Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+pieces

  • 1 pieces

    v. Sib dhos
    n. Ntau daim; ntau qho

    English-Hmong dictionary > pieces

  • 2 die Pferdeäpfel

    - {pieces of horse dung}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pferdeäpfel

  • 3 piece

    /pi:s/ * danh từ - mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... =a piece of paper+ một mảnh giấy =a piece of wood+ một mảnh gỗ =a piece of bread+ một mẩu bánh mì =a piece of land+ một mảnh đất =a piece of chalk+ một cục phấn =to break something to pieces+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh - bộ phận, mảnh rời =to take a machine to pieces+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời - (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...) =a piece of wine+ một thùng rượu vang =a piece of wallpaper+ một cuộn giấy dán tường (12 iat) =to sell by the piece+ bán cả tấm, bán cả cuộn =a tea-service of fourteen pieces+ một bộ trà mười bốn chiếc =a piece of furniture+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...) - bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch) =a piece of painting+ một bức tranh =a piece of music+ một bản nhạc =a piece of poetry+ một bài thơ - khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo =a battery of four pieces+ một cụm pháo gồm bốn khẩu - quân cờ - cái việc, lời, dịp... =a piece of folly+ một việc làm dại dột =a piece of one's mind+ một lời nói thật =a piece of impudence+ một hành động láo xược =a piece of advice+ một lời khuyên =a piece of good luck+ một dịp may - đồng tiền =crown piece+ đồng cu-ron =penny piece+ đồng penni =piece of eight+ đồng pơzô (Tây ban nha) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí - (từ lóng) con bé, thị mẹt =a pretty piece+ con bé kháu, con bé xinh xinh =a saucy piece+ con ranh hỗn xược !to be all of a piece - cùng một giuộc; cùng một loại !to be of a piece with - cùng một giuộc với; cùng một loại với !to be paid by the piece - được trả lương theo sản phẩm !to go to pieces - (xem) go !in pieces - vở từng mảnh !to pull (tear) something to pieces - xé nát vật gì !to pull someone to pieces - phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời * ngoại động từ - chấp lại thành khối, ráp lại thành khối - nối (chỉ) (lúc quay sợi) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà !to piece on - chắp vào, ráp vào =to piece something on to another+ chắp vật gì vào một vật khác !to piece out - thêm vào, thêm thắt vào - chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết) !to piece together - chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau !to piece up - vá

    English-Vietnamese dictionary > piece

  • 4 in Stücke gehen

    - {to shred (shredded,shredded) cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ - {to smash} đập tan ra từng mảnh, đập mạnh, phá, phá tan, đập tan, làm tan rã, làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản, lưu hành bạc đồng giả - {to splinter} làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh = in Stücke fallen {to fall to pieces}+ = in Stücke reißen {to pull to pieces; to tear to pieces}+ = in Stücke hacken {to junk}+ = in tausend Stücke {all to smash}+ = in Stücke brechen {to fractionize; to shiver}+ = die ausgewählten Stücke {analects}+ = in Stücke zerbrechen {to break into flinders}+ = in Stücke zerspringen {to break into flinders}+ = in tausend Stücke gehen {to fly into splinters}+ = große Stücke halten auf {to think highly of}+ = er hält große Stücke auf dich {he thinks the world of you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Stücke gehen

  • 5 pick

    /pik/ * danh từ - sự chọn lọc, sự chọn lựa - người được chọn, cái được chọn - phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất =the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội * danh từ - cuốc chim - dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi) * ngoại động từ - cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...) - xỉa (răng...) - hái (hoa, quả) - mổ, nhặt (thóc...) - lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương) - nhổ (lông gà, vịt...) - ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn - mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi) =to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai =to pick a lock+ mở khoá bằng móc - xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra =to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai =to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra - búng (đàn ghita...) - chọn, chon lựa kỹ càng =to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời =to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước - gây, kiếm (chuyện...) =to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai * nội động từ - mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn - móc túi, ăn cắp =to pick and steal+ ăn cắp vặt - chọn lựa kỹ lưỡng =to pick and choose+ kén cá chọn canh !to pick at - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai) - chế nhạo, chế giễu (ai) !to pick off - tước đi, vặt đi, nhổ đi - lần lượt bắn gục (từng người...) !to pick on !mỹ, nh to pick at !to pick out - nhổ ra - chọn cử, chọn ra, phân biệt ra - làm nổi bật ra =to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác - hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) - gõ pianô (một khúc nhạc) !to pick up - cuốc, vỡ (đất) - nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được =to pick up a stone+ nhặt một hòn đá =to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin =to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi =to pick up profit+ vớ được món lãi =to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...) - tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai) - vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...) - lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc) - rọi thấy (máy bay...) (đèn pha) =to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay - bắt được (một tin,) (đài thu) - tăng tốc độ (động cơ) - (thể dục,thể thao) chọn bên !to pick oneself up - đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã) !to have a bone to pick with somebody - (xem) bone !to pick somebody's brains - (xem) brain !to pick holes in - (xem) hole !to pick somebody to pieces - (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

