Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+promise

  • 1 promise

    /promise/ * danh từ - lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =to break one's promise+ không giữ lời hứa, bội ước =promise of marriage+ sự hứa hôn =empty promise+ lời hứa hão, lời hứa suông - (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn =a young man of promise+ một thanh niên có triển vọng !land of promise - chốn thiên thai, nơi cực lạc * động từ - hứa, hứa hẹn, hẹn ước =to promise someone something; to promise something to someone+ hứa hẹn ai việc gì =this year promises good crops+ năm nay hứa hẹn được mùa - làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước =the clouds promise rain+ mây nhiều báo hiệu trời mưa - (thông tục) đảm bảo, cam đoan =I promise you, it will not be so easy+ tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu !promised land - chốn thiên thai, nơi cực lạc !to promise oneself something - tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...) !to promise well - có triển vọng tốt

    English-Vietnamese dictionary > promise

  • 2 das Eheversprechen

    - {promise of marriage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eheversprechen

  • 3 das Heiratsversprechen

    - {promise of marriage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heiratsversprechen

  • 4 das Versprechen

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành, lòng trung thành, lòng trung thực - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời cam kết của rượu mạnh - {promise} điều hứa, điều hẹn ước, sự hứa hẹn, triển vọng, hứa hẹn - {vow} lời thề, lời nguyền = das feste Versprechen {undertaking}+ = sein Versprechen halten {to keep one's promise}+ = sein Versprechen brechen {break one's faith}+ = sein Versprechen zurücknehmen {to go back on one's promise}+ = jemanden auf ein Versprechen festlegen {to nail someone down to a promise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versprechen

  • 5 versprechen

    - {to pledge} cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ - {to promise} hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng, báo hiệu, báo trước, đảm bảo, cam đoan - {to undertake (undertook,undertaken) làm, định làm, nhận làm, bảo đảm, làm nghề lo liệu đám ma, hứa làm, cam đoan làm được = sich versprechen {to make a slip of the tongue; to promise oneself}+ = etwas hoch und heilig versprechen {to promise something faithfully}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versprechen

  • 6 keep

    /ki:p/ * ngoại động từ kept - giữ, giữ lại =to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm =to keep hold of something+ nắm giữ cái gì - giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng =to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa =to keep an appointment+ y hẹn =to keep the laws+ tuân giữ pháp luật - giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ =to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù =God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh! =to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn - giữ gìn, giấu =to keep a secret+ giữ một điều bí mật =to keep something from somebody+ giấu ai cái gì - giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý =to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai =to keep the cash+ giữ két =to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu - giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành =to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình =to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau - giữ lại, giam giữ =to keep somebody in prison+ giam ai vào tù - ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh =to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã =to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc - nuôi, nuôi nấng; bao (gái) =to keep a family+ nuôi nấng gia đình =to keep bees+ nuôi ong =to keep a woman+ bao gái =a kept woman+ gái bao - (thương nghiệp) có thường xuyên để bán =do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không? - cứ, cứ để cho, bắt phải =to keep silence+ cứ làm thinh =to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi - không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng =to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...) - theo =to keep a straight course+ theo một con đường thẳng - (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ =to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì - làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...) =to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh * nội động từ - vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục =the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp =to keep laughing+ cứ cười =keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa - (thông tục) ở =where do you keep?+ anh ở đâu? - đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...) =these apples do not keep+ táo này không để được - (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa =to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi - (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy =that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã - (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn =keep off!+ tránh ra!, xê ra! =keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ - (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...) =to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần !to keep away - để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi =keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch !to keep back - giữ lại - làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại =to keep back one's téa+ cầm nước mắt - giấu không nói ra - đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau - tránh xa ra !to keep down - cầm lại, nén lại, dằn lại - cản không cho lên, giữ không cho lên =to keep prices down+ giữ giá không cho lên - không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm) - (quân sự) nằm phục kích !to keep from - nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được =can't keep from laughing+ không nén cười được !to keep in - dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...) - giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học - giữ cho (ngọn lửa) cháy đều - ở trong nhà, không ra ngoài - vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai) =to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai !to keep off - để cách xa ra, làm cho xa ra - ở cách xa ra, tránh ra !to keep on - cứ vẫn tiếp tục =to keep on reading+ cứ đọc tiếp - cứ để, cứ giữ =to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra) !to keep out - không cho vào; không để cho, không cho phép =to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh - đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh =to keep out of somebody's way+ tránh ai =to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn !to keeo together - kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau !to keep under - đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế !to keep up - giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...) =to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần =to keep up prices+ giữ giá không cho xuống - duy trì, tiếp tục, không bỏ =to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại - bắt thức đêm, không cho đi ngủ - giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ - (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém =to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai !to keep abreast of (with) - theo kịp, không lạc hậu so với =to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại !to keep a check on - (xem) check !to keep clear of - tránh, tránh xa !to keep company - (xem) company !to keep somebody company - (xem) company !to keep good (bad) company - (xem) company !to keep one's countenance - (xem) countenance !to keep one's [own] counsel - (xem) counsel !to keep dark - lẫn trốn, núp trốn !to keep one's distance - (xem) distance !to keep doing something - tiếp tục làm việc gì !to keep one's end up - không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình !to keep an eye on - để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ !to keep somebody going - giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...) !to keep one's hair on - (xem) hair !to keep one's head - (xem) head !to keep late hours - (xem) hour !to keep mum - lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra !to keep oneself to oneswelf - không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời !to keep open house - ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách !to keep pace with - (xem) pace !to keep peace with - giữ quan hệ tốt với !to keep one's shirt on - (xem) shirt !to keep a stiff upper lip - (xem) lip !to keep tab(s) on - (xem) tab !to keep one's temper - (xem) temper !to keep good time - đúng giờ (đồng hồ) !to keep track of track - (xem) track !to keep up appearances - (xem) appearance !to keep watch - cảnh giác đề phòng * danh từ - sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...) =to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam - (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ !for keeps - (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn !in good keep - trong tình trạng tốt !in low keep - trong tình trạng xấu

