Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+pick

  • 1 pick

    /pik/ * danh từ - sự chọn lọc, sự chọn lựa - người được chọn, cái được chọn - phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất =the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội * danh từ - cuốc chim - dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi) * ngoại động từ - cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...) - xỉa (răng...) - hái (hoa, quả) - mổ, nhặt (thóc...) - lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương) - nhổ (lông gà, vịt...) - ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn - mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi) =to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai =to pick a lock+ mở khoá bằng móc - xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra =to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai =to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra - búng (đàn ghita...) - chọn, chon lựa kỹ càng =to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời =to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước - gây, kiếm (chuyện...) =to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai * nội động từ - mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn - móc túi, ăn cắp =to pick and steal+ ăn cắp vặt - chọn lựa kỹ lưỡng =to pick and choose+ kén cá chọn canh !to pick at - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai) - chế nhạo, chế giễu (ai) !to pick off - tước đi, vặt đi, nhổ đi - lần lượt bắn gục (từng người...) !to pick on !mỹ, nh to pick at !to pick out - nhổ ra - chọn cử, chọn ra, phân biệt ra - làm nổi bật ra =to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác - hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) - gõ pianô (một khúc nhạc) !to pick up - cuốc, vỡ (đất) - nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được =to pick up a stone+ nhặt một hòn đá =to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin =to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi =to pick up profit+ vớ được món lãi =to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...) - tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai) - vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...) - lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc) - rọi thấy (máy bay...) (đèn pha) =to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay - bắt được (một tin,) (đài thu) - tăng tốc độ (động cơ) - (thể dục,thể thao) chọn bên !to pick oneself up - đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã) !to have a bone to pick with somebody - (xem) bone !to pick somebody's brains - (xem) brain !to pick holes in - (xem) hole !to pick somebody to pieces - (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

    English-Vietnamese dictionary > pick

  • 2 pick-a-back

    /'pikəbæk/ * phó từ - trên lưng (cõng, vác); trên vai (đội, kiệu) =to carry a child pick-a-back+ cõng một đứa bé trên lưng, kiệu một đứa bé trên vai

    English-Vietnamese dictionary > pick-a-back

  • 3 pick-me-up

    /'pikmi:ʌp/ * danh từ ((thông tục) (như) pick-up) - đồ uống kích thích, rượu kích thích - (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên

    English-Vietnamese dictionary > pick-me-up

  • 4 pick-up

    /'pikʌp/ * danh từ - người quen tình cờ, người quen ngẫu nhiên - vật nhặt được; tin bắt được (trên làn sóng điện) - (thông tục), (như) pick-me-up - (rađiô) cái piccơp - cái cảm biến - sự tăng tốc độ - (thông tục) sự khá hơn (về sức khoẻ, sản xuất...) - sự dừng lại để nhặt hàng nhặt khách; sự nhặt hàng, sự nhặt khách (xe buýt...)

    English-Vietnamese dictionary > pick-up

  • 5 tooth pick

    n. Tus pas dig hniav

    English-Hmong dictionary > tooth pick

  • 6 ear-pick

    /'iəpik/ * danh từ - cái lấy ráy tai

    English-Vietnamese dictionary > ear-pick

  • 7 ice-pick

    /'aispik/ * danh từ - rìu phá băng - dụng cụ đập vụn nước đá

    English-Vietnamese dictionary > ice-pick

  • 8 basket

    /'bɑ:skit/ * danh từ - cái rổ, cái giỏ, cái thúng =fish basket+ giỏ đựng cá =a basket of eggs+ một rổ trứng - tay cầm của roi song; roi song; roi mây - (định ngữ) hình rổ, hình giỏ - (định ngữ) bằng song, bằng mây !like a basket of chips - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương !the pick of the basket - những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất * ngoại động từ - bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng

    English-Vietnamese dictionary > basket

  • 9 brain

    /brein/ * danh từ - óc, não - đầu óc, trí óc - (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh - (từ lóng) máy tính điện tử !to crack one's brains - dở điên, dở gàn !too have something on the brain - luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh !an idle brain is the devil's workshop - (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện !to make somebody's brain reel - làm cho ai choáng váng đầu óc !to pick (suck) somebody's brain - moi và dùng những ý kiến của ai !to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brains - nặn óc, vắt óc suy nghĩ !to turn somebody's brain - làm cho đầu óc ai hoa lên - làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch * ngoại động từ - đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)

    English-Vietnamese dictionary > brain

  • 10 choose

    /tʃu:z/ * động từ chose; chosen - chọn, lựa chọn, kén chọn =choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy - thách muốn =do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm !cannot choose but - (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là =he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi =nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi =to pick and choose+ kén cá chọn canh

