Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+play+the+-+card

  • 1 card

    /kɑ:d/ * danh từ - các, thiếp, thẻ =calling card+ danh thiếp =card of admission+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa =invitation card+ thiếp mời - quân bài, bài ((cũng) playing card) - (số nhiều) sự chơi bài =a pack of cards+ một cỗ bài =trump card+ quân bài chủ - chương trình (cuộc đua...) - bản yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo) - (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card) - (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã =a knowing card+ một thằng cha láu =a queer card+ một thằng cha kỳ quặc !to have a card up one's sleeve - còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng !to have (hold) the cards in one's hands - có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay !house of cards - (xem) house !on (in) the cards - có thể, có lẽ !one's best (trump) cards - lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng) !to play one's card well - chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a sure card - chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a wrong card - chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play (lay, place) one's card on the table - nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm !to show one's card - để lộ kế hoạch !to speak by the card - nói rành rọt, nói chính xác !that's the card - (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải !to throw (fling) up one's card - bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa * danh từ - bàn chải len, bàn cúi * ngoại động từ - chải (len...)

    English-Vietnamese dictionary > card

  • 2 play

    /plei/ * danh từ - sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa =to be at play+ đang chơi, đang nô đùa =to say something in play+ nói chơi (nói đùa) điều gì =out of mere play+ chỉ là chơi, chỉ là đùa =a play of words+ lối chơi chữ; tài dùng chữ =a play on words+ lối chơi chữ, lối nói mập mờ =child's play+ trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ - (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi =the play began at three o'clock+ trận đấu bắt đầu lúc ba giờ =to win the match by good play+ thắng trận đấu nhờ lối chơi hay - (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự =fair play+ lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng - sự đánh bạc, trò cờ bạc =to be ruined by play+ khánh kiệt vì cờ bạc =the play runs high+ cờ bạc đánh to - kịch, vở kịch, vở tuồng =to go to the play+ đi xem kịch = shakespeare's plays+ những vở kịch của Sếch-xpia - sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng =the play of moonlight on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước =play of light+ ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh =play of colour+ màu sắc óng ánh =play of the waves+ sóng nhấp nhô - sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng =in full play+ đang hoạt động mạnh =to come into play+ bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực =to bring (call) into play+ phát huy =to give full play to one's imagination+ để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng - (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy =bolts should have a centimeter of play+ chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được - (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở =a play in the wheel+ chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe - sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) * nội động từ - chơi, nô đùa, đùa giỡn =to play with children+ nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con =to play with love+ đùa với tình yêu - chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)... =to play at cards+ chơi bài, đánh bài =to play at chess+ chơi cờ, đánh cờ =to play on the piano+ chơi đàn pianô, đánh đàn pianô =to play upon words+ chơi chi, nói lập lờ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi) =to play well+ chơi hay, đánh hay, đá hay... =the ground plays well today+ sân hôm nay chơi tốt - đánh bạc =to play high+ đánh lớn; đánh những quân bài cao - đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn =to play in a film+ đóng trong một phim =to play in Hamles+ đóng trong vở Hăm-lét - nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả) =guns begin to play on the walls+ súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành =fire-engines play on the fire+ xe chữa cháy phun vào đám cháy - giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô =smile plays about lips+ nụ cười thoáng (giỡn) trên môi =moonlight plays on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước - (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở =to play foul+ chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận - (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy) - nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... =to play football+ đá bóng chơi bóng đá =to play tennis+ chơi quần vợt, đánh quần vợt =to play chess+ đánh cờ - (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi... =to play the piano+ chơi pianô, đánh pianô =to play the violon+ kéo viôlông =to play the flute+ thổi sáo - đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ) =to play the ball into the net+ đánh quả bóng vào lưới - (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu =to play the best team+ đâu với đội hay nhất =to play a match+ đâu một trận =to play somebody at chess+ đánh cờ với ai - (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội) =to play someone as goalkeeper+ chọn ai làm người giữ gôn - đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi) =to play Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to play a tragedy+ diễn một vở kịch =let's play that we are soldiers+ chúng ta giả làm bộ đội chơi nào - xử sự như là =to play truant+ trốn học - làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố) =to play a trick upon somebody; to play somebody a trick+ xỏ chơi ai một vố - nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước) =to play guns on the walls+ nã súng lớn vào những bức tường thành =to play water on the fire+ phun nước vào đám cháy - giật, giật dây câu cho mệt (cá) =to play a fish+ giật giật dây câu cho mệt cá !to play at - chơi (cờ, bóng đá, bài...) - giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi) =to play at soldiers+ giả làm bộ đội chơi - (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì) !to play in - cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào !to play off - làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm - kích (ai... chống lại ai) =to play off somebody against another+ kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình) - đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...) =to play off something as something else+ đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác - (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...) !to play on - lợi dụng =to play on someone's credulity+ lợi dụng lòng cả tin của ai - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê) !to play out - cử nhạc tiễn đưa =the orchestra plays the audience out+ ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về !to play up - (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) =to play up to someone+ đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai - (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc - trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) - (thể dục,thể thao) chơi tận tình !to play upon !to play on to play booty - (xem) booty !to play by ear - đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc) !to play one's cards well - (xem) card !to play the deuce (devil) with - phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố !to play ducks ans drakes with - (xem) duck !to play someone false - (xem) false !to play fast and loose - (xem) fast !to play first (second) fiddle - (xem) fiddle !to play the game - chơi đúng thể lệ quy định - (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng !to play a good knife and fork - (xem) knife !to play bell (the mischief) - gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách !to play one's hand for all it is worth - triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách !to play into the hands of somebody - làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn !to play it on somebody !to play it low on somebody - (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện !to play the man - cư xử đúng phẩm cách con người !to play the market - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán !to play for time - chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh - cố tranh thủ thời gian