    English-Vietnamese dictionary > keep

  • 7 kept

    /ki:p/ * ngoại động từ kept - giữ, giữ lại =to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm =to keep hold of something+ nắm giữ cái gì - giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng =to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa =to keep an appointment+ y hẹn =to keep the laws+ tuân giữ pháp luật - giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ =to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù =God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh! =to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn - giữ gìn, giấu =to keep a secret+ giữ một điều bí mật =to keep something from somebody+ giấu ai cái gì - giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý =to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai =to keep the cash+ giữ két =to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu - giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành =to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình =to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau - giữ lại, giam giữ =to keep somebody in prison+ giam ai vào tù - ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh =to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã =to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc - nuôi, nuôi nấng; bao (gái) =to keep a family+ nuôi nấng gia đình =to keep bees+ nuôi ong =to keep a woman+ bao gái =a kept woman+ gái bao - (thương nghiệp) có thường xuyên để bán =do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không? - cứ, cứ để cho, bắt phải =to keep silence+ cứ làm thinh =to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi - không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng =to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...) - theo =to keep a straight course+ theo một con đường thẳng - (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ =to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì - làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...) =to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh * nội động từ - vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục =the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp =to keep laughing+ cứ cười =keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa - (thông tục) ở =where do you keep?+ anh ở đâu? - đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...) =these apples do not keep+ táo này không để được - (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa =to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi - (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy =that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã - (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn =keep off!+ tránh ra!, xê ra! =keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ - (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...) =to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần !to keep away - để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi =keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch !to keep back - giữ lại - làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại =to keep back one's téa+ cầm nước mắt - giấu không nói ra - đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau - tránh xa ra !to keep down - cầm lại, nén lại, dằn lại - cản không cho lên, giữ không cho lên =to keep prices down+ giữ giá không cho lên - không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm) - (quân sự) nằm phục kích !to keep from - nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được =can't keep from laughing+ không nén cười được !to keep in - dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...) - giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học - giữ cho (ngọn lửa) cháy đều - ở trong nhà, không ra ngoài - vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai) =to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai !to keep off - để cách xa ra, làm cho xa ra - ở cách xa ra, tránh ra !to keep on - cứ vẫn tiếp tục =to keep on reading+ cứ đọc tiếp - cứ để, cứ giữ =to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra) !to keep out - không cho vào; không để cho, không cho phép =to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh - đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh =to keep out of somebody's way+ tránh ai =to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn !to keeo together - kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau !to keep under - đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế !to keep up - giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...) =to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần =to keep up prices+ giữ giá không cho xuống - duy trì, tiếp tục, không bỏ =to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại - bắt thức đêm, không cho đi ngủ - giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ - (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém =to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai !to keep abreast of (with) - theo kịp, không lạc hậu so với =to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại !to keep a check on - (xem) check !to keep clear of - tránh, tránh xa !to keep company - (xem) company !to keep somebody company - (xem) company !to keep good (bad) company - (xem) company !to keep one's countenance - (xem) countenance !to keep one's [own] counsel - (xem) counsel !to keep dark - lẫn trốn, núp trốn !to keep one's distance - (xem) distance !to keep doing something - tiếp tục làm việc gì !to keep one's end up - không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình !to keep an eye on - để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ !to keep somebody going - giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...) !to keep one's hair on - (xem) hair !to keep one's head - (xem) head !to keep late hours - (xem) hour !to keep mum - lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra !to keep oneself to oneswelf - không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời !to keep open house - ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách !to keep pace with - (xem) pace !to keep peace with - giữ quan hệ tốt với !to keep one's shirt on - (xem) shirt !to keep a stiff upper lip - (xem) lip !to keep tab(s) on - (xem) tab !to keep one's temper - (xem) temper !to keep good time - đúng giờ (đồng hồ) !to keep track of track - (xem) track !to keep up appearances - (xem) appearance !to keep watch - cảnh giác đề phòng * danh từ - sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...) =to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam - (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ !for keeps - (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn !in good keep - trong tình trạng tốt !in low keep - trong tình trạng xấu