    English-Vietnamese dictionary > pick

  • 6 herunterreißen

    (riß herunter,heruntergerissen) - {to bring down; to pull to pieces; to whip off} = etwas herunterreißen {to make mincemeat of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herunterreißen

  • 7 die Kleinteile

    - {bits and pieces}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinteile

  • 8 der Schnickschnack

    - {bits and pieces}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnickschnack

  • 9 der Kleinkram

    - {bits and pieces}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kleinkram

  • 10 kaputtgehen

    - {to come to naught; to get broken; to go to pieces} = kaputtgehen (ging kaputt,kaputtgegangen) {to get broken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kaputtgehen

  • 11 das Haar

    - {hair} tóc, lông, bộ lông, xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó - {wool} len, lông cừu, lông chiên, hàng len, đồ len, hàng giống len, tóc dày và quăn = um ein Haar {by a fraction of an inch; by a hair; by a shave; by fractions of an inch; to a hairs breadth; within an ace; within an inch}+ = das Haar machen {to do one's hairs}+ = das weiche Haar {pile}+ = das dichte Haar {thatch; thick hair}+ = das Haar waschen {to shampoo}+ = bis aufs Haar {to a hairs breadth}+ = Haut und Haar {flesh and fell}+ = das melierte Haar {hair streaked with grey}+ = das Haar scheiteln {to part one's hairs}+ = aufs Haar genau {to a T}+ = aufs Haar stimmen {to be correct to a T}+ = das dichte, wirre Haar {shock}+ = das graudurchzogene Haar {hair threaded with grey}+ = das kurzgeschnittene Haar {crop}+ = das Haar schneiden lassen {to have one's hairs cut}+ = jdm. aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = sich das Haar eindrehen {to curl one's hair}+ = jemandem aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = kein gutes Haar an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haar

  • 12 herziehen über

    - {to inveigh} công kích, đả kích, phản kháng kịch liệt - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả = etwas herziehen {to pull something nearer}+ = über jemanden herziehen {to pull someone to pieces}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herziehen über

  • 13 mit allem Drum und Dran

    - {with all the bits and pieces}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit allem Drum und Dran

  • 14 der Faden

    - {filament} sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc, chỉ nhị - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn = der Faden (Botanik) {hypha}+ = der Faden (Erzählung) {clue}+ = der Faden (Chirurgie) {suture}+ = der Faden (Tiefenmaß 1.83m) {fathom}+ = der feine Faden {film}+ = der klebrige Faden {rope}+ = den Faden verlieren {to lose the thread}+ = einen Faden einfädeln {to thread a needle}+ = an einem Faden hängen {to hang by a thread}+ = es hängt an einem Faden {it hangs on by the eyelids}+ = keinen guten Faden an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+ = sich wie ein roter Faden hindurchziehen {to run right through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Faden

  • 15 aus den Fugen

    - {off joint; out of joint} = aus den Fugen gehen {to go to pieces}+ = aus den Fugen bringen {to disjoint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aus den Fugen

  • 16 in die Brüche gehen

    - {to go to pieces}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in die Brüche gehen

  • 17 zerreißen

    (zerriß,zerissen) - {to claw} quắp, quào, cào, xé, gãi, móc vào, bám lấy, vồ, chụp bằng móng, ra khơi, ra khỏi bến cảng = zerreißen (zerriß,zerrissen) {to disrupt; to lacerate; to part; to pull asunder; to pull to pieces; to rend (rent,rent); to rift; to rip; to rive (rived,riven); to rupture; to sever; to shred (shredded,shredded); to split (split,split); to tear (tore,torn); to tear up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerreißen

  • 18 zerschlagen

    (zerschlug,zerschlagen) - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, nện, thụi, thoi, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào - chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to smash} đập tan ra từng mảnh, đập mạnh, phá, phá tan, đập tan, làm tan rã, làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản, lưu hành bạc đồng giả - {to stave (stove,stove) đục thủng, làm thủng, làm bẹp, ghép ván để làm, ép cho chắc = zerschlagen (zerschlug,zerschlagen) [in Stücke] {to dash [to pieces]}+ = sich zerschlagen {to come to nothing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerschlagen

  • 19 batter

    /'bætə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê * danh từ - tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững) * nội động từ - xây (tường) thoải chân * danh từ - bột nhão (làm bánh) - (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in * ngoại động từ - đập, liên hồi, đập vỡ, đập =the heavy waves battered the ship to pieces+ sóng mạnh đập vỡ con tàu - (quân sự) nã pháo vào (thành) - hành hạ, ngược đãi, đánh đập - bóp méo - (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in) =battered type+ chữ in bị mòn vẹt * nội động từ - đập liên hồi, đạp =to batter at the door+ đập cửa !to batter about - hành hạ, đánh nhừ tử !to batter down - phá đổ, đập nát !to batter in - đánh bể, đập vỡ

