-
1 pin
/pin/ * danh từ - ghim, đinh ghim - cặp, kẹp - chốt, ngõng - ống - trục (đàn) - (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân =to be quick on one's pin+ nhanh chân - thùng nhỏ (41 quoành galông) !I don't care a pin - (xem) care !in a merry pin - (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi !plus and needles - cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò =to have pins and needles in one's legs+ có cảm giác như kiến bò ở chân !to be on pins and needles - bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai * ngoại động từ - ((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp =to pin up one's hair+ cặp tóc =to pin sheets of paper together+ ghim những tờ giấy vào với nhau - chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác - ghìm chặt =to pin something against the wall+ ghìm chặt ai vào tường - ((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì) =to pin someone down to a promise+ buộc ai phải giữ lời hứa =to pin someone down to a contract+ trói chặt ai phải theo đúng giao kèo - rào quanh bằng chấn song !to pin one's faith upon something - (xem) faith !to pin one's hopes - (xem) hope -
2 pin-up
/'pinʌp/ * danh từ - bức ảnh đẹp; bức ảnh cô gái đẹp; bức ảnh người đẹp (mà mình thích và cắt treo lên tường) * tính từ - đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường =pin-up girl+ cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo trên tường -
3 pin-money
/'pin,mʌni/ * danh từ - tiền để hàng năm may quần áo; tiền để tiêu vặt... (của đàn bà) -
4 pin-wheel
/'pinwi:l/ * tính từ - đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường =pin-wheel girl+ cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo lên tường * danh từ - vòng hoa pháo -
5 pin-head
/'pinhed/ * danh từ - đầu ghim, đầu đinh ghim - (nghĩa bóng) vật nhỏ xíu -
6 pin-hole
/'pinhoul/ * danh từ - lỗ đinh ghim - lỗ để cắm cọc, lỗ để đóng chốt -
7 pin-point
/'pinpɔint/ * danh từ - đầu đinh ghim - (nghĩa bóng) cái nhỏ tí - (định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá) (mục tiêu) * ngoại động từ - (quân sự) xác định (mục tiêu nhỏ) một cách chính xác; ném bom (bắn phá) hết sức chính xác (một mục tiêu nhỏ); chỉ định đích xác -
8 thole-pin
/θoul/ Cách viết khác: (thole-pin) /θoulpin/ -pin) /θoulpin/ * danh từ - cọc chèo -
9 drawing-pin
/'drɔ:iɳpin/ * danh từ - đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ) -
10 push-pin
/'puʃpin/ * danh từ - trò chơi ghim (của trẻ con) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đinh rệp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều tầm thường, điều nhỏ mọn -
11 split pin
/'split'pin/ * danh từ - (kỹ thuật) chốt chẻ -
12 axle-pin
/'ækslpin/ * danh từ - (kỹ thuật) cái chốt -
13 breast-pin
/'brestpin/ * danh từ - kim gài ca vát -
14 clothes-pin
/'klouðzpin/ Cách viết khác: (clothes-peg)/'klouðzpeg/ -peg) /'klouðzpeg/ * danh từ - cái kẹp (để) phơi quần áo -
15 joint-pin
/'dʤɔintpin/ * danh từ - (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt; bu-lông kiểu bản lề -
16 saddle-pin
/'sædlpin/ * danh từ - cọc yên -
17 safety-pin
/'seiftipin/ * danh từ - ghim băng -
18 scarf-pin
/'skɑ:fpin/ * danh từ - kim cài khăn quàng -
19 skittle-pin
/'skitlpin/ * danh từ - con ky (để chơi ky) -
20 wrist-pin
/'ristpin/ * danh từ - (kỹ thuật) ngõng (trục)
См. также в других словарях:
PIN AG — PIN Group AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 2005 Unternehmenssitz … Deutsch Wikipedia
PIN Group — AG Rechtsform Aktiengesellschaft Gründung 2005 Sitz K … Deutsch Wikipedia
PIN MAIL AG — PIN Group AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 2005 Unternehmenssitz … Deutsch Wikipedia
Pin Group AG — Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 2005 Unternehmenssitz … Deutsch Wikipedia
PIN — PI Les emplois médicinaux des pins (genre Pinus L.) sont très nombreux: les bourgeons floraux, la résine purifiée, ou térébenthine vraie, et le produit de sa distillation, l’essence de térébenthine, le goudron extrait du bois par combustion lente … Encyclopédie Universelle
Pin Oak Middle School — is a Title I secondary school that is located in Bellaire, Texas, United States.Pin Oak, which serves grades 6 through 8, is a part of the Houston Independent School District. Pin Oak Middle School, which was built in 2002 to relieve nearby… … Wikipedia
pin — (pin) s. m. 1° Genre de la famille des conifères. Grand arbre toujours vert dont on tire la résine. C est spécialement du pin sauvage, pinus sylvestris, L., et du pin maritime ou pin de Bordeaux, pinus maritima, Millar, que l on retire la… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Pin — Pin, n. [OE. pinne, AS. pinn a pin, peg; cf. D. pin, G. pinne, Icel. pinni, W. pin, Gael. & Ir. pinne; all fr. L. pinna a pinnacle, pin, feather, perhaps orig. a different word from pinna feather. Cf. {Fin} of a fish, {Pen} a feather.] 1. A piece … The Collaborative International Dictionary of English
Pin drill — Pin Pin, n. [OE. pinne, AS. pinn a pin, peg; cf. D. pin, G. pinne, Icel. pinni, W. pin, Gael. & Ir. pinne; all fr. L. pinna a pinnacle, pin, feather, perhaps orig. a different word from pinna feather. Cf. {Fin} of a fish, {Pen} a feather.] 1. A… … The Collaborative International Dictionary of English
Pin grass — Pin Pin, n. [OE. pinne, AS. pinn a pin, peg; cf. D. pin, G. pinne, Icel. pinni, W. pin, Gael. & Ir. pinne; all fr. L. pinna a pinnacle, pin, feather, perhaps orig. a different word from pinna feather. Cf. {Fin} of a fish, {Pen} a feather.] 1. A… … The Collaborative International Dictionary of English
Pin hole — Pin Pin, n. [OE. pinne, AS. pinn a pin, peg; cf. D. pin, G. pinne, Icel. pinni, W. pin, Gael. & Ir. pinne; all fr. L. pinna a pinnacle, pin, feather, perhaps orig. a different word from pinna feather. Cf. {Fin} of a fish, {Pen} a feather.] 1. A… … The Collaborative International Dictionary of English