Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+prosecute

  • 1 prosecute

    /prosecute/ * ngoại động từ - theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...) - (pháp lý) khởi tố, kiện =to prosecute a claim for damages+ kiện đòi bồi thường

    English-Vietnamese dictionary > prosecute

  • 2 belangen

    - {to punish} phạt, trừng phạt, trừng trị, cho ăn đòn nặng, làm nhoài, làm kiệt sức, ăn nhiều, ăn lấy ăn để, hành hạ, ngược đãi = belangen [wegen] {to prosecute [for]; to sue [for]}+ = belangen [für,als] {to indict [for,as]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belangen

  • 3 bestrafen

    - {to amerce} bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt - {to discipline} khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, đánh đập - {to penalize} trừng trị - {to prosecute} theo đuổi, tiếp tục, tiến hành, hành, khởi tố, kiện = bestrafen [für] {to punish [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestrafen

  • 4 verfolgen

    - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to course} cho chạy, chạy, chảy - {to dog} theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát, kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm - {to exterminate} triệt, tiêu diệt, huỷ diệt - {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến - {to hawk} săn bằng chim ưng, vồ, chụp, bắt sâu, bán rong, tung, tuyên truyền, đằng hắng, đằng hắng để làm bật - {to hound} săn bằng chó, truy lùng, thả đuổi theo, cho truy lùng - {to persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ - {to prosecute} tiếp tục, tiến hành, hành, khởi tố, kiện - {to pursue} đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đeo đuổi, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to spoor} theo dấu, theo hơi - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, tìm thấy dấu vết - {to trail} kéo, kéo lê, theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, mở một con đường mòn, lê, quét, bò, leo, đi kéo lê, lết bước - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, trông nom, rình, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ = verfolgen (Wild) {to run (ran,run)+ = verfolgen (Spur) {to track}+ = eifrig verfolgen {to follow up}+ = energisch verfolgen {to push}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfolgen

  • 5 betreiben

    (betrieb,betrieben) - {to operate} hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, tiến hành, đưa vào sản xuất, khai thác - điều khiển - {to practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành, tập, tập luyện, rèn luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, bịp, lừa bịp - {to pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến triển, có kết quả, có hiệu lực - lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra - bày mưu = betreiben (betrieb,betrieben) (Gewerbe) {to drive (drove,driven)+ = betreiben (betrieb,betrieben) (Geschäft) {to run (ran,run)+ = etwas betreiben {to profess}+ = eifrig betreiben {to prosecute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betreiben

  • 6 strafrechtlich

    - {penal} hình phạt, hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt = strafrechtlich verfolgen {to prosecute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strafrechtlich

  • 7 die Anklage

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {arraignment} sự thưa kiện, sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào), sự đặt vấn đề nghi ngờ - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {denouncement} sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án, sự phản đối kịch liệt, sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước, sự đe doạ, sự hăm doạ - {denunciation} - {impeachment} sự đặt thành vấn đề nghi ngờ, sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ, sự bắt lỗi, sự chê trách, sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội - {indictment} sự truy tố, bản cáo trạng - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội = Anklage erheben {to accuse}+ = die Anklage vertreten (Jura) {to prosecute}+ = unter Anklage stehen [wegen] {to be on trial [for]}+ = unter Anklage stellen {to put one's trial}+ = die von der großen Jury erhobene Anklage (Jura) {presentment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anklage

  • 8 anklagen

    - {to accuse} buộc tội, kết tội, tố cáo - {to arraign} thưa kiện, công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào), đặt vấn đề nghi ngờ - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, tấn công, đột kích, bắc đặt ngang - {to impeach} đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách, buộc tội phản quốc, buộc trọng tội - {to inculpate} làm cho liên luỵ - {to indict} truy tố - {to prosecute} theo đuổi, tiếp tục, tiến hành, hành, khởi tố, kiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anklagen

См. также в других словарях:

  • prosecute — pros·e·cute / prä si ˌkyüt/ vb cut·ed, cut·ing [Latin prosecutus, past participle of prosequi to pursue] vt 1: to institute and carry forward legal action against for redress or esp. punishment of a crime 2: to institute and carry on a lawsuit… …   Law dictionary

  • Prosecute — Pros e*cute, v. t. [imp. & p. p. {Prosecuted}; p. pr. & vb. n. {Prosecuting}.] [L. prosecutus, p. p. of prosequi to follow, pursue. See {Pursue}.] [1913 Webster] 1. To follow or pursue with a view to reach, execute, or accomplish; to endeavor to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • prosecute — pros‧e‧cute [ˈprɒsɪkjuːt ǁ ˈprɑː ] verb [intransitive, transitive] LAW 1. if the state authorities prosecute someone, they officially say that person must be judged by a court of law for a particular crime: • Shoplifters (= people who steal… …   Financial and business terms

  • prosecute — [präs′ə kyo͞ot΄] vt. prosecuted, prosecuting [ME prosecuten < L prosecutus, pp. of prosequi < pro , PRO 2 + sequi, to follow: see SEQUENT] 1. to follow up or pursue (something) to a conclusion [to prosecute a war with vigor] 2. to carry on; …   English World dictionary

  • Prosecute — Pros e*cute, v. i. 1. To follow after. [Obs.] Latimer. [1913 Webster] 2. (Law) To institute and carry on a legal prosecution; as, to prosecute for public offenses. Blackstone. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • prosecute — [v1] bring action against in court arraign, bring suit, bring to trial, contest, do, haul into court*, indict, involve in litigation, law, litigate, prefer charges, pull up, put away*, put on docket, put on trial, see in court*, seek redress, sue …   New thesaurus

  • prosecute an inquiry — index delve Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • prosecute one's case — index plead (argue a case) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • prosecute to a conclusion — index close (terminate), conclude (complete), consummate, follow up Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • prosecute — early 15c., follow up, pursue (some course or action), from L. prosecutus, pp. of prosequi follow after (see PURSUE (Cf. pursue)). Meaning bring to a court of law is first recorded 1570s. Prosecutor in legal sense is attested from 1660s;… …   Etymology dictionary

  • prosecute — ► VERB 1) institute legal proceedings against (someone) or with reference to (a crime). 2) continue (a course of action) with a view to completion. 3) archaic carry on (a trade or pursuit). DERIVATIVES prosecutable adjective. ORIGIN Latin… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»