Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+pop+in

  • 1 pop

    /pɔp/ * danh từ - (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân - đĩa hát bình dân; bài hát bình dân * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa - tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp - điểm, vết (đánh dấu cừu...) - (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...) - (từ lóng) sự cấm cố =in pop+ đem cầm cố * nội động từ - nổ bốp - (+ at) nổ súng vào, bắn =to pop at a bird+ bắn con chim - thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt... =to pop down+ thụt xuống =to pop in+ thụt vào, tạt vào (thăm ai) =to pop out+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra =to pop up+ vọt lên, bật lên * ngoại động từ - làm nổ bốp; nổ (súng...) - thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra... =to pop one's head in+ thò đầu vào thình lình - hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi) - (từ lóng) cấm cố - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô) !to pop off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ - (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình !to pop the question - (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ) * phó từ - bốp, đánh bốp một cái =to go pop+ bật ra đánh bốp một cái =pop went the cork+ nút chai bật ra đánh bốp một cái * thán từ - đốp!, bốp!

    English-Vietnamese dictionary > pop

  • 2 pop

    ZuajLub suab tawgDej piav xijPiav xijDej qab zib<BR>v. Zuaj
    n. Lub suab tawg; dej piav xij; dej qab zib

    English-Hmong dictionary > pop

  • 3 pop-eyed

    /'pɔpaid/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt - mắt lồi ra

    English-Vietnamese dictionary > pop-eyed

  • 4 pop-off

    /'pɔpɔf/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ

    English-Vietnamese dictionary > pop-off

  • 5 hook

    /huk/ * danh từ - cái móc, cái mác - bản lề cửa - (từ lóng) cái neo - lưỡi câu ((cũng) fish hook) - lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm - (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) - mũi đất; khúc cong (của con sông) - (nghĩa bóng) cạm bẫy !by hook or by crook - bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) !to drop (pop) off the hooks - (từ lóng) chết !hook and eye - cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) !hook, line and sinker - (xem) sinker !on one's own hook - (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình !to take (sling) one's hook - (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói * ngoại động từ - móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc - câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng) - (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy - (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) * nội động từ - cong lại thành hình móc - (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) !to look it - chuồn, tẩu, cuốn gói

    English-Vietnamese dictionary > hook

См. также в других словарях:

  • Pop music — Stylistic origins R B • Jazz • Doo wop • Folk • Dance • Classical • Rock and roll Cultural origins 1950s, United Kingdom and United States Typical instruments Vocals • …   Wikipedia

  • POP ART — Né et baptisé dans l’Angleterre des années cinquante, quand l’Europe de l’après guerre découvrait la société de consommation, les mass media et leur iconographie importés d’outre Atlantique, le pop art n’eut sur le continent qu’un écho faible et… …   Encyclopédie Universelle

  • pop — [ pɔp ] adj. inv. • 1955, diffusé à partir de 1965; mot angl. amér., de popular « populaire » → pop art ♦ Anglic. 1 ♦ Se dit d une forme de musique populaire issue de divers genres en honneur dans les pays anglo saxons (formes de jazz, folk, rock …   Encyclopédie Universelle

  • Pop punk — Stylistic origins Punk rock, pop, surf rock, power pop, garage rock, new wave Cultural origins Mid 1970s United States, United Kingdom, Canada and other countries Typical instruments …   Wikipedia

  • Pop Goes the Weasel — is a jig, often sung as a nursery rhyme, that dates back to 17th century England, and was spread across the Empire by colonists. The song is also associated with jack in the box toys (when the song gets to pop the jack pops up). The tune or… …   Wikipedia

  • Pop-Tarts — Pop Tart redirects here. For the album by Little Nobody, see Pop Tart (album). Pop Tarts Type …   Wikipedia

  • Pop pop boat — A pop pop boat is a toy with a very simple heat engine without moving parts, powered by a candle or oil burner. The name comes from the noise the boats make. Other names are putt putt boat, crazy boat, flash steamer, hot air boat, pulsating water …   Wikipedia

  • Pop'n Music — Éditeur Konami Développeur Konami Date de sortie …   Wikipédia en Français

  • Pop'n music — Éditeur Konami Développeur Konami …   Wikipédia en Français

  • Pop (U2 album) — Pop Studio album by U2 Released 3 March 1997 ( …   Wikipedia

  • Pop'n Music 16: Party — Pop n Music 16 Party Éditeur Konami Date de sortie 28 mars 2008 Genre Rythme Mode de jeu Un joueur Plate forme …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»