Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+recognize+(

  • 1 recognize

    /'rekəgnaiz/ Cách viết khác: (recognise) /'rekəgnaiz/ * ngoại động từ - công nhận, thừa nhận, chấp nhận =to recognize a government+ công nhận một chính phủ - nhìn nhận =to recognize a far remote relation+ nhìn nhận một người bà con xa - nhận ra =to recognize an old acquaintance+ nhận ra một người quen cũ =to recognize someone by his walk+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu

    English-Vietnamese dictionary > recognize

  • 2 recognise

    /'rekəgnaiz/ Cách viết khác: (recognise) /'rekəgnaiz/ * ngoại động từ - công nhận, thừa nhận, chấp nhận =to recognize a government+ công nhận một chính phủ - nhìn nhận =to recognize a far remote relation+ nhìn nhận một người bà con xa - nhận ra =to recognize an old acquaintance+ nhận ra một người quen cũ =to recognize someone by his walk+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu

    English-Vietnamese dictionary > recognise

  • 3 erkennen

    (erkannte,erkannt) - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to discern} nhận thức, thấy rõ, phân biệt - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, bắt được, nhận, nhận được, được, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to identify} đồng nhất hoá, coi như nhau, làm cho nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng cảm với - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to penetrate} thâm nhập, lọt vào, nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, xuyên đến, thấu vào, thấm vào - {to perceive} hiểu, lĩnh hội, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to realize} thực hiện, thực hành, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to understand (understood,understood) nắm được ý, hiểu ngầm = erkennen (erkannte,erkannt) [an] {to recognize [by]}+ = erkennen (erkannte,erkannt) [für eine Summe] {to credit [for a sum]}+ = intuitiv erkennen {to intuit}+ = zu erkennen geben {to signalize}+ = sich zu erkennen geben {to make oneself known}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erkennen

  • 4 würdigen

    - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to estimate} ước lượng - {to prize} quý, tịch thu làm chiến lợi phẩm, nạy, bẩy lên - {to recognize} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, chấp nhận cho phát biểu = zu würdigen wissen {to appreciate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > würdigen

  • 5 wiedererkennen

    (erkannte wieder,wiedererkannt) [als,an] - {to recognize [as,by]} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, chấp nhận cho phát biểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiedererkennen

  • 6 zugeben

    - {to acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp, tỏ lòng biết ơn, cảm tạ - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to concede} cho, nhường cho, thua - {to confess} thú tội, xưng tội, nghe xưng tội - {to grant} ban, cấp, cho là, nhượng = zugeben (gab zu,zugegeben) {to allow; to own}+ = zugeben, daß {to recognize that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugeben

  • 7 anerkennen

    (erkannte an,anerkannt) - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp, tỏ lòng biết ơn, cảm tạ - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to allow} cho phép để cho, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành - {to avow} - {to own} là chủ của, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, đầu thú - {to recognize} nhận ra, chấp nhận cho phát biểu = anerkennen (erkannte an,anerkannt) [als wahr] {to concede [as true]}+ = nicht anerkennen {to deny; to disown; to repudiate}+ = nicht anerkennen (Forderung) {to disallow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anerkennen

  • 8 style

    /stail/ * danh từ - cột đồng hồ mặt trời - (thực vật học) vòi nhuỵ - văn phong - phong cách, cách, lối =style of playing the piano+ cách đánh pianô =style of work+ tác phong làm việc =style of living+ cách ăn ở =to live in great style+ sống đế vượng - loại, kiểu, dáng =in all sizes and styles+ đủ các cỡ và các kiểu =Renaissance style+ diểu thời Phục hưng (đồ gỗ) - thời trang, mốt =in the latest style+ theo mốt mới nhất - danh hiệu, tước hiệu =I did not recognize him under his new style+ tôi không nhận ra anh ta dưới danh hiệu mới - lịch =new style+ lịch mới ((viết tắt) N.S.) =old style+ lịch cũ ((viết tắt) O.S.) - điều đặc sắc, điểm xuất sắc =there is no style about her+ cô ta trông không có gì xuất sắc - bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ) - (thơ ca) bút mực, bút chì - (y học) kim * ngoại động từ ((thường) dạng bị động) - gọi tên, gọi là =he is styled orator+ anh ta được gọi là nhà hùng biện =to style oneself doctor+ tự xưng là bác sĩ

    English-Vietnamese dictionary > style

См. также в других словарях:

  • recognize — rec‧og‧nize [ˈrekəgnaɪz, ˈrekən ] also recognise verb [transitive] 1. to know who a person is or what something is, or to know something about them as soon as you see them or hear their name: • How will investors recognize the bottom of the… …   Financial and business terms

  • recognize — [rek′əg nīz΄] vt. recognized, recognizing [altered (infl. by RECOGNIZANCE) < extended stem of OFr reconoistre: see RECOGNIZANCE] 1. to be aware of as something or someone known before, or as the same as that known [to recognize an old friend… …   English World dictionary

  • recognize — rec·og·nize vt nized, niz·ing 1: to acknowledge formally: as a: to admit as being of a particular status recognize a precedent recognize a union; specif: to acknowledge (as a right, cause of action, or defense) as valid b: to admit as being one… …   Law dictionary

  • Recognize — Rec og*nize (r[e^]k [o^]g*n[imac]z), v. t. [imp. & p. p. {Recognized} (r[e^]k [o^]g*n[imac]zd); p. pr. & vb. n. {Recognizing} (r[e^]k [o^]g*n[imac] z[i^]ng).] [From {Recognizance}; see {Cognition}, and cf. {Reconnoiter}.] [Written also… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • recognize — early 15c., resume possession of land, from M.Fr. reconiss , stem of reconoistre to know again, identify, recognize, from O.Fr., from L. recognoscere acknowledge, recall to mind, know again, examine, certify, from re again (see RE (Cf. re )) +… …   Etymology dictionary

  • recognize — [v1] identify admit, be familiar, button down*, descry, determinate, diagnose, diagnosticate, distinguish, espy, finger*, flash on*, know, know again, make*, make out, nail*, note, notice, observe, peg*, perceive, pinpoint, place, recall,… …   New thesaurus

  • Recognize — Rec og*nize, v. i. (Law) To enter an obligation of record before a proper tribunal; as, A B recognized in the sum of twenty dollars. [Written also {recognise}.] [1913 Webster] Note: In legal usage in the United States the second syllable is often …   The Collaborative International Dictionary of English

  • recognize as different — index distinguish Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • recognize as distinct — index discern (discriminate) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • recognize as separate — index differentiate, discriminate (distinguish) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • recognize authority of — index acknowledge (verify) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»