    English-Vietnamese dictionary > choose

  • 11 chose

    /tʃu:z/ * động từ chose; chosen - chọn, lựa chọn, kén chọn =choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy - thách muốn =do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm !cannot choose but - (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là =he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi =nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi =to pick and choose+ kén cá chọn canh

    English-Vietnamese dictionary > chose

  • 12 chosen

    /tʃu:z/ * động từ chose; chosen - chọn, lựa chọn, kén chọn =choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy - thách muốn =do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm !cannot choose but - (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là =he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi =nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi =to pick and choose+ kén cá chọn canh

    English-Vietnamese dictionary > chosen

  • 13 crow

    /krou/ * danh từ - con quạ - cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar) !as the vrow flies - theo đường chim bay, thẳng tắp !to eat crow - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục !to have a crow to pick (plack) with somebody - có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai * danh từ - tiếng gà gáy - tiếng trẻ con bi bô * nội động từ crew, crowed - gáy (gà) - nói bi bô (trẻ con) - reo mừng (khi chiến thắng) !to crow over - chiến thắng (quân thù...)

    English-Vietnamese dictionary > crow

  • 14 ear

    /iə/ * danh từ - tai =to pick up (to cock) one's ears+ vểnh tai lên (để nghe) - vật hình tai (quai, bình đựng nước...) - tai (bông), sự nghe, khả năng nghe =to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears+ thính tai =a fine ear for music+ tai sành nhạc !to be all ears - lắng tai nghe !to be over head and ears in; to be head over in - (xem) head !to bring hornet' nest about one's ears - (xem) hornet !to get someone up on his ears - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu !to give (lend an) ear to - lắng nghe !to give someone a thick ear - cho ai một cái bạt tai !to go in at one ear and out at the other - vào tai này ra tai kia !to have (gain) someone's ear - được ai sẵn sàng lắng nghe !to keep one's ear open for - sẵn sàng nghe !to send somebody away a flen in his ear - làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách) !to set by the ears - (xem) set !to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request - lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm !walls have ears - tai vách mạch dừng !a word in someone's ears - lời rỉ tai ai !would give one's ears for something (to get something) - (xem) give * danh từ - bông (lúa...) =rice in the ear+ lúa trổ (bông) * nội động từ - trổ bông (lúa...)

    English-Vietnamese dictionary > ear

  • 15 gauntlet

    /'gɔ:ntlit/ * danh từ - (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu) - bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm) !to fling (throw) down the gauntlet - thách đấu !to pick (take) up the gauntlet - nhận đấu, nhận lời thách !to run the gauntlet - chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua - bị phê bình rất nghiêm khắc

    English-Vietnamese dictionary > gauntlet

  • 16 heel

    /hi:l/ * danh từ - gót chân - gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân) - gót (giày, bít tất) - đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn) - (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh !Achilles' heel - gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương !at somebody's heel !at (on, upon) somebody's heels - theo sát gót ai !to be carried with the heels foremost - đã cho vào sáu tấm đem đi !to come to heel - lẽo đẽo theo sau chủ (chó) !to come (follow) upon the heels of somebody - theo sát gót ai !to cool (kick) one's heels - đứng chờ mỏi gối !to be down at heel(s) - (xem) down !to fling (pick) up one's heels !to show a clean pair of heels !to take to one's heels - vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy !to gets (have) the heels of somebody !to show the heels to somebody - chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai !hairy about (at, in) the heel - (xem) hairy !head over heels !heels over head - lộn tùng phèo !the iron heel - gót sắt; sự áp chế tàn bạo !to kick up one's heels - chết - (từ lóng) nhảy cỡn lên !to lay (clap, set) somebody by the heels - bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai !out at heels - rách gót (bít tất) - đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới !to turn on one's heels - (xem) turn !to turn up one's heels - chết !under heel - bị giày xéo, sống dưới gót giày * ngoại động từ - đóng (gót giày); đan gót (bít tất) - theo sát gót - (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn) - (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn) * nội động từ - giậm gót chân (khi nhảy múa) * nội động từ - (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > heel

  • 17 hole

    /'houl/ * danh từ - lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan - lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) - chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố - hang (chuột, chồn...) - túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột - (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia) - (hàng không) lỗ trống (trong không khí) - (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong - khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng) =we found holes in his argument+ trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót) - (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng =to out somebody in a hole+ đẩy ai vào một tình thế khó xử =to be in a devil of a hole+ ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn !a hole in one's coast - (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình =a man with a hole in his coat+ người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết !to make a hole in - (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...) - lấy ra một phần lớn (cái hì...) !to pick holes in - tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết !a round peg in a square hole !a square peg in a round hole - nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác * ngoại động từ - đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng - (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ - đào (hầm), khoan (giếng) * nội động từ - thủng - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn) - (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác) - nấp trốn trong hang (thú vật)

