Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+read+a

  • 1 gelesen

    - {read} có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelesen

  • 2 das Lesen

    - {read} sự đọc, thời gian dành để đọc - {reading} sự xem, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện, những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc, sự đoán, cách giải thích, ý kiến - cách diễn xuất, cách đóng, cách lột tả, số ghi = das schnelle Lesen {scanning}+ = er verbrachte seine Zeit mit Lesen {he spent his time in reading}+ = er vertrieb sich die Zeit mit Lesen {he beguiled away the time by reading}+ = wir werden den Abend mit Lesen zubringen {we shall spend the evening in reading}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lesen

  • 3 lesen

    (las,gelesen) - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo = lesen (las,gelesen) [über] {to lecture [on]}+ = lesen (las,gelesen) (Wein) {to gather; to pick}+ = lesen (las,gelesen) [über,von] {to read (read,read) [about,of]}+ = gern lesen {to be fond of reading}+ = laut lesen {to read aloud}+ = lange lesen {to have a good read}+ = rasch lesen {to skim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lesen

  • 4 vorlesen

    (las vor,vorgelesen) - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như = jemandem vorlesen {to read to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorlesen

  • 5 lösen

    - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to disengage} làm rời ra, cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle - {to unbuckle} mở khoá - {to unfasten} cởi, nới - {to unfix} mở ra, bung ra - {to unloose} làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra - {to untie} cởi dây, tháo dây, cởi nút, cởi trói - {to untwine} li - {to untwist} li ra - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến hành, tiến triển - có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm - trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = lösen [von] {to detach [from]}+ = lösen (Zunge) {to loose}+ = lösen (Frage) {to settle}+ = lösen (Husten) {to loosen}+ = lösen (Rätsel) {to resolve; to undo (undid,undone)+ = lösen (Aufgabe) {to do (did,done)+ = lösen (Problem) {to sort out; to thrash out}+ = lösen (Fahrschein) {to book}+ = sich lösen {to come off}+ = sich lösen [von] {to sever [from]}+ = sich lösen (Knopf) {to come away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lösen

  • 6 heißen

    (hieß,geheißen) - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, biết được, viết, đọc nghe như = soll das heißen, daß...? {am I to understand that...?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heißen

  • 7 lehren

    - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết - {to proof} làm cho không xuyên qua được, làm cho không thấm nước - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem, tỏ ra, tỏ rõ, bảo, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra - {to teach (taught,taught) dạy học, dạy bảo, dạy dỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lehren

  • 8 lauten

    - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như = lauten (Sprichwort) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lauten

  • 9 studieren

    - {to con} học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái conn), lừa gạt, lừa bịp - {to read (read,read) đọc, học, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to study} chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách, suy nghĩ = etwas eifrig studieren {to make a study of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > studieren

  • 10 vortragen

    - {to declaim} bình, ngâm, nói hùng hồn, diễn thuyết hùng hồn, thoá mạ, lớn tiếng chửi bới - {to execute} thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, diễn, đóng, hát dạo, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ - coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to play} chơi, nô đùa, đùa giỡn, đánh, thổi..., đá..., chơi được, đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...), nã vào, phun vào, giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, xử sự - ăn ở, chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng..., nghỉ việc, không làm việc, kéo, thổi..., đánh ra, đi, thi đấu với, đấu, chọn vào chơi..., cho vào chơi..., đóng vai, giả làm, xử sự như là, làm chơi - xỏ chơi, nả, chiếu, phun, giật, giật dây câu cho mệt - {to recite} kể lại, thuật lại, kể lể, kể lại trong một văn kiện, đọc thuộc lòng, ngâm thơ, kể chuyện = vortragen (Bitte) {to express}+ = vortragen (Konto) {to carry forward}+ = vortragen (trug vor,vorgetragen) {to perform; to read (read,read)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vortragen

  • 11 vorhersagen

    - {to extrapolate} ngoại suy - {to forebode} báo trước, báo điềm, có linh tính, đoán trước, tiên đoán - {to forecast (forecast,forecast) dự đoán, dự báo - {to foretell (foretold,foretold) nói trước, báo hiệu - {to omen} chỉ điểm, là điểm - {to predict} - {to presage} linh cảm thấy - {to prognosticate} - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorhersagen

  • 12 anzeigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to foreshow} nói trước - {to foretoken} là điềm báo trước của - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, cho hay - {to omen} chỉ điểm, là điểm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, trình báo - {to signal} ra hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = im voraus anzeigen {to foretell (foretold,foretold)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzeigen

  • 13 deuten

    - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh - {to forebode} báo trước, báo điềm, có linh tính, đoán trước, tiên đoán - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to interpret} làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = deuten (Träume) {to read (read,read)+ = deuten auf {to point to}+ = etwas falsch deuten {to misinterpret something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deuten

  • 14 überfliegen

    - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to skim} hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc qua loa, lượm lặt, đi lướt qua, đi sát qua, bay là là, bay lướt trên không trung - đọc qua = überfliegen (Geschriebenes) {to run over}+ = überfliegen (überflog,überflogen) {to read over; to read through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfliegen

