Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+perch

  • 1 die Stellung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {pose} tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè, thái độ màu mè, sự đặt, quyền đặt - {position} thế, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {posture} dáng điệu, dáng bộ, tình hình - {situation} địa thế, điểm nút - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, sự lâu dài - {station} trạm, điểm, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân thế, quân hệ pháp lý = die Stellung [als] {situation [as]}+ = die Stellung (Arbeit) {employment}+ = die hohe Stellung {perch}+ = Stellung nehmen {to comment}+ = Stellung nehmen [zu] {to square up [to]}+ = die Stellung halten (Militär) {to hold the pass}+ = die soziale Stellung {state}+ = die falsche Stellung {misplacement}+ = die schiefe Stellung (Schiffsmast) {rake}+ = die führende Stellung {head}+ = die liegende Stellung {recumbency}+ = die gehobene Stellung {preferment}+ = die günstige Stellung (Tennis) {point of vantage}+ = eine gute Stellung {a good billet}+ = in Stellung bringen (Militär) {to mount}+ = das Halten einer Stellung (Militär) {lodgement}+ = die hervorragende Stellung {preeminence}+ = eine Stellung bekleiden {to hold a place; to hold a position}+ = eine exponierte Stellung {an exposed position}+ = zu etwas Stellung nehmen {to take an attitude towards something}+ = die gesellschaftliche Stellung {position}+ = in untergeordneter Stellung {underfoot}+ = die verteidigungsfähige Stellung {tenable position}+ = eine feste Stellung behaupten {to steady}+ = nicht in der richtigen Stellung {out of position}+ = rasch zu einer Stellung befördert werden {to be pitchforked into a place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stellung

  • 2 sich niederlassen

    - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí - tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to nestle} nép mình, náu mình, rúc vào, làm tổ, làm ổ, ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép, náu = sich niederlassen [als] {to set up [as]; to settle [as]}+ = sich niederlassen [auf] (Vogel) {to alight [on]; to perch [on]}+ = sich niederlassen auf (Vogel) {to light down on}+ = sich häuslich niederlassen {to make oneself at home}+ = sich gemütlich niederlassen {to niche oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich niederlassen

  • 3 die Rute

    - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {ferule} ferula - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích - {pizzle} guộc uyền nhoác dùng làm roi) - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục, thanh - cần, thanh kéo, tay đòn - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {twig} cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch = die Rute (5.029 m) {perch}+ = die Rute (Längenmaß) {rood}+ = die englische Rute (5.029 m) {pole}+ = mit der Rute züchtigen {to birch; to ferule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rute

  • 4 der Barsch

    (Zoologie) - {perch} cá pecca, sào để chim đậu, cành để chim đậu, trục chuyển động giữa, con sào, địa vị cao, địa vị vững chắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Barsch

См. также в других словарях:

  • Perch (disambiguation) — Perch may refer to:*Perch (plural perches), a rod, or branch of a tree etc, used as a roost by a bird *The USS Perch , one of two submarines in the United States Navy **USS Perch (SS 176) **USS Perch (SS 313)*Perch, an antique unit of measure of… …   Wikipedia

  • Perch — (p[ e]rch), n. [Written also {pearch}.] [OE. perche, F. perche, L. perca, fr. Gr. pe rkh; cf. perkno s dark colored, Skr. p[.r][,c]ni spotted, speckled, and E. freckle.] (Zo[ o]l.) 1. Any fresh water fish of the genus Perca and of several other… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Perch pest — Perch Perch (p[ e]rch), n. [Written also {pearch}.] [OE. perche, F. perche, L. perca, fr. Gr. pe rkh; cf. perkno s dark colored, Skr. p[.r][,c]ni spotted, speckled, and E. freckle.] (Zo[ o]l.) 1. Any fresh water fish of the genus Perca and of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Perch Island — ist der Name mehrerer Inseln in den Vereinigten Staaten: Perch Island (Connecticut) Perch Island (Hancock County, Maine) Perch Island (Lincoln County, Maine) Perch Island (Carroll County, New Hampshire) Perch Island (Grafton County, New… …   Deutsch Wikipedia

  • Perch — ist der Name von: Perch Island, mehrere Inseln in den USA Perch ist der Familienname folgender Personen: James Perch (* 1985), englischer Fußballspieler Perch bezeichnet: Perch, eine alte englische Längeneinheit …   Deutsch Wikipedia

  • Perch Lake — may refer to: *Perch Lake, a lake in Blue Earth County, Minnesota *Perch Lake, a lake in Le Sueur County, Minnesota *Perch Lake, a lake in Lincoln County, Minnesota *Perch Lake, a lake in Martin County, Minnesota …   Wikipedia

  • perch — perch1 [pʉrch] n. pl. perch or perches [ME perche < OFr < L perca < Gr perkē < IE base * perk̑ , speckled, colorful > Ger farbe, color, OE forn, trout] 1. any of a family (Percidae) of small, spiny finned, freshwater, percoid food… …   English World dictionary

  • Perch Service Apartments — (Гургаон,Индия) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 1053 Sec 40, 122 …   Каталог отелей

  • Perch — Perch, v. i. [imp. & p. p. {Perched}; p. pr. & vb. n. {Perching}.] [F. percher. See {Perch} a pole.] To alight or settle, as a bird; to sit or roost. [1913 Webster] Wrens make prey where eagles dare not perch. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Perch — Perch, v. t. 1. To place or to set on, or as on, a perch. [1913 Webster] 2. To occupy as a perch. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Perch — Perch, n. [F. perche, L. pertica.] 1. A pole; a long staff; a rod; esp., a pole or other support for fowls to roost on or to rest on; a roost; figuratively, any elevated resting place or seat. [1913 Webster] As chauntecleer among his wives all… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»