịch mang theo ít hành lý - (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng =he travels in silks+ anh ta đi chào hàng tơ lụa - đi, chạy, di động, chuyển động =light travels faster than sound+ ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động =to travel out of the record+ đi ra ngoài đề - (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc) =his eyes travelled over the street+ anh ta đưa mắt nhìn khắp phố =the news travelled swiftly+ những tin đó lan đi mau lẹ =his thoughts travelled over all that had happened+ óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra * ngoại động từ - đi, du lịch =to travel Europe from end to end+ đi khắp châu Âu =to travel a hundred miles a day+ đi một trăm dặm một ngày - đưa đi xa =to travel the cattle+ đưa vật nuôi đi

    English-Vietnamese dictionary > travel

См. также в других словарях:

  • record — [ r(ə)kɔr ] n. m. • 1882; mot angl., de to record « rappeler, enregistrer », du fr. recorder (vx), rac. cord « cœur » 1 ♦ Exploit sportif qui dépasse ce qui a été fait avant dans le même genre et par la même catégorie de sportifs. Homologuer un… …   Encyclopédie Universelle

  • Record collecting — is the hobby of collecting music. Although the main focus is on vinyl records, all formats of recorded music are collected. Contents 1 History 2 Intended audience 3 Scope of collection 4 Notab …   Wikipedia

  • Record of Lodoss War — ロードス島戦記 Genre Fantasy Original video animation Directed by Akinori Nagaoka Akio Sakai Hiroshi Kawasaki Katsuhisa Yamada Kazunori Mizuno …   Wikipedia

  • Record News — Saltar a navegación, búsqueda Record News Eslogan Record News, jornalismo 24 horas de plantão. Tipo Televisión satelital Propietario Edir Macedo País …   Wikipedia Español

  • Record linkage — (RL) refers to the task of finding entries that refer to the same entity across different data sources (e.g., files, books, websites, databases, etc.). Record linkage is an appropriate technique when you have to join data sets that do not already …   Wikipedia

  • Record Mirror — was a national tabloid consumer weekly pop music newspaper founded by Isadore Green in 1953, [ [http://www.pressgazette.co.uk/story.asp?storyCode=30358 sectioncode=1 Simon Blumenfeld Columnist, author, playwright, theatre critic, editor and… …   Wikipedia

  • Record of lodoss war — (jap. ロードス島戦記 Rōdosu tō senki, wörtlich: Kriegsgeschichte der Insel Lodoss) von Ryō Mizuno von Group SNE ist eine japanische Roman Serie, in der es um den ewig währende Konflikt zwischen Gut und Böse auf der Insel Lodoss geht. Die Serie beruht… …   Deutsch Wikipedia

  • record — re·cord 1 /ri kȯrd/ vt 1: to put in a record 2: to deposit or otherwise cause to be registered in the appropriate office as a record and notice of a title or interest in property record a deed record a mortgage see also recording act …   Law dictionary

  • Record — or The Record may mean:An item or collection of data: * Storage medium that contains data (more specifically audio data) ** Gramophone record (also called phonograph record ), mechanical storage medium ** Compact Disc, optical storage medium *… …   Wikipedia

  • Record producer — A Danish recording session Occupation Names Record Producer Recording Artist …   Wikipedia

  • Record of Lodoss War — (jap. ロードス島戦記 Rōdosu tō senki, wörtlich: Kriegsgeschichte der Insel Lodoss) von Ryō Mizuno von Group SNE ist eine japanische Replay und Roman Serie, in der es um den ewig währenden Konflikt zwischen Gut und Böse auf der Insel Lodoss geht. Die… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»