    English-Vietnamese dictionary > kept

  • 8 verheißen

    - {to augur} tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước - {to promise} hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng, báo hiệu, đảm bảo, cam đoan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verheißen

  • 9 der Verlobungsring

    - {engagement ring; promise ring}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verlobungsring

  • 10 Hoffnungen erwecken

    - {to promise} hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng, báo hiệu, báo trước, đảm bảo, cam đoan = sich Hoffnungen hingeben {to cherish hopes}+ = falsche Hoffnungen wecken {to flatter}+ = Hoffnungen an etwas knüpfen {to pin one's hopes on something}+ = mit falschen Hoffnungen quälen {to tantalize}+ = seine Hoffnungen an etwas knüpfen {to pin one's hopes on something}+ = sich mit eitlen Hoffnungen tragen {to hug fond hopes}+ = jemanden mit falschen Hoffnungen ködern {to dangle hopes before someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hoffnungen erwecken

  • 11 der Erfolg

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {fetch} hồn ma, vong hồn, mánh khoé, mưu mẹo, sự gắng sức, đoạn đường phải chạy - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {outcome} hậu quả, kết luận lôgic - {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công - {stroke} cú, cú đánh, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {success} sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt, thí sinh trúng tuyển = Erfolg haben {to arrive; to come through; to go (went,gone); to make out; to meet with success; to pan out; to pull; to succeed}+ = Viel Erfolg! {Good speed!}+ = Erfolg haben [bei,mit] {to do well [with]}+ = mit gutem Erfolg {to some purpose}+ = Erfolg haben mit {to make a success of}+ = der glänzende Erfolg {triumph}+ = Erfolg versprechen {to promise well}+ = von Erfolg gekrönt {crowned with success}+ = vom Erfolg berauscht {inebriated by success}+ = der denkbar größte Erfolg {the greatest success imaginable}+ = einen Erfolg verbuchen {to score a success}+ = der durchschlagende Erfolg {striking success}+ = Aussicht auf Erfolg haben {to be in the running}+ = er war zum Erfolg bestimmt {he was born to success}+ = er möchte gern Erfolg haben {he is anxious to succeed}+ = Er wird bestimmt Erfolg haben. {He is sure to succeed.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erfolg

  • 12 die Ernte

    - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, kết quả - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn = die Ernte (Wein) {vintage}+ = Ernte tragen {to crop}+ = die Ernte verspricht gut zu werden {the crops promise well}+ = es besteht Aussicht auf eine gut Ernte {there is a bright outlook for harvesting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ernte

  • 13 die Zusage

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành, lòng trung thành, lòng trung thực - {promise} điều hứa, điều hẹn ước, sự hứa hẹn, triển vọng, hứa hẹn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zusage

  • 14 zusagen

    - {to please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích, làm vui, thích, muốn - {to promise} hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng, báo hiệu, báo trước, đảm bảo, cam đoan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusagen

  • 15 die Versprechung

    - {covenant} hiệp ước, hiệp định, thoả ước, điều khoản, hợp đồng giao kèo - {promise} lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước, sự hứa hẹn, triển vọng, hứa hẹn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versprechung

