Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+peep

  • 1 peep

    /pi:p/ * danh từ - tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...) * nội động từ - kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...) * danh từ - cái nhìn hé (qua khe cửa...) - cái nhìn trộm - sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra =at the peep of day+ lúc bình minh hé rạng * nội động từ - (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...) - (+ at) nhìn trộm, hé nhìn - ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa) - (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)

    English-Vietnamese dictionary > peep

  • 2 peep

    v. Ntsia ib plia; ntsia ib muag
    n. Kev ntsia ib plia; kev ntsia ib muag

    English-Hmong dictionary > peep

  • 3 peep-hole

    /'pi:phoul/ * danh từ - lỗ nhỏ ở cửa (để nhìn qua)

    English-Vietnamese dictionary > peep-hole

  • 4 peep-show

    /'pi:pʃou/ * danh từ - trò xem ảnh qua lỗ nhòm (có kính phóng to)

    English-Vietnamese dictionary > peep-show

  • 5 peep-sight

    /'pi:psait/ * danh từ - khe ngắm (của một vài loại súng)

    English-Vietnamese dictionary > peep-sight

  • 6 bo-peep

    /bou'pi:p/ * danh từ - trò chơi ú tim =to play bo-peep+ chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > bo-peep

  • 7 der Blick

    - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {prospect} cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, nơi hy vọng có quặng, mẫu quặng chưa rõ giá trị - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = der Blick [auf] {look [at]}+ = der böse Blick {evil eye}+ = der weite Blick {largemindedness}+ = der starre Blick {gaze; stare}+ = der düstere Blick {glower}+ = der finstere Blick {frown; lour; scowl}+ = auf einen Blick {at a glance}+ = den Blick heben {to raise one's eyes}+ = der flüchtige Blick {blink; glimpse; peek}+ = der verliebte Blick {ogle}+ = der flüchtige Blick [in] {dip [into]}+ = der flüchtige Blick [auf] {glance [at]}+ = den Blick senken {to lower one's eyes}+ = der verstohlene Blick {peep}+ = einen Blick werfen [auf] {to cast a look [on]}+ = auf den ersten Blick {at first blush; at first glance; at first sight; at first view; at the first blush; at the first view}+ = der durchdringende Blick {glare}+ = ein vernichtender Blick {a killing glance}+ = ein bedeutungsvoller Blick {a meaning look}+ = mit schnellem Blick erspähend {birdeyed}+ = jemandem einen Blick zuwerfen {to throw a glance at someone}+ = einen verstohlenen Blick werfen [auf] {to steal a look [at]}+ = jemanden mit dem Blick durchbohren {to look someone through}+ = er warf mir einen wütenden Blick zu {he threw an angry look at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blick

  • 8 piepsen

    - {to cheep} chim chiếp - {to peep} kêu chít chít, kêu chim chiếp, hé nhìn, nhìn trộm, + out) hé rạng, ló ra, hé nở, vô tình hé lộ ra - {to pule} khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải, kêu nheo nhéo - {to squeak} rúc rích, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > piepsen

  • 9 flüchtig

    - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {ephemeral} phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn - {fleeting} lướt nhanh, thoáng qua - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {fugacious} khó bắt, khó giữ - {fugitive} trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời, không bền - {hasty} vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {momentary} chốc lát, tạm thời, không lâu, ngắn ngủi - {passing} qua đi, trôi qua, giây lát, ngẫu nhiên, tình cờ, hết sức, vô cùng - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {runaway} bỏ ngũ, lồng lên, thắng một cách dễ dàng - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, nông cạn, thiển cận, vuông, diện tích super) - {tangential} tiếp tuyến - {transient} ở thời gian ngắn, nốt đệm - {transitory} - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ, vui vẻ, hoạt bát = flüchtig (Bekanntschaft) {speaking}+ = flüchtig sein (Häftling) {to be on the run}+ = nicht flüchtig {nonvolatile}+ = flüchtig sehen {to catch a glimpse; to glimpse}+ = leicht flüchtig {aerial}+ = flüchtig blicken [auf] {to glance [at]; to glimpse [at]}+ = etwas flüchtig ansehen {to have a peep at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flüchtig

  • 10 verstohlen

    - {clandestine} giấu giếm, bí mật - {furtive} trộm, lén lút, ngấm ngầm - {stealthy} vụng trộm - {surreptitious} kín đáo, gian lậu - {thievish} hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tính tắt mắt, giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như kẻ trộm = verstohlen blicken {to peep}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstohlen

  • 11 der Scharfschütze

    - {marksman} người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ - {peep} tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp, cái nhìn hé, cái nhìn trộm, sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra - {rifleman} lính mang súng trường - {sniper} người bắn tỉa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scharfschütze

  • 12 beim Morgengrauen

    - {at dawn; at peep of dawn}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beim Morgengrauen

См. также в других словарях:

  • Peep Show (series) — Saltar a navegación, búsqueda Peep Show Género Sitcom Creado por Andrew O Connor Jesse Armstrong Sam Bain …   Wikipedia Español

  • PEEP — Ventil in einem Beatmungsystem PEEP Ventil Ein positiver endexspiratorischer Druck, (Abk. PEEP für positive end expiratory pressure) bezeichnet einen bei der Beatmung künstlich in der Lunge erze …   Deutsch Wikipedia

  • PEEP-Beatmung — PEEP Ventil in einem Beatmungsystem PEEP Ventil Ein positiver endexspiratorischer Druck, (Abk. PEEP für positive end expiratory pressure) bezeichnet einen bei der Beatmung künstlich in der Lunge erze …   Deutsch Wikipedia

  • peep-show — [ pipʃo ] n. m. • v. 1980; mot angl. « spectacle osé, risqué » ♦ Établissement qui propose la location de cabines individuelles où l on peut voir, à travers une vitre, un spectacle pornographique. ⇒ mirodrome. Des peep shows. ● peep show, peep… …   Encyclopédie Universelle

  • Peep — Studioalbum von The Rasmus Veröffentlichung 23. September 1996 Label Warner Music Finland Format …   Deutsch Wikipedia

  • Peep (álbum) — Saltar a navegación, búsqueda Peep Álbum de The Rasmus Publicación 23 de septiembre de 1996 Grabación 1995 1996 en Helsinki …   Wikipedia Español

  • Peep search — (or BetaSkipScan) is feature available on many videocassette recorders and most camcorders, whereby the unit can show you what is on the tape during rewind and fast forward operations. For this feature to work seamlessly, the tape must be fully… …   Wikipedia

  • Peep Aru — (2011). Peep Aru (* 20. April 1952 in Abja Paluoja) ist ein estnischer Politiker. Inhaltsverzeichnis 1 Frühe Jahre …   Deutsch Wikipedia

  • Peep — Студийный альбом The Rasmus Дата выпуска …   Википедия

  • Peep — Peep, n. 1. The cry of a young chicken; a chirp. [1913 Webster] 2. First outlook or appearance. [1913 Webster] Oft have we seen him at the peep of dawn. Gray. [1913 Webster] 3. A sly look; a look as through a crevice, or from a place of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Peep show — Peep Peep, n. 1. The cry of a young chicken; a chirp. [1913 Webster] 2. First outlook or appearance. [1913 Webster] Oft have we seen him at the peep of dawn. Gray. [1913 Webster] 3. A sly look; a look as through a crevice, or from a place of… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»