    English-Vietnamese dictionary > hole

  • 18 lock

    /lɔk/ * danh từ - món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len - (số nhiều) mái tóc, tóc =hoary locks+ mái tóc bạc * danh từ - khoá =to keep under lock and key+ cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ =to pick a lock+ mở khoá bằng móc - chốt (để giữ bánh xe, ghi...) - khoá nòng (súng) - miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ) - tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng =to come to a dead lock+ lâm vào tình trạng bế tắc - cửa cổng !lock, stock and barrel - mất cả chì lẫn chài * ngoại động từ - khoá (cửa tủ...) - nhốt kỹ, giam giữ - bao bọc, bao quanh - chặn lại, đóng chốt - khoá chặt, ghì chặt (thế võ) - chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng =to lock up (down)+ cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng * nội động từ - khoá được =this door won't+ cửa này không khoá được - hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc) - đi qua cửa cổng (tàu...) - (quân sự) bước sát gót !to lock out - khoá cửa không cho vào - đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực !to lock up - cất đi khoá lạo cẩn thận - giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại !to lock the stablw door after the horse has been stolen - mất bò mới lo làm chuồng

    English-Vietnamese dictionary > lock

  • 19 out

    /aut/ * phó từ - ngoài, ở ngoài, ra ngoài =to be out in the rain+ ở ngoài mưa =to be out+ đi vắng =to put out to sea+ ra khơi =to be out at sea+ ở ngoài khơi - ra =the war broke out+ chiến tranh nổ ra =to spread out+ trải rộng ra =to lenngthen out+ dài ra =to dead out+ chia ra =to pick out+ chọn ra - hẳn, hoàn toàn hết =to dry out+ khô hẳn =to be tired out+ mệt lử =to die out+ chết hẳn =before the week is out+ trước khi hết tuần =have you read it out?+ anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa? =he would not hear me out+ nó nhất định không nghe tôi nói hết đã - không nắm chính quyền =Tories are out+ đảng Bảo thủ (Anh) không nắm chính quyền - đang bãi công =miners are out+ công nhân mỏ đang bãi công - tắt, không cháy =the fire is out+ đám cháy tắt =to turn out the light+ tắt đèn - không còn là mốt nữa =top hats are out+ mũ chóp cao không còn là mốt nữa - to thẳng, rõ ra =to sing out+ hát to =to speak out+ nói to; nói thẳng =to have it out with somebody+ giải thích cho rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai - sai khớp, trật khớp, trẹo xương =arm is out+ cánh tay bị trẹo xương - gục, bất tỉnh =to knock out+ đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván =to pass out+ ngất đi, bất tỉnh - sai, lầm =to be out in one's calculations+ sai trong sự tính toán - không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng =the news put him out+ tin đó làm anh ra bối rối =I have forgotten my part and I am out+ tôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên - đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện) !all out - (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý !to be out and about - đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi) !out and away - bỏ xa, không thể so sánh được với !out and to be out for something - đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì !out from under - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo !out of - ra ngoài, ra khỏi, ngoài =out of the house+ ra khỏi nhà =out of reach+ ngoài tầm với =out of danger+ thoát khỏi cảnh hiểm nguy - vì =out of curiosity+ vì tò mò =out of pity+ vì lòng trắc ẩn =out of mecessity+ vì cần thiết - bằng =made out of stone+ làm bằng đá - cách xa, cách =three kilometers out of Hanoi+ cách Hà nội ba kilômet =out of sight out of mind+ xa mặt cách lòng - sai lạc =to sing out of tune+ hát sai, hát lạc điệu =out of drawing+ vẽ sai - trong, trong đám =nine out of ten+ chín trong mười cái (lần...) =to take one out of the lot+ lấy ra một cái trong đám - hết; mất =to be out of money+ hết tiền =to be out of patience+ không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa =to be out of one's mind+ mất bình tĩnh =to cheat someone out of his money+ lừa ai lấy hết tiền - không =out of doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn =out of number+ không đếm xuể, vô số =out of place+ không đúng chỗ, không đúng lúc !out to - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì) !out with - cút đi, cút khỏi, ra khỏi =out with him!+ tống cổ nó ra! =out with it!+ nói ra đi!, cứ nói đi! - bất hoà, xích mích, không thân thiện =to be out with somebody+ xích mích với ai, không thân thiện với ai * danh từ - từ ở... ra, từ... ra =from out the room came a voice+ một giọng nói vọng từ trong buồng ra - ở ngoài, ngoài =out this window+ ở ngoài cửa sổ này * tính từ - ở ngoài, ở xa =an out match+ một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà) - quả =out size+ cỡ quá khổ * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the outs) đảng không nắm chính quyền - (ngành in) sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác !the ins and outs - (xem) in * ngoại động từ (từ lóng) - (thông tục) tống cổ nó đi - (thể dục,thể thao) cho nó đo ván (quyền Anh) * nội động từ - lộ ra (điều bí mật...)