    English-Vietnamese dictionary > play

  • 3 trump

    /trʌmp/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet - tiếng kèn =the last trump; the trump of doom+ tiếng kèn báo ngày tận thế * danh từ - lá bài chủ =a trump card+ quân bai chủ =to play a trump card+ chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold all the trumps+ nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay - (thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng !to put someone to his trumps - làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng !to turn up trumps - may mắn, đỏ - thành công quá sự mong đợi * ngoại động từ - cắt bằng quân bài chủ * nội động từ - chơi bài chủ (đen & bóng) !to trump up - bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa

    English-Vietnamese dictionary > trump

  • 4 das Blatt

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng - {leaf} lá cây, tờ, tấm đôi - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {sheet} khăn trải giường, tấm, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm = das Blatt (Karton) {card}+ = das Blatt (Technik) {comb}+ = vom Blatt (Musik) {from sight}+ = das leere Blatt {blank}+ = vom Blatt spielen {to play from music}+ = vom Blatt spielen (Musik) {to play by sight}+ = das unbeschriebene Blatt {blank}+ = das Blatt hat sich gewendet {the tables are turned}+ = etwas vom Blatt abspielen {to play something at sight}+ = ein unbeschriebenes Blatt {a dark horse; an unknown quantity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blatt

  • 5 false

    /fɔ:ls/ * tính từ - sai, nhầm =a false idea+ ý kiến sai =a false note+ (âm nhạc) nốt sai =false imprisonment+ sự bắt tù trái luật - không thật, giả =a false mirror+ gương không thật =a false coin+ tiền giả =false hair+ tóc giả - dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối !false alarm - báo động giả; báo động lừa !false card - quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương) !false position - thế trái cựa !on (under) false pretences - pretence * phó từ - dối, lừa =to play someone false+ lừa ai, phản ai

    English-Vietnamese dictionary > false

См. также в других словарях:

  • play the...card — phrase to use a particular quality, argument etc in order to gain an advantage politicians who play the nationalist card in order to get votes Thesaurus: bribery and manipulationhyponym to do something dishonestsynonym Main entry: card …   Useful english dictionary

  • play the … card — idiom to mention a particular subject, idea or quality in order to gain an advantage • He accused his opponent of playing the immigration card during the campaign. see also ↑race card Main entry: ↑cardidiom …   Useful english dictionary

  • play the card — ► play the card exploit a specified issue or idea, especially for political advantage: he plays the race card. Main Entry: ↑card …   English terms dictionary

  • play the —— card — exploit the specified issue or idea mentioned, especially for political advantage: he saw an opportunity to play the peace card. → card …   English new terms dictionary

  • play the - card — exploit the specified issue or idea mentioned, esp. for political advantage he saw an opportunity to play the peace card …   Useful english dictionary

  • play the race card — To introduce the topic of race for one s own advantage, often to impute racism to an opponent or to appeal to a racist audience. • • • Main Entry: ↑race * * * play the ˈrace card idiom (disapproving) to criticize people who belong to different… …   Useful english dictionary

  • The Expert at the Card Table — Infobox Book name = The Expert at the Card Table: The Classic Treatise on Card Manipulation title orig = translator = image caption = Cover author = S. W. Erdnase illustrator = Smith, M. D. country = USA language = English series = subject = Card …   Wikipedia

  • The Card — Infobox Book | name = The Card title orig = translator = image caption = author = Arnold Bennett illustrator = cover artist = country = United Kingdom language = English series = subject = genre = Comedy publisher = E. P. Dutton release date =… …   Wikipedia

  • The Card Player — Infobox Film name = The Card Player image size = caption = Italian theatrical poster director = Dario Argento producer = Dario Argento Claudio Argento writer = Dario Argento Franco Ferrini narrator = starring = Stefania Rocca Liam Cunningham… …   Wikipedia

  • play a card —    to deploy an argument based on prejudice or emotion    See card2. The suit is usually specified:     To claim to speak for all the black individuals in this country is to patronize, stereotype and play the race card . {Daily Telegraph, 24… …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • To speak by the card — Card Card (k[aum]rd), n. [F. carte, fr. L. charta paper, Gr. ? a leaf of paper. Cf. {Chart}.] 1. A piece of pasteboard, or thick paper, blank or prepared for various uses; as, a playing card; a visiting card; a card of invitation; pl. a game… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»