    English-Vietnamese dictionary > batter

  • 20 bit

    /bit/ * danh từ - miếng (thức ăn...); mảnh mẫu =a dainty bit+ một miếng ngon =a bit of wood+ một mẫu gỗ =a bit of string+ một mẫu dây =to smash to bits+ đập tan ra từng mảnh - một chút, một tí =wait a bit+ đợi một tí, đợi một chút =he is a of a coward+ hắn ta hơi nhát gan một chút - đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...) - (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) - đồng tiền =a threepeny bit+ đồng ba xu (Anh) !bits and pieces - đồ tạp nhạp !bit by bit - dần dần; từ từ !a bit long in the tooth - không còn là trẻ con nữa, lớn rồi !bits of children - những em bé tội nghiệp !bits of furniture - đồ đạc lắt nhắt tồi tàn !to do one's bit - làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) !to get a bit on - (thông tục) ngà ngà say !to give someone a bit of one's mind - (xem) mind !not a bit - không một tí nào =I am not a bit tired+ tôi không mệt một tí nào * danh từ - mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá - hàm thiếc ngựa - (nghĩa bóng) sự kiềm chế !to draw the bit - (xem) draw !to take the bit between one's teeth - chạy lồng lên (ngựa) - nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được * ngoại động từ - đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc - (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite

    English-Vietnamese dictionary > bit

См. также в других словарях:

  • Pièces commémoratives de 2 euros — Les pièces commémoratives de 2 euros sont des pièces de 2 € particulières frappées par les États membres de la zone euro. Ces pièces sont destinées à commémorer des événements historiques ou célébrer des événements actuels d importance… …   Wikipédia en Français

  • Pièces de monnaie de la Confédération suisse — Les pièces de monnaie de la Confédération suisse en circulation et ayant cours légal en Suisse et au Liechtenstein sont libellées en francs suisses et en centimes. Du fait de la stabilité politique et monétaire de la Confédération suisse, le… …   Wikipédia en Français

  • Pièces de monnaie de la confédération suisse — Les pièces de monnaie de la Confédération suisse en circulation et ayant cours légal en Suisse et au Liechtenstein sont libellées en francs suisses et en centimes. Du fait de la stabilité politique et monétaire de la Confédération suisse, le… …   Wikipédia en Français

  • Pièces de monnaie suisses — Pièces de monnaie de la Confédération suisse Les pièces de monnaie de la Confédération suisse en circulation et ayant cours légal en Suisse et au Liechtenstein sont libellées en francs suisses et en centimes. Du fait de la stabilité politique et… …   Wikipédia en Français

  • Pièces de monnaie hongroises — Les pièces de monnaie hongroises sont une des représentations physiques, avec les billets de banque, de la monnaie hongroise. Sommaire 1 Les unités monétaires hongroises 2 Les pièces de monnaie de Hongrie 2.1 …   Wikipédia en Français

  • Pieces en euros destinees a la circulation — Pièces en euros destinées à la circulation Cet article reprend uniquement les pièces en euros destinées à la circulation. Sommaire 1 Extraits du Journal officiel de l Union européenne 2 Description des pièces 3 Métal utilisé …   Wikipédia en Français

  • Pièces commémoratives en euros destinées à la circulation — Pièces en euros destinées à la circulation Cet article reprend uniquement les pièces en euros destinées à la circulation. Sommaire 1 Extraits du Journal officiel de l Union européenne 2 Description des pièces 3 Métal utilisé …   Wikipédia en Français

  • Pièces de monnaie lituaniennes — Les pièces de monnaie lituaniennes sont une des représentations physiques, avec les billets de banque, de la monnaie de la Lituanie. Sommaire 1 L unité monétaire lituanienne 2 Les pièces de monnaie lituaniennes 2.1 …   Wikipédia en Français

  • Pièces de monnaie néerlandaises — Les pièces de monnaie néerlandaises sont une des représentations physiques, avec les billets de banque, de la monnaie des Pays Bas. Sommaire 1 L unité monétaire néerlandaise 2 Les pièces de monnaie des Pays Bas 2.1 …   Wikipédia en Français

  • Pièces de monnaies néerlandaises — Pièces de monnaie néerlandaises Les pièces de monnaie néerlandaises sont une des représentations physiques, avec les billets de banque, de la monnaie des Pays Bas. Sommaire 1 L unité monétaire néerlandaise 2 Les pièces de monnaie des Pays Bas 2.1 …   Wikipédia en Français

  • Pieces en euro de l'Allemagne — Pièces en euro de l Allemagne Starterkit allemand Les pièces en euro de l Allemagne sont les pièces en euro frappées par l Allemagne et mises en circulation par la Deutsche Bundesbank. Sommaire …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»