Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+poke+up

  • 1 poke

    /pouk/ * danh từ - túi !to buy a pig in a poke - (xem) pig * danh từ - cú chọc, cú thúc, cú đẩy - cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào) - vành mũ (đàn bà) * ngoại động từ - chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy) =to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai =to poke something in+ ấn vào cái gì =to poke something down+ chọc cái gì xuống - chọc, thủng (lỗ...) - cời, gạt (lửa...) - xen vào, chõ vào =to poke one's nose into other people's affairs+ chõ mũi vào việc của người khác - thò ra =to poke one's head+ thò đầu ra * nội động từ - (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy =to poke at someone with a stick+ lấy gậy thúc ai - (+ about) lục lọi, mò mẫm =to go poking about+ đi mò mẫm - (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) - (từ lóng) thụi, đấm, quai !to poke fun at somebody - chế giễu ai !to poke and pry - xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) !to poke oneself up - tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm

    English-Vietnamese dictionary > poke

  • 2 poke-bonnet

    /'pouk'bɔnit/ * danh từ - mũ có vành (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > poke-bonnet

  • 3 slow-poke

    /'sloupouk/ * danh từ - (từ lóng) người chậm rề rề

    English-Vietnamese dictionary > slow-poke

  • 4 fun

    /fʌn/ * danh từ - sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa =to be fond of fun+ thích vui đùa =he is great (good) fun+ anh ta vui thích, anh ta vui đùa !like fun - mạnh mẽ; rất nhanh - nhiều lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm !to make fun of - (xem) make !to poke fun at somebody - (xem) poke !to say something for (in) fun - nói đùa !what fun! - thật là vui thú! * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt

    English-Vietnamese dictionary > fun

  • 5 bought

    /bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời

    English-Vietnamese dictionary > bought

  • 6 buy

    /bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời

    English-Vietnamese dictionary > buy

  • 7 immortal hand

    /i'mɔ:tl'hænd/ * danh từ - (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke)

    English-Vietnamese dictionary > immortal hand

  • 8 pig

    /pig/ * danh từ - lợn heo - thịt lợn; thịt lợn sữa =roast pig+ thịt lợn quay - (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ - thoi kim loại (chủ yếu là gang) - khoanh cam - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm !to buy a pig in a poke - mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng !to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market - làm ăn thất bại !to make a pig of oneself - ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn !pigs might fly - biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra !please the pigs -(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi! * ngoại động từ - đẻ (lợn) * nội động từ - đẻ con (lợn) - ở bẩn lúc nhúc như lợn !to pig it - ở bẩn lúc nhúc như lợn

    English-Vietnamese dictionary > pig

  • 9 poker

    /'poukə/ * danh từ - (đánh bài) Pôke, bài xì * danh từ - que cời - giùi khắc nung !as stiff as a poker - cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn !by the holy poker! - có quỷ thần chứng giám! * ngoại động từ - khắc nung (dấu vào gỗ)

    English-Vietnamese dictionary > poker

  • 10 poker-face

    /'poukə'feis/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)

    English-Vietnamese dictionary > poker-face

  • 11 poker-faced

    /'poukə'feist/ * tính từ - có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)

    English-Vietnamese dictionary > poker-faced

  • 12 rib

    /rib/ * danh từ - xương sườn =floating ribs+ xương sườn cụt =to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai - gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây) - vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu) -(đùa cợt) vợ, đàn bà - lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn) * ngoại động từ - thêm đường kẻ vào =rib bed velvet+ nhung kẻ - cây thành luống - chống đỡ (vật gì) - (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)

    English-Vietnamese dictionary > rib

  • 13 show-down

    /'ʃoudaun/ * danh từ - sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke) - (nghĩa bóng) sự thử thách cuối cùng; sự để lộ thành tích, sự để lộ khả năng

    English-Vietnamese dictionary > show-down

См. также в других словарях:

  • Poke ball — Poké ball Une Wiki Ball, Poké Ball spéciale de Wikipédia Une Poké Ball (モンスターボール Monsutābōru, Monster Ball dans les versions japonaises originales) est un appareil sphérique dans les jeux vidéo et les séries télévisées Pokémon utilisé par les… …   Wikipédia en Français

  • Poké-ball — Une Wiki Ball, Poké Ball spéciale de Wikipédia Une Poké Ball (モンスターボール Monsutābōru, Monster Ball dans les versions japonaises originales) est un appareil sphérique dans les jeux vidéo et les séries télévisées Pokémon utilisé par les dresseurs… …   Wikipédia en Français

  • Poké Ball — Une Wiki Ball, Poké Ball spéciale de Wikipédia Une Poké Ball (モンスターボール Monsutābōru, Monster Ball dans les versions japonaises originales) est un appareil sphérique dans les jeux vidéo et les séries télévisées Pokémon utilisé par les dresseurs… …   Wikipédia en Français

  • Poke (Hawaii) — Poke (pronEng|poʊːˈke|Po KAY is a fish salad served as an appetizer in Hawaiian cuisine. Poke is Hawaiian for section or to slice or cut . IngredientsThe modern form of poke consists of roughly one inch cubes of raw fish garnished with a… …   Wikipedia

  • Poke — *An action of tapping and/or softly jabbing another person using a finger to gain their attention.Poke, Poké or POKE may refer to:*POKE, a BASIC programming language command *Poke (game), a card game *Poke (gesture), different definition for… …   Wikipedia

  • Poke hacking — Saltar a navegación, búsqueda El Pokémon Hacking, dentro del Rom hacking, es la alteración de un ROM de Pokémon, llevada a cabo por personas que deciden modificar alguno de los juegos para introducirle cosas nuevas o modificar las existentes. La… …   Wikipedia Español

  • poke — ► VERB 1) jab or prod with a finger or a sharp object. 2) make (a hole) by jabbing or prodding. 3) (poke about/around) look or search around a place. 3) (often poke out) thrust out or protrude in a particular direction. ► NOUN ▪ …   English terms dictionary

  • Poke — Poke, v. t. [imp. & p. p. {Poked}; p. pr. & vb. n. {Poking}.] [Cf. LG. poken to prick, pierce, thrust, pok a dagger, knife, D. pook, G. pocken to beat, also Ir. poc a blow, Gael. puc to push.] 1. To thrust or push against or into with anything… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • POKE — (engl. poke = stecken, stoßen) ist ein Software Kommando der Programmiersprache BASIC, das dazu dient, direkt in Speicherzellen oder Hardware Register des Rechners zu schreiben. Sein Gegenpart ist der PEEK Befehl, um Speicherzellen direkt zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Poke & Tone — Poke Tone Poke Tone (ou Trackmasters) est un duo de producteurs américains composé de Jean Claude Olivier (Poke) et de Samuel Barnes (Tone). Samuel Barnes a rappé en solo dans les années 1990 sous le pseudonyme Red Hot Lover Tone et a sorti deux… …   Wikipédia en Français

  • POKE — es una instrucción en el lenguaje de programación BASIC usada en algunas de las primeras versiones de este lenguaje. Dicha instrucción se encargaba de grabar un valor en una determinada dirección de memoria, ambos datos dados como argumento.[1]… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»