Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+pry

  • 1 pry

    /pry/ * ngoại động từ - tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize) * nội động từ - ((thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói - dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) pryer

    English-Vietnamese dictionary > pry

  • 2 paul pry

    /'pɔ:l'prai/ * danh từ - người tò mò, người thóc mách

    English-Vietnamese dictionary > paul pry

  • 3 der Hebel

    - {pry} pryer = der Hebel (Technik) {lever}+ = einen Hebel anwenden {to lever}+ = mit einem Hebel heben {to prize}+ = mit einem Hebel bewegen [weg,aus] {to lever [away,out of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hebel

  • 4 das Nageleisen

    - {pry bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nageleisen

  • 5 sich einmischen

    - {to interlope} xâm phạm vào quyền lợi của người khác, dính mũi vào chuyện người khác, buôn không có môn bài = sich einmischen [in] {to chop [in]; to interfere [with]; to intervene [in]; to meddle [with]; to mingle [in]; to poke one's nose [into]; to pry [into]; to tamper [with]}+ = sich einmischen (in ein Gespräch) {to cut in}+ = sich einmischen in {to poke into}+ = sich ständig einmischen {to be always interfering}+ = sich in alles einmischen {to busybody; to have one's oar in every man's boat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich einmischen

  • 6 untersuchen

    - {to analyse} phân tích, giải tích - {to analyze} - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to discuss} thảo luận, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ - {to go behind} - {to inquire} + into) điều tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi - {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to palpate} sờ nắn - {to prospect} khai thác thử, tìm kiếm, hứa hẹn - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra = untersuchen [auf] {to test [for]}+ = untersuchen (Jura) {to try}+ = untersuchen (Medizin) {to vet}+ = etwas untersuchen {to inquire into something}+ = genau untersuchen {to pry into}+ = sorgsam untersuchen {to study}+ = noch einmal untersuchen (Jura) {to rehear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untersuchen

  • 7 aufbrechen

    - {to decamp} nhổ trại, rút trại, bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to pry} tịch thu làm chiến lợi phẩm prize), + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói, dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch, dính mũi vào - {to sally} xông ra phá vây, đi chơi, đi dạo = aufbrechen (Tür) {to break in}+ = aufbrechen [nach] {to start [for]}+ = aufbrechen (Schloß) {to prize open}+ = aufbrechen (Botanik) {to dehisce}+ = aufbrechen (Geschwür) {to burst open}+ = aufbrechen (brach auf,aufgebrochen) {to break (broke,broken); to pull off}+ = aufbrechen (brach auf, aufgebrochen) {to break up}+ = aufbrechen (brach auf,aufgebrochen) [nach] {to set forth [for]}+ = aufbrechen nach {to set out for}+ = etwas aufbrechen {to prise something open}+ = er wollte gerade aufbrechen {he was about to start}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbrechen

  • 8 poke

    /pouk/ * danh từ - túi !to buy a pig in a poke - (xem) pig * danh từ - cú chọc, cú thúc, cú đẩy - cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào) - vành mũ (đàn bà) * ngoại động từ - chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy) =to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai =to poke something in+ ấn vào cái gì =to poke something down+ chọc cái gì xuống - chọc, thủng (lỗ...) - cời, gạt (lửa...) - xen vào, chõ vào =to poke one's nose into other people's affairs+ chõ mũi vào việc của người khác - thò ra =to poke one's head+ thò đầu ra * nội động từ - (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy =to poke at someone with a stick+ lấy gậy thúc ai - (+ about) lục lọi, mò mẫm =to go poking about+ đi mò mẫm - (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) - (từ lóng) thụi, đấm, quai !to poke fun at somebody - chế giễu ai !to poke and pry - xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) !to poke oneself up - tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm

    English-Vietnamese dictionary > poke

  • 9 prier

    /'praiə/ Cách viết khác: (prier) /'praiə/ * danh từ - người tò mò, người tọc mạch ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pry)

    English-Vietnamese dictionary > prier

  • 10 prize

    /prize/ * danh từ - giải thưởng, phầm thưởng =the International Lenin Peace Prize+ giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin =to carry off the prize+ giật giải, đoạt giải - (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng =the prizes of life+ những ước vọng của cuộc đời - giải xổ số; số trúng - (định ngữ) được giải, chiếm giải =prize ox+ con bò được giải - (định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực =a prize idiot+ thằng ngốc đại hạng * ngoại động từ - đánh giá cao, quý =to liberty more than life+ quý tự do hơn sinh mệnh * danh từ - chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...) =to make prize of...+ tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm =to become prize+ bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm - (nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được * ngoại động từ ((cũng) pry) - tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm * danh từ ((cũng) prise) - sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy * ngoại động từ ((cũng) prise) - nạy, bẩy lên =to prize open a box+ nạy tung cái hộp ra =to prize up the cover+ bẩy cái nắp lên

    English-Vietnamese dictionary > prize

См. также в других словарях:

  • pry — [ praı ] verb 1. ) intransitive to be interested in someone s personal life in a way that is annoying or offensive: I just glanced at the letter; I didn t mean to pry. pry into: The press continues to pry into their affairs. prying eyes (=people… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • pry — [praı] v past tense and past participle pried present participle prying third person singular pries [Sense: 1,3; Date: 1300 1400; Origin: Origin unknown] [Sense: 2,4; Date: 1800 1900; Origin: prize to force up (17 21 centuries), from prize lever… …   Dictionary of contemporary English

  • Pry — Pry …   Wikipédia en Français

  • Pry — Pry, To Saltar a navegación, búsqueda «Pry, To» Canción de Pearl Jam Álbum Vitalogy Publicación 1994 Gr …   Wikipedia Español

  • Pry — Pry, v. i. [OE. prien. Cf. {Peer} to peep.] To peep narrowly; to gaze; to inspect closely; to attempt to discover something by a scrutinizing curiosity; often implying reproach. To pry upon the stars. Chaucer. [1913 Webster] Watch thou and wake… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pry — Pry, n. [Corrupted fr. prize a lever. See {Prize}, n.] A lever; also, leverage. [Local, U. S. & Eng.] [1913 Webster] {Pry pole}, the pole which forms the prop of a hoisting gin, and stands facing the windlass. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pry — Pry, v. t. [imp. & p. p. {Pried}; p. pr. & vb. n. {Prying}.] To raise or move, or attempt to raise or move, with a pry or lever; to prize. [Local, U. S. & Eng.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pry pole — Pry Pry, n. [Corrupted fr. prize a lever. See {Prize}, n.] A lever; also, leverage. [Local, U. S. & Eng.] [1913 Webster] {Pry pole}, the pole which forms the prop of a hoisting gin, and stands facing the windlass. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pry — pry·ing·ly; pry·ler; pry; …   English syllables

  • pry — pry1 [prī] n. pl. pries [back form. < PRIZE2] 1. a tool for raising or moving something by leverage; lever, crowbar, etc. 2. leverage vt. pried, prying 1. to raise, move, or force with a pry …   English World dictionary

  • pry´ing|ly — pry|ing «PRY ihng», adjective. looking or searching too curiously; unpleasantly inquisitive. SYNONYM(S): See syn. under curious. (Cf. ↑curious) ╂[< pry1 + ing2] –pry´ing|ly adverb …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»