  • 16 absolute

    /'æbsəlu:t/ * tính từ - tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất =absolute confidence in the Party's leadership+ sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng =absolute music+ âm nhạc thuần tuý =absolute alcohol+ rượu nguyên chất - chuyên chế, độc đoán =absolute monarchy+ nền quân chủ chuyên chế - xác thực, đúng sự thực, chắc chắn =absolute evidence+ chứng cớ xác thực - vô điều kiện =an absolute promise+ lời hứa vô điều kiện

    English-Vietnamese dictionary > absolute

  • 17 accomplish

    /ə'kɔmpliʃ/ * ngoại động từ - hoàn thành, làm xong, làm trọn =to accomplish one's task+ hoàn thành nhiệm vụ =to accomplish one's promise+ làm trọn lời hứa - thực hiện, đạt tới (mục đích...) =to accomplish one's object+ đạt mục đích - làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

    English-Vietnamese dictionary > accomplish

  • 18 acquit

    /ə'kwit/ * ngoại động từ - trả hết, trang trải (nợ nần) =to acquit one's debt trang trải hết nợ nần+ tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án =to be acquitted of one's crime+ được tha bổng - to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...) =to acquit oneself of a promise+ làm trọn lời hứa =to acquit oneself of one's task+ làm trọn nhiệm vụ !to acquit oneself - làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự =to acquit oneself ill+ làm không tốt phần mình, xử sự xấu

    English-Vietnamese dictionary > acquit

  • 19 admonish

    /əd'mɔniʃ/ * ngoại động từ - khiển trách, quở mắng, la rầy - răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên =to admonish someone's to be move careful+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn - (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước =to admonish someone's of the danger+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm - (+ of) nhắc, nhắc nhở =to admonish somebody of his promise+ nhắc ai nhớ lại lời hứa

    English-Vietnamese dictionary > admonish

  • 20 apt

    /æpt/ * tính từ - có khuynh hướng hay, dễ =apt to take fire+ dễ bắt lửa =apt to promise apt to forget+ dễ hứa thì lại hay quên - có khả năng, có thể =such a remark is apt to be misunderstood+ một lời nhận xét như thế rất có thể bị hiểu lầm - có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh =an apt child+ một đứa bé có năng khiếu =to be apt at mathematics+ có năng khiếu về toán, giỏi toán - thích hợp, đúng =an apt quotation+ một câu trích dẫn thích hợp =there is no apter word+ không có từ nào đúng hơn

    English-Vietnamese dictionary > apt

См. также в других словарях:

  • promise — prom·ise n: a declaration or manifestation esp. in a contract of an intention to act or refrain from acting in a specified way that gives the party to whom it is made a right to expect its fulfillment aleatory promise: a promise (as to compensate …   Law dictionary

  • Promise Keepers — is an international conservative Christian organization for men, based in Denver, Colorado, United States, self described as a Christ centered organization dedicated to introducing men to Jesus Christ as their Savior and Lord, helping them to… …   Wikipedia

  • Promise (Sade album) — Promise Studio album by Sade Released 16 November 1985 (UK) 21 Decem …   Wikipedia

  • Promise City (The 4400) — Promise City is a fictional location in the science fiction television series The 4400 . History Promise City was founded by Jordan Collier with the guidance of Kyle Baldwin. It is created as a safe haven for people who are promicin positive (P… …   Wikipedia

  • Promise to Try — Saltar a navegación, búsqueda «Promise to Try» Canción de Madonna álbum de estudio Like a Prayer Publicación 21 de marzo, 1989 …   Wikipedia Español

  • Promise (альбом Sade) — Promise Студийный альбом …   Википедия

  • Promise (Album) — Promise Studioalbum von Sade Veröffentlichung 16. November 1985 Aufnahme 1985 Label …   Deutsch Wikipedia

  • Promise — Prom ise, v. t. [imp. & p. p. {Promised}; p. pr. & vb. n. {Promising}.] [1913 Webster] 1. To engage to do, give, make, or to refrain from doing, giving, or making, or the like; to covenant; to engage; as, to promise a visit; to promise a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Promise — Prom ise, a. [F. promesse, L. promissum, fr. promittere, promissum, to put forth, foretell, promise; pro forward, for + mittere to send. See {Mission}. ] [1913 Webster] 1. In general, a declaration, written or verbal, made by one person to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Promise Island (Nunavut) — Promise Island (Nannuyuma) Geography Location Hudson Bay Coordinates …   Wikipedia

  • promise — vb Promise, engage, pledge, plight, covenant, contract are comparable when they mean to give one s word that one will act in a specified way (as by doing, making, giving, or accepting) in respect to something stipulated. Promise implies a giving… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»