Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+plume

  • 1 plume

    /plu:m/ * danh từ - lông chim, lông vũ - chùm lông (để trang sức) - vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim =a plume of smoke+ chùm khói !in borrowed plumes - (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công * ngoại động từ - trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...) - rỉa (lông) (chim...) =pth to plume oneself+ khoác bộ cánh đi mượn =pth to plume oneself+ khoe mẽ, tự đắc, vây vo với =to plumeoneself on one's skill+ khoe tài, vây vo với cái tài

    English-Vietnamese dictionary > plume

  • 2 nom de plume

    /'nʤ:mdə'plu:m/ * danh từ - bút danh (của một nhà văn)

    English-Vietnamese dictionary > nom de plume

  • 3 die Rauchfahne

    - {plume of smoke; trail of smoke}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rauchfahne

  • 4 die Straußenfeder

    - {plume} lông chim, lông vũ, chùm lông, vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim, cấu tạo hình lông chim

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Straußenfeder

  • 5 ohne Federn

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước = mit Federn bedecken {to fledge}+ = mit Federn schmücken {to feather; to plume}+ = sich mit fremden Federn schücken {to deck oneself with borrowed plumes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ohne Federn

  • 6 glätten

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to calender} cán láng - {to flat} làm bẹt, dát mỏng - {to flatten} dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to plane} bào, làm bằng phẳng, san bằng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to planish} đập dẹt, cán dẹt, làm bóng - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to satin} làm cho bóng - {to screed} - {to sleek} làm cho mượt - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới - đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to stroke} đứng lái, vuốt ve = glätten (Federn) {to plume}+ = sich glätten {to smooth down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glätten

  • 7 die Feder

    - {feather} lông vũ, lông, bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, ngù, túm tóc dựng ngược, vật nhẹ, chỗ nứt, sự chèo là mặt nước - {plume} lông chim, chùm lông, vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim, cấu tạo hình lông chim - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui = die kleine Feder {featherlet}+ = zur Feder greifen {to take up one's pen}+ = die unentwickelte Feder {pinfeather}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Feder

См. также в других словарях:

  • Plume (ecriture) — Plume (écriture) Pour les articles homonymes, voir Plume (homonymie). Plume métallique La plume est un morceau de métal ou d autre matière, taillé en bec, dont la forme permet de r …   Wikipédia en Français

  • Plume (oiseaux) — Plume Pour les articles homonymes, voir Plume (homonymie). Schéma d une plume. Une plume est, chez les oiseaux, une production …   Wikipédia en Français

  • plume — PLUME. s. f. Ce qui couvre les oiseaux, & sert à les soustenir en l air. La menuë plume des oiseaux s appelle duvet. arracher les plumes de l aile, de le queuë d un oiseau. cet oiseau muë, toute sa plume tombe. un lit de plume. des plumes de coq …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Plume latraverse — Pour les articles homonymes, voir Latraverse et Plume. Plume Michel Latraverse (dit Plume) (Michel Latraverse …   Wikipédia en Français

  • Plume ! — Plume ! Contexte général Champs d’action Vulgarisation scientifique à vocation multimédia et multidisciplinaire Fiche d’identité Fondation 2006 Siège central …   Wikipédia en Français

  • Plume Latraverse (Compilation pour l'Europe) — Album par Plume Latraverse Sortie 1978 Label Musidisc Albums de Plume Latraverse …   Wikipédia en Français

  • Plume latraverse (compilation pour l'europe) — Album par Plume Latraverse Sortie 1978 Label Musidisc Albums de Plume Latraverse …   Wikipédia en Français

  • Plume Latraverse — (born Michel Latraverse May 11, 1946) is a prolific singer, musician, songwriter and author from Quebec. His career spans over 30 years; Latraverse is probably one of the most influential names in Quebec… …   Wikipedia

  • plume — Plume, C est toute plume de volatille, combien que aucuns veulent appeler Penne, celle qui est de gros tuyau, et Plume celle qui l est de court et gresle, et Duvet, la plus menuë molle et flouete. Les anciens François par ce mot, Plume,… …   Thresor de la langue françoyse

  • Plume — Plume, n. [F., fr. L. pluma. Cf. {Fly}, v.] [1913 Webster] 1. A feather; esp., a soft, downy feather, or a long, conspicuous, or handsome feather. [1913 Webster] Wings . . . of many a colored plume. Milton. [1913 Webster] 2. (Zo[ o]l.) An… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plume bird — Plume Plume, n. [F., fr. L. pluma. Cf. {Fly}, v.] [1913 Webster] 1. A feather; esp., a soft, downy feather, or a long, conspicuous, or handsome feather. [1913 Webster] Wings . . . of many a colored plume. Milton. [1913 Webster] 2. (Zo[ o]l.) An… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»