  • 15 belesen

    - {bookish} ham đọc sách, sách vở - {erudite} học rộng, uyên bác - {read} có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về - {studied} cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý, có chủ tâm = er ist sehr belesen {he is well read}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belesen

  • 16 die Leseprobe

    - {extract from a book; read-through}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leseprobe

  • 17 herauslesen

    - {to read out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herauslesen

  • 18 das Buch

    - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {quire} thếp giấy - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {script} nguyên bản, bản chính, chữ viết, chữ in ngả giống chữ viết, chữ viết tay giả chữ in, kịch bản phim đánh máy, bản phát thanh, câu trả lời viết = das Buch dort {that book there}+ = das Buch geht gut {the book sells well}+ = ein Buch binden {to bind a book}+ = das Buch gehört mir {this book is mine}+ = reden wie ein Buch {to talk like a book}+ = ein Buch neu binden {to rebind a book}+ = das Buch liest sich gut {the book reads well}+ = ein Buch kartonieren {to bind a book in boards}+ = ein Buch überfliegen {to gallop through a book}+ = ein vielgelesenes Buch {a much read book}+ = das Buch, das sie möchten? {the book you want}+ = das allein maßgebende Buch {Bible}+ = das Buch verkauft sich gut {the book sells well}+ = ein inhaltsreiches Buch {a meaty book}+ = ein Buch vorausbestellen {to subscribe to a book}+ = ein Buch eifrig studieren {to pore over a book}+ = welches Buch möchten sie? {which book do you want?}+ = Dieses Buch liest sich gut. {This book makes good reading.}+ = sich durch ein Buch kämpfen {to slog through a book}+ = Eselsohren in ein Buch machen {to dogear}+ = wie gefällt Ihnen dieses Buch? {how do you like this book?}+ = die Sekretärin, die über die Einstellungen Buch führt {scriptgirl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Buch

  • 19 leserlich

    - {legible} = schlecht leserlich {difficult to read}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leserlich

  • 20 gern

    - {lief} sãn lòng, tự nguyện - {readily} sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm - {ungrudging} vui lòng cho, cho không tiếc, không ghen ghét, không hằn học - {willingly} tự ý = ja gern {yes, I'd like to}+ = gern tun {to love to do}+ = ganz gern {nothing loath}+ = ich lese gern {I love to read}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gern

См. также в других словарях:

  • Read (surname) — Read is a surname of English origins, its most likely derivation is from the Anglo Saxon (Old English) term for the colour red. The English town of Reading on the River Thames derives its name from a very early English tribal or community group… …   Wikipedia

  • read — (rēd) v. read (rĕd), read·ing, reads v. tr. 1. To examine and grasp the meaning of (written or printed characters, words, or sentences). 2. To utter or render aloud (written or printed material): »read poems to the students …   Word Histories

  • Read My Mind — «Read My Mind» Сингл The Killers из альбома Sam’s Town …   Википедия

  • Read-copy-update — (RCU) is an operating system kernel technology for improving performance on computers with more than one CPU.More technically it is a synchronization mechanism which can sometimes be used as an alternative to a readers writer lock. It allows… …   Wikipedia

  • Read — ist der Familienname folgender Personen: Alex Read (* 1991), australischer Fußballspieler David Breakenridge Read (1823–1904), kanadischer Politiker Dolly Read (* 1944), britische Schauspielerin und Playmate Gardner Read (1913–2005), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Read — (r[=e]d), v. t. [imp. & p. p. {Read} (r[e^]d); p. pr. & vb. n. {Reading}.] [OE. reden, r[ae]den, AS. r[=ae]dan to read, advise, counsel, fr. r[=ae]d advice, counsel, r[=ae]dan (imperf. reord) to advise, counsel, guess; akin to D. raden to advise …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Read — (r[=e]d), v. t. [imp. & p. p. {Read} (r[e^]d); p. pr. & vb. n. {Reading}.] [OE. reden, r[ae]den, AS. r[=ae]dan to read, advise, counsel, fr. r[=ae]d advice, counsel, r[=ae]dan (imperf. reord) to advise, counsel, guess; akin to D. raden to advise …   The Collaborative International Dictionary of English

  • read — read1 [rēd] vt. read [red] reading [rēd′iŋ] [ME reden, to explain, hence to read < OE rædan, to counsel, interpret; akin to Ger raten, to counsel, advise < IE * rē dh, *rə dh < base * ar , *(a)rē , to join, fit > ART3, ARM1, L reri,… …   English World dictionary

  • read — ► VERB (past and past part. read) 1) look at and understand the meaning of (written or printed matter) by interpreting its characters or symbols. 2) speak (written or printed words) aloud. 3) (of a passage, text, or sign) contain or consist of… …   English terms dictionary

  • Read or Die — Saltar a navegación, búsqueda Read or Die リード・オア・ダイ …   Wikipedia Español

  • read through — ˌread ˈthrough [transitive] [present tense I/you/we/they read through he/she/it reads through present participle reading through past tense …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»