    English-Vietnamese dictionary > out

  • 20 quarrel

    /'kwɔrəl/ * danh từ - sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp =to pick (seek) a quarrel with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai - mối bất hoà - cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà =to have no quarrel against (with) somebody+ không có gì đáng phàn nàn về ai !to espouse somebody's quarrel !to fight somebody's quarrel for him - đứng ra bênh vực người nào !to fasten quarrel upon somwbody - (xem) fasten !to fight in a good quarrel - đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa !to find quarrel in a straw - hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ !to make up a quarrel - giải hoà, hoà giải một mối bất hoà * nội động từ - cãi nhau =to quarrel with somebody about (for) something+ câi nhau với ai về vấn đề gì - bất hoà, giận nhau - (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn !a bad workman quarrel with his tools - (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch !to quarrel with one's brerad and butter - bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình

    English-Vietnamese dictionary > quarrel

См. также в других словарях:

  • Pick operating system — Company / developer Don Nelson, Dick Pick, TRW Programmed in Assembly language Initial release 1965 (GIRLS), 1973 (Reality Operating System) Marketing target Business data processing Available …   Wikipedia

  • Pick — steht für: Pick (Werkzeug), ein beim Lockpicking verwendetes Werkzeug Pick (Betriebssystem), ein Betriebssystem Pick (Wurstfabrik), gegründet 1869 von Márk Pick Pick (Logistik), eine logistische Tätigkeit bzw. Zähleinheit Pick Motor Company,… …   Deutsch Wikipedia

  • Pick (informatique) — Pick (système d exploitation) Pour les articles homonymes, voir Pick. Le système d exploitation Pick (du nom de son inventeur, Dick Pick) est un système d exploitation multiutilisateur, en temps partagé et à mémoire virtuelle basé sur un système… …   Wikipédia en Français

  • Pick (systeme d'exploitation) — Pick (système d exploitation) Pour les articles homonymes, voir Pick. Le système d exploitation Pick (du nom de son inventeur, Dick Pick) est un système d exploitation multiutilisateur, en temps partagé et à mémoire virtuelle basé sur un système… …   Wikipédia en Français

  • pick-up — [ pikɶp ] n. m. inv. • 1928; mot angl. (1867), de to pick up « ramasser, recueillir » ♦ Anglic. 1 ♦ Techn. Dispositif servant à recueillir et transformer en courant variable des vibrations sonores enregistrées sur disques. ⇒ lecteur. Cour. Bras,… …   Encyclopédie Universelle

  • pick — Ⅰ. pick [1] ► VERB 1) (often pick up) take hold of and move. 2) remove (a flower or fruit) from where it is growing. 3) choose from a number of alternatives. 4) remove unwanted matter from (one s nose or teeth) with a finger or a pointed… …   English terms dictionary

  • Pick and roll — oder screen roll (dt. „Blocken und abrollen“) ist ein oft verwendeter Standard Spielzug im Basketball, in dem zwei Angreifer den Ball führen und zwei Verteidigern gegenüberstehen. Bei dieser Taktik blockt der nicht ballführende Angreifer den… …   Deutsch Wikipedia

  • Pick — (p[i^]k), v. t. [imp. & p. p. {Picked} (p[i^]kt); p. pr. & vb. n. {Picking}.] [OE. picken, pikken, to prick, peck; akin to Icel. pikka, Sw. picka, Dan. pikke, D. pikken, G. picken, F. piquer, W. pigo. Cf. {Peck}, v., {Pike}, {Pitch} to throw.] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pick-by-Light — Fachanzeigen Pick by Light (zu Deutsch etwa „Kommissionieren nach Licht ) gehört zu den sogenannten „beleglosen“ Kommissionierverfahren. Anstelle einer Kommissionier oder Pickliste werden dem Kommissionierer die zu pickenden Artikel und Mengen… …   Deutsch Wikipedia

  • pick — pick1 [pik] vt. [ME pykken, var. of picchen, to PITCH2] Weaving to throw (a shuttle) n. 1. one passage or throw of the shuttle of a loom 2. one of the weft threads, or filling yarns pick2 [pik] n. [ …   English World dictionary

  • Pick Pay — war ein Schweizer Unternehmen im Detailhandel. Das 1968 von Bruno Gideon in Rümlang als Discounter gegründete Unternehmen wurde in den 1990er Jahren mehrfach umstrukturiert und nach Volketswil verlegt, wo es Teil der Bon appétit Group und später… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»