Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+pleat

  • 1 pleat

    /pli:t/ * danh từ - đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait) * ngoại động từ - xếp nếp ((cũng) plait)

    English-Vietnamese dictionary > pleat

  • 2 box-pleat

    /'bɔks'pli:t/ * danh từ - nếp gập đôi (ở áo...)

    English-Vietnamese dictionary > box-pleat

  • 3 das Plissee

    - {pleat} đường xếp, nếp gấp plait)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plissee

  • 4 falten

    - {to bead} xâu thành chuỗi, lấm tấm vài giọt - {to bunch} thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách - {to cockle} cuộn lại, xoắn lại, quăn lại, vò nhàu - {to convolve} quấn lại - {to crease} gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu, có nếp gấp - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to plait} xếp nếp pleat), tết, bện plat) - {to pleat} xếp nếp plait) - {to plicate} - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to wrinkle} nhăn, cau, làm nhàu, cau lại = sich falten {to pucker}+ = nach innen falten {to double in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falten

  • 5 plait

    /plæt/ * danh từ - đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat) - bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat) * ngoại động từ - xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat) - tết, bện ((cũng) plat)

    English-Vietnamese dictionary > plait

  • 6 der Zopf

    - {pigtail} đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài - {plait} đường xếp nếp gấp pleat), dây tết, dây bện, con cúi plat) - {queue} hàng xếp nối đuôi = der falsche Zopf {switch}+ = in einen Zopf flechten {to queue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zopf

  • 7 zusammenlegen

    - {to club} đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to plait} xếp nếp pleat), tết, bện plat) = doppelt zusammenlegen {to double}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenlegen

  • 8 der Falz

    - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {hinge} bản lề, khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ, nguyên tắc trung tâm, điểm mấu chốt - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, mức, mức độ - {rabbet} đường xoi, đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt = der Falz (Buch) {lap}+ = der Falz (Technik) {pleat}+ = der Falz (Buchwesen) {guard}+ = durch Falz verbinden {to splice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Falz

  • 9 das Geflecht

    - {netting} lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan, nguyên liệu làm lưới, vải màn - {network} đồ dùng kiểu lưới, hệ thống, hệ thống mắc cáo, mạng lưới truyền thanh - {plait} đường xếp nếp gấp pleat), bím tóc, đuôi sam, dây tết, dây bện, con cúi plat) - {twine} sợi xe, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt, khúc uốn quanh, khúc cuộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geflecht

  • 10 die Bügelfalte

    - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {pleat} đường xếp, nếp gấp plait)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bügelfalte

  • 11 das Falten

    - {folding} = die Falten (Medizin) {rugae}+ = Falten werfen {to crinkle}+ = voller Falten {puckery}+ = in Falten legen {to drape; to enfold; to flute; to kilt; to pleat; to tuck}+ = Falten schlagen {to pouch; to wrinkle}+ = Falten bekommen {to crease}+ = in Falten legen (Stirn) {to purse up}+ = sich in Falten legen {to tuck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Falten

  • 12 die Falte

    - {corrugation} sự gấp nếp, sự nhăn lại - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {crimp} sự dụ dỗ đi lính, người dụ dỗ đi làm tàu - {crinkle} nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flute} cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, đường rãnh máng, nếp máng - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {frown} sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị, vẻ tư lự, vẻ khó chịu, vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {pleat} đường xếp, nếp gấp plait) - {plication} sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp, nếp uốn - {pucker} - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, vết nhăn ruckle) - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than - {tuck} nếp gấp lên, đồ ăn, bánh kẹo - {wrinkle} ngón, lời mách nước, hàng mới, mốt mới, gợn sóng, nếp = die Falte (Stoff) {ply}+ = die Falte (Medizin) {ruga}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Falte

  • 13 flechten

    (flocht,geflochten) - {to braid} viền bằng dải viền, bện, tết, thắt nơ giữ - {to plait} xếp nếp pleat), bện plat) - {to twine} xoắn, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to weave (wove,woven) dệt, đan, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to wreathe} đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho, tết hoa quanh &), vấn quanh, quấn chặt, lên cuồn cuộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flechten

  • 14 die Flechte

    - {braid} dải viền, dây tết, bím tóc - {plait} đường xếp nếp gấp pleat), đuôi sam, dây bện, con cúi plat) = die Flechte (Medizin) {eczema; herpes; tetter}+ = die Flechte (Botanik,Medizin) {lichen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flechte

См. также в других словарях:

  • Pleat — (pl[=e]t), n. & v. t. See {Plait}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pleat — pleat·er; pleat; …   English syllables

  • pleat — [plēt] n. [ME pleten, var. of playten: see PLAIT] a flat double fold in cloth or other material, of uniform width and pressed or stitched in place vt. to lay and press (cloth) in a pleat or series of pleats …   English World dictionary

  • pleat´er — pleat «pleet», noun, verb. –n. a flat, usually narrow fold made in cloth by doubling it on itself, especially one of a series of folds by which the edge of a garment or drapery is symmetrically taken in. Pleats are arranged in many different… …   Useful english dictionary

  • pleat — [pli:t] n [C usually plural] [Date: 1300 1400; Origin: plait] a flat narrow fold in a skirt, a pair of trousers, a dress etc …   Dictionary of contemporary English

  • pleat — (v.) 1560s, used as the verb version of PLAIT (Cf. plait). Later (1580s) as a noun. Related: Pleated; pleating …   Etymology dictionary

  • pleat — ► NOUN ▪ a fold in a garment or other item made of cloth, held by stitching the top or side. ► VERB ▪ fold or form into pleats. ORIGIN variant of PLAIT(Cf. ↑plait) …   English terms dictionary

  • pleat|less — «PLEET lihs», adjective. having no pleats: »The trends to…two button suits and pleatless trousers are expected to continue (Wall Street Journal) …   Useful english dictionary

  • Pleat — A pleat (older plait) is a type of fold formed by doubling fabric back upon itself and securing it in place. It is commonly used in clothing and upholstery to gather a wide piece of fabric to a narrower circumference. [ Picken, Mary Brooks, The… …   Wikipedia

  • pleat — I UK [pliːt] / US [plɪt] noun [countable] Word forms pleat : singular pleat plural pleats a fold in a piece of cloth, for example in a woman s skirt II UK [pliːt] / US [plɪt] verb [transitive] Word forms pleat : present tense I/you/we/they pleat… …   English dictionary

  • pleat — Synonyms and related words: accordion pleat, aqueduct, box pleat, canal, canalization, canalize, carve, chamfer, channel, chisel, corrugate, crack, crease, crimp, crisp, cut, dado, dike, ditch, dog ear, double, double over, enfold, engrave,… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»