Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+rap+at+a+door

  • 1 rap

    /ræp/ * danh từ - cuộn (len, sợi...) 120 iat - một tí, mảy may =I don't care a rap+ (thông tục) tớ cóc cần một tí nào =it's not worth a rap+ không đáng một xu, không có giá trị gì - (sử học) đồng xu Ai-len ((thế kỷ) 18) * danh từ - cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...) =to give someone a rap on the knuckles+ đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai - tiếng gõ (cửa) =a rap at (on) the door+ tiếng gõ cửa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội * ngoại động từ - đánh nhẹ, gõ, cốp - (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...) =to rap out a reply+ đáp lại một cách cộc cằn =to rap out an oath+ văng ra một lời rủa * nội động từ - gõ =to rap at the door+ gõ cửa

    English-Vietnamese dictionary > rap

  • 2 es klopft

    - {there is a rap at the door}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es klopft

  • 3 die Falle

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {net} lưới, mạng, cạm, vải màn, vải lưới, mạng lưới - {pitfall} hầm bẫy - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snare} cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = im Falle {in the event of}+ = in dem Falle {then}+ = im Falle, daß {in case of}+ = in die Falle gehen {to put one's head in the noose; to walk into a trap}+ = in die Falle gehen (Bett) {to kip down}+ = selbst in dem Falle {even so}+ = in der Falle fangen {to trap}+ = im schlimmsten Falle {at the worst}+ = im günstigsten Falle {at best}+ = jemanden eine Falle stellen {to lay a snare for someone}+ = jemanden in eine Falle locken {to lure someone in a trap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Falle

  • 4 das Haus

    - {building} kiến trúc, sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {hearth} nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm - {home} nhà, chỗ ở, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} nhà ở, căn nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà = im Haus {indoors}+ = ins Haus {indoors}+ = das volle Haus (Theater) {bumper}+ = das fidele Haus {jolly dog}+ = das gelehrte Haus {pundit}+ = hinter dem Haus {at the back of the house}+ = das überfüllte Haus {rabbit warren; warren}+ = außer Haus essen {to board out; to dine out}+ = ein fideles Haus {a cheerful soul}+ = das einstöckige Haus {bungalow}+ = nach Haus bringen {to see back}+ = ein Haus bewohnen {to occupy a house}+ = aus dem Haus geben {to put out}+ = das transportable Haus {prefab}+ = wir gingen ins Haus {we went into the house}+ = ein Haus unterkellern {to build a cellar under a house}+ = ein Haus bauen lassen {to get a house build; to have a house built}+ = ein großes Haus führen {to keep a large establishment}+ = in ein Haus aufbringen {to house}+ = ein zweistöckiges Haus {a two-story building}+ = die Beköstigung außer Haus {boarding-out}+ = jemandem das Haus einrennen {to pester someone}+ = mit der Tür ins Haus fallen {to blurt out what one has to say; to go like a bull at a gate}+ = jemandem das Haus einlaufen {to pester someone with requests}+ = Komm mir nie wieder ins Haus. {Don't darken my door again.}+ = wir hatten kaum das Haus erreicht, als es zu regnen begann {we had no sooner reached the home than it began to rain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haus

  • 5 latch

    /lætʃ/ * danh từ - chốt cửa, then cửa =the leave the door+ đóng cửa bằng then - khoá rập ngoài * ngoại động từ - đóng (cửa) bằng chốt, gài then

    English-Vietnamese dictionary > latch

  • 6 slam

    /slæm/ * danh từ - tiếng cửa đóng sầm - sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn * ngoại động từ - đóng sầm (cửa) =to slam the door on somebody+ đóng cửa sầm một cái vào mặt ai - ném phịch (vật gì, xuống bàn...) - (từ lóng) thắng một cách dễ dàng - giội, nã (đạn đại bác) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt * nội động từ - đóng sầm, rập mạnh (cửa)

    English-Vietnamese dictionary > slam

См. также в других словарях:

  • Rap — Rap, v. i. [imp. & p. p. {Rapped} (r[a^]pt); p. pr. & vb. n. {Rapping}.] [Akin to Sw. rappa to strike, rapp stroke, Dan. rap, perhaps of imitative origin.] To strike with a quick, sharp blow; to knock; as, to rap on the door. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rap — rap1 /rap/, v., rapped, rapping, n. v.t. 1. to strike, esp. with a quick, smart, or light blow: He rapped the door with his cane. 2. to utter sharply or vigorously: to rap out a command. 3. (of a spirit summoned by a medium) to communicate (a… …   Universalium

  • rap — [[t]ræ̱p[/t]] raps, rapping, rapped 1) N UNCOUNT: oft N n Rap is a type of music in which the words are not sung but are spoken in a rapid, rhythmic way. For some people, rap the music of the hip hop generation is just so much noise... Her… …   English dictionary

  • rap — rap1 [ræp] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(music)¦ 2¦(knock)¦ 3¦(crime)¦ 4 take the rap (for something) 5 beat the rap 6 a rap on/over the knuckles 7 a bum/bad rap ▬▬▬▬▬▬▬ [Sense: 1; Date: 1900 2000; Origin: Perhaps from repartee] [Sense: 2 7; …   Dictionary of contemporary English

  • rap — I. /ræp / (say rap) verb (rapped, rapping) –verb (t) 1. to strike, especially with a quick, smart, or light blow, as to attract attention, communicate in code, etc. 2. Colloquial to accelerate (a motor vehicle). –verb (i) 3. to knock smartly or… …  

  • rap — I UK [ræp] / US noun Word forms rap : singular rap plural raps 1) [countable] a quick hard hit, or the sound of this There was a rap at the door. 2) a) [uncountable] music a way of talking using rhythm and rhyme, usually over a strong musical… …   English dictionary

  • rap — I [[t]ræp[/t]] v. rapped, rap•ping, n. 1) to strike, esp. with a quick, smart blow 2) to utter sharply or vigorously: to rap out orders[/ex] 3) (of a spirit summoned by a medium) to communicate (a message) by raps (often fol. by out) 4) cvb sts… …   From formal English to slang

  • rap — rap1 [ ræp ] noun 1. ) uncount a way of talking using RHYTHM and RHYME, usually over a strong musical beat: a leading rap artist a ) any type of music using rap, especially styles of HIP HOP => RAPPER 2. ) count a quick hard hit, or the sound… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • rap — 1. verb 1) she rapped his fingers with a ruler Syn: hit, strike; informal whack, thwack, bash, wallop; literary smite 2) I rapped on the door Syn: knock, tap, bang, hammer, pound 2. noun …   Thesaurus of popular words

  • rap —    Rap music began as an integral part of New York’s burgeoning hip hop culture in the mid 1970s. From the beginning, its sound was quite unique, with the music being created collage style by DJs combining elements from pre existing records,… …   Encyclopedia of contemporary British culture

  • Rap Old School — Le rap Old School a sa propre identité et représente le début de ce genre musical dans les années 1970 aux États Unis. Il a par ailleurs son propre son qui se reconnait facilement, mais possède un lien très fort avec les autres éléments de la… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»