Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+purloin

  • 1 purloin

    /pə:'lɔin/ * ngoại động từ - ăn cắp, xoáy, ăn trộm

    English-Vietnamese dictionary > purloin

  • 2 stehlen

    (stahl,gestohlen) - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to appropriate} chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng - {to burgle} ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch - {to cabbage} ăn bớt vải - {to filch} xoáy, móc túi - {to kidnap} bắt cóc - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to mooch} đi lang thang, thơ thẩn, đi lén lút - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - chọn lựa kỹ lưỡng - {to pilfer} ăn cắp vặt - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước - {to poach} bỏ vô chần nước sôi, chần nước sôi, thọc, đâm, giẫm nát, giẫm lầy, săn trộm, câu trộm, xâm phạm, đánh lấn phần sân đồng đội, dở ngón ăn gian để đạt, bị giẫm lầy, đánh bóng lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian - {to purloin} ăn trộm - {to scrounge} nẫng, ăn xin - {to snaffle} thủ - {to sneak} trốn, lén, mách lẻo, mang lén, đưa lén - {to steal (stole,stolen) lấy bất thình lình, làm vụng trộm, khéo chiếm được, lẻn, đi lén - {to thieve} đánh cắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stehlen

  • 3 klauen

    - {to bone} gỡ xương, ăn cắp, xoáy - {to pilfer} ăn cắp vặt - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước - {to purloin} ăn trộm - {to snitch} - {to thieve} lấy trộm, đánh cắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klauen

  • 4 entwenden

    - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to filch} xoáy, móc túi - {to purloin} ăn trộm - {to steal (stole,stolen) lấy bất thình lình, làm vụng trộm, khéo chiếm được, lẻn, đi lén

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entwenden

См. также в других словарях:

  • purloin — pur·loin /pər lȯin, pər ˌlȯin/ vt: steal Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. purloin …   Law dictionary

  • Purloin — Pur*loin , v. t. [imp. & p. p. {Purloined}; p. pr. & vb. n. {Purloining}.] [OF. purloignier, porloignier, to retard, delay; pur, por, pour, for (L. pro) + loin far, far off (L. longe). See {Prolong}, and cf. {Eloign}.] To take or carry away for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Purloin — Pur*loin , v. i. To practice theft; to steal. Titus ii. 10. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • purloin — mid 15c., to put far away, from Anglo Fr. purloigner remove, from O.Fr. porloigner put off, retard, delay, from por (from L. pro forth ) + O.Fr. loing far, from L. longe, from longus (see LONG (Cf. long)). Sense of …   Etymology dictionary

  • purloin — *steal, pilfer, filch, lift, pinch, snitch, swipe, cop Analogous words: abstract, *detach: *rob, plunder, rifle, loot, burglarize …   New Dictionary of Synonyms

  • purloin — [v] steal appropriate, burglarize, cheat, defraud, embezzle, filch, heist, lift*, make off with*, misappropriate, pilfer, pillage, pinch*, plunder, poach, rip off*, shoplift, snitch, swindle, take, thieve; concept 139 …   New thesaurus

  • purloin — ► VERB formal or humorous ▪ steal. ORIGIN Old French purloigner put away …   English terms dictionary

  • purloin — [pər loin′, pʉr′loin΄] vt., vi. [ME purlognen < OFr purloignier < pur (L pro ), for + loin, far < L longe, LONG1] to steal; filch …   English World dictionary

  • purloin — UK [pɜː(r)ˈlɔɪn] / US [pərˈlɔɪn] verb [transitive] Word forms purloin : present tense I/you/we/they purloin he/she/it purloins present participle purloining past tense purloined past participle purloined often humorous to steal something secretly …   English dictionary

  • purloin — verb (T) formal or humorous to steal or borrow something without permission: Marek managed to purloin a copy of the house key …   Longman dictionary of contemporary English

  • purloin — transitive verb Etymology: Middle English, to put away, misappropriate, from Anglo French purluigner to prolong, postpone, set aside, from pur forward + luin, loing at a distance, from Latin longe, from longus long more at purchase, long Date:… …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»